Tỷ giá hối đoái vàng chống lại metical Mozambique

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MZN

Lịch sử thay đổi trong XAU/MZN tỷ giá

XAU/MZN tỷ giá

05 17, 2024
1 XAU = 140,500 MZN
▲ 1.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong metical Mozambique.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (141,431 MZN — 140,500 MZN)

Thay đổi trong XAU/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 18.37% (118,699 MZN — 140,500 MZN)

Thay đổi trong XAU/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (115,210 MZN — 140,500 MZN)

Thay đổi trong XAU/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 1245150.18% (11.28 MZN — 140,500 MZN)

vàng/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 140,671 MZN ▲ 0.12 %
19/05 141,001 MZN ▲ 0.23 %
20/05 141,137 MZN ▲ 0.1 %
21/05 141,291 MZN ▲ 0.11 %
22/05 137,764 MZN ▼ -2.5 %
23/05 135,192 MZN ▼ -1.87 %
24/05 135,190 MZN ▼ -0 %
25/05 134,992 MZN ▼ -0.15 %
26/05 135,707 MZN ▲ 0.53 %
27/05 135,812 MZN ▲ 0.08 %
28/05 135,805 MZN ▼ -0 %
29/05 135,313 MZN ▼ -0.36 %
30/05 133,596 MZN ▼ -1.27 %
31/05 133,474 MZN ▼ -0.09 %
01/06 133,346 MZN ▼ -0.1 %
02/06 132,645 MZN ▼ -0.53 %
03/06 132,259 MZN ▼ -0.29 %
04/06 132,260 MZN ▲ 0 %
05/06 133,686 MZN ▲ 1.08 %
06/06 133,660 MZN ▼ -0.02 %
07/06 133,547 MZN ▼ -0.08 %
08/06 134,278 MZN ▲ 0.55 %
09/06 135,272 MZN ▲ 0.74 %
10/06 135,215 MZN ▼ -0.04 %
11/06 135,411 MZN ▲ 0.15 %
12/06 134,374 MZN ▼ -0.77 %
13/06 134,535 MZN ▲ 0.12 %
14/06 135,235 MZN ▲ 0.52 %
15/06 135,802 MZN ▲ 0.42 %
16/06 135,822 MZN ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 141,503 MZN ▲ 0.71 %
27/05 — 02/06 145,820 MZN ▲ 3.05 %
03/06 — 09/06 144,841 MZN ▼ -0.67 %
10/06 — 16/06 146,271 MZN ▲ 0.99 %
17/06 — 23/06 153,929 MZN ▲ 5.24 %
24/06 — 30/06 159,097 MZN ▲ 3.36 %
01/07 — 07/07 163,487 MZN ▲ 2.76 %
08/07 — 14/07 161,813 MZN ▼ -1.02 %
15/07 — 21/07 159,433 MZN ▼ -1.47 %
22/07 — 28/07 157,537 MZN ▼ -1.19 %
29/07 — 04/08 158,616 MZN ▲ 0.68 %
05/08 — 11/08 159,831 MZN ▲ 0.77 %

vàng/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 140,696 MZN ▲ 0.14 %
07/2024 142,012 MZN ▲ 0.94 %
08/2024 143,654 MZN ▲ 1.16 %
09/2024 139,500 MZN ▼ -2.89 %
10/2024 147,372 MZN ▲ 5.64 %
11/2024 147,997 MZN ▲ 0.42 %
12/2024 146,869 MZN ▼ -0.76 %
01/2025 149,925 MZN ▲ 2.08 %
02/2025 151,351 MZN ▲ 0.95 %
03/2025 171,153 MZN ▲ 13.08 %
04/2025 175,749 MZN ▲ 2.69 %
05/2025 178,274 MZN ▲ 1.44 %

vàng/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 135,692 MZN
Tối đa 142,703 MZN
Bình quân gia quyền 138,450 MZN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 118,477 MZN
Tối đa 143,337 MZN
Bình quân gia quyền 131,551 MZN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 109,052 MZN
Tối đa 143,337 MZN
Bình quân gia quyền 118,998 MZN

Chia sẻ một liên kết đến XAU/MZN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu