5 vàng đến metical Mozambique
Giá cả 5 vàng đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 693,368 MZN.
Bao nhiêu 5 XAU trong MZN?
06 06, 2024
5 XAU = 693,368 MZN
▲ 0.9 %
5 MZN = 0 XAU
1 XAU = 138,674 MZN
Lịch sử thay đổi giá 5 XAU trong MZN
Thống kê chi phí 5 vàng trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 678,457 MZN |
Tối đa | 715,016 MZN |
Bình quân gia quyền | 691,242 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 626,280 MZN |
Tối đa | 716,686 MZN |
Bình quân gia quyền | 676,926 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 545,258 MZN |
Tối đa | 716,686 MZN |
Bình quân gia quyền | 601,252 MZN |
Thay đổi chi phí 5 XAU đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 5 vàng chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 1.12% (685,722 MZN — 693,368 MZN)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 5 vàng chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 9.84% (631,250 MZN — 693,368 MZN)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 5 vàng chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 20.59% (575,003 MZN — 693,368 MZN)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 5 vàng chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 1228967.5% (56.41 MZN — 693,368 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 XAU trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 vàng (XAU) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 vàng (XAU) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 vàng trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 vàng trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
08/06 | 692,703 MZN | ▼ -0.1 % |
09/06 | 697,877 MZN | ▲ 0.75 % |
10/06 | 705,765 MZN | ▲ 1.13 % |
11/06 | 705,347 MZN | ▼ -0.06 % |
12/06 | 706,036 MZN | ▲ 0.1 % |
13/06 | 699,574 MZN | ▼ -0.92 % |
14/06 | 700,560 MZN | ▲ 0.14 % |
15/06 | 703,324 MZN | ▲ 0.39 % |
16/06 | 705,446 MZN | ▲ 0.3 % |
17/06 | 709,618 MZN | ▲ 0.59 % |
18/06 | 714,853 MZN | ▲ 0.74 % |
19/06 | 715,915 MZN | ▲ 0.15 % |
20/06 | 723,257 MZN | ▲ 1.03 % |
21/06 | 720,314 MZN | ▼ -0.41 % |
22/06 | 712,479 MZN | ▼ -1.09 % |
23/06 | 700,764 MZN | ▼ -1.64 % |
24/06 | 695,235 MZN | ▼ -0.79 % |
25/06 | 692,711 MZN | ▼ -0.36 % |
26/06 | 692,704 MZN | ▼ -0 % |
27/06 | 696,533 MZN | ▲ 0.55 % |
28/06 | 697,643 MZN | ▲ 0.16 % |
29/06 | 698,430 MZN | ▲ 0.11 % |
30/06 | 695,399 MZN | ▼ -0.43 % |
01/07 | 693,189 MZN | ▼ -0.32 % |
02/07 | 689,237 MZN | ▼ -0.57 % |
03/07 | 689,212 MZN | ▼ -0 % |
04/07 | 689,190 MZN | ▼ -0 % |
05/07 | 689,490 MZN | ▲ 0.04 % |
06/07 | 693,474 MZN | ▲ 0.58 % |
07/07 | 700,619 MZN | ▲ 1.03 % |
* — Giá ước tính của 5 vàng trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 vàng trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 vàng trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 695,481 MZN | ▲ 0.3 % |
17/06 — 23/06 | 717,955 MZN | ▲ 3.23 % |
24/06 — 30/06 | 745,860 MZN | ▲ 3.89 % |
01/07 — 07/07 | 776,006 MZN | ▲ 4.04 % |
08/07 — 14/07 | 765,827 MZN | ▼ -1.31 % |
15/07 — 21/07 | 756,602 MZN | ▼ -1.2 % |
22/07 — 28/07 | 749,051 MZN | ▼ -1 % |
29/07 — 04/08 | 754,688 MZN | ▲ 0.75 % |
05/08 — 11/08 | 784,818 MZN | ▲ 3.99 % |
12/08 — 18/08 | 754,435 MZN | ▼ -3.87 % |
19/08 — 25/08 | 748,709 MZN | ▼ -0.76 % |
26/08 — 01/09 | 758,607 MZN | ▲ 1.32 % |
Giá ước tính của 5 vàng trong metical Mozambique cho năm sau*
07/2024 | 689,962 MZN | ▼ -0.49 % |
08/2024 | 697,462 MZN | ▲ 1.09 % |
09/2024 | 677,624 MZN | ▼ -2.84 % |
10/2024 | 736,024 MZN | ▲ 8.62 % |
11/2024 | 738,898 MZN | ▲ 0.39 % |
12/2024 | 731,008 MZN | ▼ -1.07 % |
01/2025 | 746,103 MZN | ▲ 2.06 % |
02/2025 | 750,852 MZN | ▲ 0.64 % |
03/2025 | 835,548 MZN | ▲ 11.28 % |
04/2025 | 868,764 MZN | ▲ 3.98 % |
05/2025 | 865,023 MZN | ▼ -0.43 % |
06/2025 | 877,091 MZN | ▲ 1.4 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 5 XAU trong MZN hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 vàng đến metical Mozambique Là - 693,368 MZN
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong MZN Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 5 vàng đến metical Mozambique sẽ có giá - 692,703 mzn
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.