Tỷ giá hối đoái vàng chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MMK

Lịch sử thay đổi trong XAU/MMK tỷ giá

XAU/MMK tỷ giá

05 21, 2024
1 XAU = 4,680,905 MMK
▼ -0.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (4,653,322 MMK — 4,680,905 MMK)

Thay đổi trong XAU/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 19.33% (3,922,722 MMK — 4,680,905 MMK)

Thay đổi trong XAU/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 22.7% (3,814,954 MMK — 4,680,905 MMK)

Thay đổi trong XAU/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1962935.99% (238.45 MMK — 4,680,905 MMK)

vàng/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,622,071 MMK ▼ -1.26 %
23/05 4,540,373 MMK ▼ -1.77 %
24/05 4,533,032 MMK ▼ -0.16 %
25/05 4,536,558 MMK ▲ 0.08 %
26/05 4,575,817 MMK ▲ 0.87 %
27/05 4,587,878 MMK ▲ 0.26 %
28/05 4,587,877 MMK ▼ -0 %
29/05 4,564,993 MMK ▼ -0.5 %
30/05 4,529,204 MMK ▼ -0.78 %
31/05 4,538,251 MMK ▲ 0.2 %
01/06 4,517,785 MMK ▼ -0.45 %
02/06 4,486,537 MMK ▼ -0.69 %
03/06 4,474,810 MMK ▼ -0.26 %
04/06 4,476,473 MMK ▲ 0.04 %
05/06 4,532,731 MMK ▲ 1.26 %
06/06 4,536,354 MMK ▲ 0.08 %
07/06 4,536,892 MMK ▲ 0.01 %
08/06 4,559,529 MMK ▲ 0.5 %
09/06 4,599,118 MMK ▲ 0.87 %
10/06 4,603,324 MMK ▲ 0.09 %
11/06 4,610,784 MMK ▲ 0.16 %
12/06 4,564,244 MMK ▼ -1.01 %
13/06 4,566,173 MMK ▲ 0.04 %
14/06 4,577,029 MMK ▲ 0.24 %
15/06 4,583,153 MMK ▲ 0.13 %
16/06 4,619,772 MMK ▲ 0.8 %
17/06 4,635,455 MMK ▲ 0.34 %
18/06 4,626,420 MMK ▼ -0.19 %
19/06 4,671,944 MMK ▲ 0.98 %
20/06 4,650,282 MMK ▼ -0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,696,384 MMK ▲ 0.33 %
03/06 — 09/06 4,671,530 MMK ▼ -0.53 %
10/06 — 16/06 4,729,232 MMK ▲ 1.24 %
17/06 — 23/06 4,895,005 MMK ▲ 3.51 %
24/06 — 30/06 5,014,121 MMK ▲ 2.43 %
01/07 — 07/07 5,198,353 MMK ▲ 3.67 %
08/07 — 14/07 5,152,039 MMK ▼ -0.89 %
15/07 — 21/07 5,090,105 MMK ▼ -1.2 %
22/07 — 28/07 5,020,957 MMK ▼ -1.36 %
29/07 — 04/08 5,085,781 MMK ▲ 1.29 %
05/08 — 11/08 5,232,553 MMK ▲ 2.89 %
12/08 — 18/08 5,211,348 MMK ▼ -0.41 %

vàng/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,676,644 MMK ▼ -0.09 %
07/2024 4,725,857 MMK ▲ 1.05 %
08/2024 4,776,273 MMK ▲ 1.07 %
09/2024 4,664,592 MMK ▼ -2.34 %
10/2024 4,954,080 MMK ▲ 6.21 %
11/2024 4,990,566 MMK ▲ 0.74 %
12/2024 4,957,238 MMK ▼ -0.67 %
01/2025 5,003,135 MMK ▲ 0.93 %
02/2025 5,050,873 MMK ▲ 0.95 %
03/2025 5,549,661 MMK ▲ 9.88 %
04/2025 5,736,542 MMK ▲ 3.37 %
05/2025 5,861,701 MMK ▲ 2.18 %

vàng/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,474,617 MMK
Tối đa 4,714,191 MMK
Bình quân gia quyền 4,572,155 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,926,743 MMK
Tối đa 4,737,809 MMK
Bình quân gia quyền 4,381,177 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,617,024 MMK
Tối đa 4,737,809 MMK
Bình quân gia quyền 3,953,241 MMK

Chia sẻ một liên kết đến XAU/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu