Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MITH

Lịch sử thay đổi trong XAU/MITH tỷ giá

XAU/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 XAU = 3,009,240 MITH
▲ 1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.05% (2,920,225 MITH — 3,009,240 MITH)

Thay đổi trong XAU/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 39.04% (2,164,283 MITH — 3,009,240 MITH)

Thay đổi trong XAU/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 241.38% (881,488 MITH — 3,009,240 MITH)

Thay đổi trong XAU/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6253327.83% (48.1215 MITH — 3,009,240 MITH)

vàng/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,994,778 MITH ▼ -0.48 %
23/05 2,956,027 MITH ▼ -1.29 %
24/05 2,981,090 MITH ▲ 0.85 %
25/05 3,166,935 MITH ▲ 6.23 %
26/05 3,414,772 MITH ▲ 7.83 %
27/05 3,461,130 MITH ▲ 1.36 %
28/05 2,893,566 MITH ▼ -16.4 %
29/05 2,916,443 MITH ▲ 0.79 %
30/05 2,886,379 MITH ▼ -1.03 %
31/05 3,019,188 MITH ▲ 4.6 %
01/06 2,992,357 MITH ▼ -0.89 %
02/06 2,752,821 MITH ▼ -8 %
03/06 2,758,164 MITH ▲ 0.19 %
04/06 2,651,624 MITH ▼ -3.86 %
05/06 2,628,246 MITH ▼ -0.88 %
06/06 2,692,110 MITH ▲ 2.43 %
07/06 2,719,732 MITH ▲ 1.03 %
08/06 2,724,504 MITH ▲ 0.18 %
09/06 2,739,963 MITH ▲ 0.57 %
10/06 2,756,288 MITH ▲ 0.6 %
11/06 2,795,389 MITH ▲ 1.42 %
12/06 2,797,313 MITH ▲ 0.07 %
13/06 2,803,535 MITH ▲ 0.22 %
14/06 2,819,372 MITH ▲ 0.56 %
15/06 2,857,549 MITH ▲ 1.35 %
16/06 2,902,335 MITH ▲ 1.57 %
17/06 2,832,564 MITH ▼ -2.4 %
18/06 2,852,343 MITH ▲ 0.7 %
19/06 2,931,967 MITH ▲ 2.79 %
20/06 3,078,859 MITH ▲ 5.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,995,137 MITH ▼ -0.47 %
03/06 — 09/06 3,372,100 MITH ▲ 12.59 %
10/06 — 16/06 3,229,565 MITH ▼ -4.23 %
17/06 — 23/06 3,378,787 MITH ▲ 4.62 %
24/06 — 30/06 3,624,799 MITH ▲ 7.28 %
01/07 — 07/07 6,344,960 MITH ▲ 75.04 %
08/07 — 14/07 5,551,240 MITH ▼ -12.51 %
15/07 — 21/07 5,589,390 MITH ▲ 0.69 %
22/07 — 28/07 4,957,303 MITH ▼ -11.31 %
29/07 — 04/08 5,351,575 MITH ▲ 7.95 %
05/08 — 11/08 5,728,211 MITH ▲ 7.04 %
12/08 — 18/08 5,979,043 MITH ▲ 4.38 %

vàng/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,020,162 MITH ▲ 0.36 %
07/2024 3,301,307 MITH ▲ 9.31 %
08/2024 3,292,518 MITH ▼ -0.27 %
09/2024 3,455,086 MITH ▲ 4.94 %
10/2024 9,203,665 MITH ▲ 166.38 %
11/2024 9,549,814 MITH ▲ 3.76 %
12/2024 4,736,600 MITH ▼ -50.4 %
01/2025 6,256,016 MITH ▲ 32.08 %
02/2025 4,841,618 MITH ▼ -22.61 %
03/2025 4,985,706 MITH ▲ 2.98 %
04/2025 8,082,822 MITH ▲ 62.12 %
05/2025 8,308,813 MITH ▲ 2.8 %

vàng/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,744,175 MITH
Tối đa 3,192,722 MITH
Bình quân gia quyền 2,898,186 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,526,729 MITH
Tối đa 3,508,731 MITH
Bình quân gia quyền 2,325,240 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 860,082 MITH
Tối đa 3,508,731 MITH
Bình quân gia quyền 1,893,874 MITH

Chia sẻ một liên kết đến XAU/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu