Tỷ giá hối đoái vàng chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MED
Lịch sử thay đổi trong XAU/MED tỷ giá
XAU/MED tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 176,577 MED
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 10.84% (159,309 MED — 176,577 MED)
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 11.68% (158,111 MED — 176,577 MED)
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 35.16% (130,643 MED — 176,577 MED)
Thay đổi trong XAU/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 263189.54% (67.0656 MED — 176,577 MED)
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 176,404 MED | ▼ -0.1 % |
23/05 | 172,639 MED | ▼ -2.13 % |
24/05 | 175,165 MED | ▲ 1.46 % |
25/05 | 181,919 MED | ▲ 3.86 % |
26/05 | 184,788 MED | ▲ 1.58 % |
27/05 | 187,336 MED | ▲ 1.38 % |
28/05 | 180,090 MED | ▼ -3.87 % |
29/05 | 185,474 MED | ▲ 2.99 % |
30/05 | 190,109 MED | ▲ 2.5 % |
31/05 | 199,160 MED | ▲ 4.76 % |
01/06 | 198,449 MED | ▼ -0.36 % |
02/06 | 189,760 MED | ▼ -4.38 % |
03/06 | 186,173 MED | ▼ -1.89 % |
04/06 | 185,338 MED | ▼ -0.45 % |
05/06 | 187,617 MED | ▲ 1.23 % |
06/06 | 190,295 MED | ▲ 1.43 % |
07/06 | 194,675 MED | ▲ 2.3 % |
08/06 | 197,623 MED | ▲ 1.51 % |
09/06 | 200,890 MED | ▲ 1.65 % |
10/06 | 202,385 MED | ▲ 0.74 % |
11/06 | 202,960 MED | ▲ 0.28 % |
12/06 | 204,683 MED | ▲ 0.85 % |
13/06 | 204,659 MED | ▼ -0.01 % |
14/06 | 202,373 MED | ▼ -1.12 % |
15/06 | 199,699 MED | ▼ -1.32 % |
16/06 | 200,925 MED | ▲ 0.61 % |
17/06 | 198,462 MED | ▼ -1.23 % |
18/06 | 200,673 MED | ▲ 1.11 % |
19/06 | 201,821 MED | ▲ 0.57 % |
20/06 | 196,940 MED | ▼ -2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 178,785 MED | ▲ 1.25 % |
03/06 — 09/06 | 207,423 MED | ▲ 16.02 % |
10/06 — 16/06 | 190,047 MED | ▼ -8.38 % |
17/06 — 23/06 | 204,188 MED | ▲ 7.44 % |
24/06 — 30/06 | 212,753 MED | ▲ 4.19 % |
01/07 — 07/07 | 275,586 MED | ▲ 29.53 % |
08/07 — 14/07 | 261,188 MED | ▼ -5.22 % |
15/07 — 21/07 | 280,101 MED | ▲ 7.24 % |
22/07 — 28/07 | 284,897 MED | ▲ 1.71 % |
29/07 — 04/08 | 316,865 MED | ▲ 11.22 % |
05/08 — 11/08 | 311,287 MED | ▼ -1.76 % |
12/08 — 18/08 | 304,707 MED | ▼ -2.11 % |
vàng/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 174,797 MED | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 159,772 MED | ▼ -8.6 % |
08/2024 | 234,027 MED | ▲ 46.48 % |
09/2024 | 224,294 MED | ▼ -4.16 % |
10/2024 | 211,366 MED | ▼ -5.76 % |
11/2024 | 179,239 MED | ▼ -15.2 % |
12/2024 | 168,156 MED | ▼ -6.18 % |
01/2025 | 201,201 MED | ▲ 19.65 % |
02/2025 | 122,506 MED | ▼ -39.11 % |
03/2025 | 121,492 MED | ▼ -0.83 % |
04/2025 | 173,840 MED | ▲ 43.09 % |
05/2025 | 171,821 MED | ▼ -1.16 % |
vàng/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 156,317 MED |
Tối đa | 181,345 MED |
Bình quân gia quyền | 171,841 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 102,272 MED |
Tối đa | 181,345 MED |
Bình quân gia quyền | 144,674 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 102,272 MED |
Tối đa | 209,402 MED |
Bình quân gia quyền | 159,958 MED |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: