Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dirham Maroc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Maroc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MAD
Lịch sử thay đổi trong XAU/MAD tỷ giá
XAU/MAD tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 22,081 MAD
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dirham Maroc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dirham Maroc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dirham Maroc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Maroc tiền tệ thay đổi bởi -1.63% (22,448 MAD — 22,081 MAD)
Thay đổi trong XAU/MAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Maroc tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (18,861 MAD — 22,081 MAD)
Thay đổi trong XAU/MAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Maroc tiền tệ thay đổi bởi 18.74% (18,596 MAD — 22,081 MAD)
Thay đổi trong XAU/MAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Maroc tiền tệ thay đổi bởi 1282364.16% (1.72 MAD — 22,081 MAD)
vàng/dirham Maroc dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dirham Maroc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 21,813 MAD | ▼ -1.22 % |
24/05 | 21,569 MAD | ▼ -1.12 % |
25/05 | 21,522 MAD | ▼ -0.22 % |
26/05 | 21,520 MAD | ▼ -0.01 % |
27/05 | 21,581 MAD | ▲ 0.28 % |
28/05 | 21,629 MAD | ▲ 0.22 % |
29/05 | 21,629 MAD | ▼ -0 % |
30/05 | 21,561 MAD | ▼ -0.31 % |
31/05 | 21,380 MAD | ▼ -0.84 % |
01/06 | 21,388 MAD | ▲ 0.04 % |
02/06 | 21,271 MAD | ▼ -0.55 % |
03/06 | 21,121 MAD | ▼ -0.7 % |
04/06 | 21,065 MAD | ▼ -0.26 % |
05/06 | 21,075 MAD | ▲ 0.05 % |
06/06 | 21,229 MAD | ▲ 0.73 % |
07/06 | 21,155 MAD | ▼ -0.35 % |
08/06 | 21,162 MAD | ▲ 0.03 % |
09/06 | 21,317 MAD | ▲ 0.73 % |
10/06 | 21,473 MAD | ▲ 0.73 % |
11/06 | 21,464 MAD | ▼ -0.04 % |
12/06 | 21,501 MAD | ▲ 0.17 % |
13/06 | 21,317 MAD | ▼ -0.85 % |
14/06 | 21,330 MAD | ▲ 0.06 % |
15/06 | 21,312 MAD | ▼ -0.08 % |
16/06 | 21,313 MAD | ▲ 0 % |
17/06 | 21,481 MAD | ▲ 0.79 % |
18/06 | 21,547 MAD | ▲ 0.31 % |
19/06 | 21,507 MAD | ▼ -0.19 % |
20/06 | 21,846 MAD | ▲ 1.58 % |
21/06 | 21,714 MAD | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dirham Maroc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dirham Maroc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22,155 MAD | ▲ 0.33 % |
03/06 — 09/06 | 22,060 MAD | ▼ -0.43 % |
10/06 — 16/06 | 22,357 MAD | ▲ 1.34 % |
17/06 — 23/06 | 23,560 MAD | ▲ 5.38 % |
24/06 — 30/06 | 24,335 MAD | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 48,146 MAD | ▲ 97.84 % |
08/07 — 14/07 | 12,841 MAD | ▼ -73.33 % |
15/07 — 21/07 | 12,628 MAD | ▼ -1.66 % |
22/07 — 28/07 | 12,427 MAD | ▼ -1.59 % |
29/07 — 04/08 | 12,498 MAD | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 12,727 MAD | ▲ 1.83 % |
12/08 — 18/08 | 12,619 MAD | ▼ -0.85 % |
vàng/dirham Maroc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,955 MAD | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 22,144 MAD | ▲ 0.86 % |
08/2024 | 23,179 MAD | ▲ 4.67 % |
09/2024 | 22,541 MAD | ▼ -2.75 % |
10/2024 | 23,873 MAD | ▲ 5.91 % |
11/2024 | 23,360 MAD | ▼ -2.15 % |
12/2024 | 22,729 MAD | ▼ -2.7 % |
01/2025 | 23,248 MAD | ▲ 2.29 % |
02/2025 | 23,552 MAD | ▲ 1.31 % |
03/2025 | 25,763 MAD | ▲ 9.39 % |
04/2025 | 26,733 MAD | ▲ 3.76 % |
05/2025 | 27,098 MAD | ▲ 1.37 % |
vàng/dirham Maroc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,492 MAD |
Tối đa | 22,448 MAD |
Bình quân gia quyền | 21,886 MAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,782 MAD |
Tối đa | 22,831 MAD |
Bình quân gia quyền | 21,281 MAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,708 MAD |
Tối đa | 22,831 MAD |
Bình quân gia quyền | 19,013 MAD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MAD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dirham Maroc (MAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dirham Maroc (MAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: