Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LBP

Lịch sử thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá

XAU/LBP tỷ giá

05 21, 2024
1 XAU = 3,071,363 LBP
▼ -11.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 7.89% (2,846,767 LBP — 3,071,363 LBP)

Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 97.53% (1,554,902 LBP — 3,071,363 LBP)

Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -88.74% (27,267,368 LBP — 3,071,363 LBP)

Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1205093.18% (254.84 LBP — 3,071,363 LBP)

vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3,021,226 LBP ▼ -1.63 %
23/05 3,001,678 LBP ▼ -0.65 %
24/05 3,005,093 LBP ▲ 0.11 %
25/05 3,015,871 LBP ▲ 0.36 %
26/05 3,014,357 LBP ▼ -0.05 %
27/05 3,025,530 LBP ▲ 0.37 %
28/05 3,021,899 LBP ▼ -0.12 %
29/05 2,999,560 LBP ▼ -0.74 %
30/05 2,975,854 LBP ▼ -0.79 %
31/05 3,004,446 LBP ▲ 0.96 %
01/06 2,986,872 LBP ▼ -0.58 %
02/06 2,951,172 LBP ▼ -1.2 %
03/06 2,942,496 LBP ▼ -0.29 %
04/06 2,944,835 LBP ▲ 0.08 %
05/06 2,978,387 LBP ▲ 1.14 %
06/06 2,983,107 LBP ▲ 0.16 %
07/06 2,994,053 LBP ▲ 0.37 %
08/06 3,001,676 LBP ▲ 0.25 %
09/06 3,051,282 LBP ▲ 1.65 %
10/06 3,053,677 LBP ▲ 0.08 %
11/06 3,057,683 LBP ▲ 0.13 %
12/06 3,016,847 LBP ▼ -1.34 %
13/06 3,033,333 LBP ▲ 0.55 %
14/06 3,039,329 LBP ▲ 0.2 %
15/06 3,048,424 LBP ▲ 0.3 %
16/06 3,052,113 LBP ▲ 0.12 %
17/06 3,090,784 LBP ▲ 1.27 %
18/06 3,066,183 LBP ▼ -0.8 %
19/06 3,088,036 LBP ▲ 0.71 %
20/06 -249,478.93 LBP ▼ -108.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3,092,677 LBP ▲ 0.69 %
03/06 — 09/06 3,078,832 LBP ▼ -0.45 %
10/06 — 16/06 3,138,024 LBP ▲ 1.92 %
17/06 — 23/06 3,248,641 LBP ▲ 3.53 %
24/06 — 30/06 3,339,352 LBP ▲ 2.79 %
01/07 — 07/07 3,503,061 LBP ▲ 4.9 %
08/07 — 14/07 3,463,128 LBP ▼ -1.14 %
15/07 — 21/07 3,445,071 LBP ▼ -0.52 %
22/07 — 28/07 3,401,225 LBP ▼ -1.27 %
29/07 — 04/08 3,467,807 LBP ▲ 1.96 %
05/08 — 11/08 3,562,889 LBP ▲ 2.74 %
12/08 — 18/08 197,225 LBP ▼ -94.46 %

vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,090,484 LBP ▲ 0.62 %
07/2024 3,096,562 LBP ▲ 0.2 %
08/2024 1,588,969 LBP ▼ -48.69 %
09/2024 2,528,383 LBP ▲ 59.12 %
10/2024 2,686,078 LBP ▲ 6.24 %
11/2024 888,773 LBP ▼ -66.91 %
12/2024 577,367 LBP ▼ -35.04 %
01/2025 554,462 LBP ▼ -3.97 %
02/2025 3,501,967 LBP ▲ 531.6 %
03/2025 3,897,350 LBP ▲ 11.29 %
04/2025 4,129,937 LBP ▲ 5.97 %
05/2025 1,409,047 LBP ▼ -65.88 %

vàng/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 190,814,318 LBP
Tối đa 3,842,653 LBP
Bình quân gia quyền 51,123,024 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 167,305,420 LBP
Tối đa 3,863,293 LBP
Bình quân gia quyền 48,345,235 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25,888,010 LBP
Tối đa 28,456,621 LBP
Bình quân gia quyền 27,108,405 LBP

Chia sẻ một liên kết đến XAU/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu