Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Kuwait
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KWD
Lịch sử thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá
XAU/KWD tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 3,223 KWD
▲ 1.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Kuwait, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Kuwait.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KWD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KWD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Kuwait, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi -0.43% (3,237 KWD — 3,223 KWD)
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi -34.54% (4,924 KWD — 3,223 KWD)
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi 475.73% (559.87 KWD — 3,223 KWD)
Thay đổi trong XAU/KWD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Kuwait tiền tệ thay đổi bởi 6138206.78% (0.05 KWD — 3,223 KWD)
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,235 KWD | ▲ 0.36 % |
19/05 | 3,244 KWD | ▲ 0.27 % |
20/05 | 3,247 KWD | ▲ 0.1 % |
21/05 | 3,250 KWD | ▲ 0.08 % |
22/05 | 3,160 KWD | ▼ -2.76 % |
23/05 | 3,107 KWD | ▼ -1.67 % |
24/05 | 3,109 KWD | ▲ 0.08 % |
25/05 | 3,107 KWD | ▼ -0.07 % |
26/05 | 3,123 KWD | ▲ 0.51 % |
27/05 | 3,128 KWD | ▲ 0.17 % |
28/05 | 3,128 KWD | ▼ -0 % |
29/05 | 3,114 KWD | ▼ -0.46 % |
30/05 | 3,069 KWD | ▼ -1.42 % |
31/05 | 3,071 KWD | ▲ 0.06 % |
01/06 | 3,070 KWD | ▼ -0.04 % |
02/06 | 3,053 KWD | ▼ -0.57 % |
03/06 | 3,044 KWD | ▼ -0.28 % |
04/06 | 3,046 KWD | ▲ 0.05 % |
05/06 | 3,076 KWD | ▲ 1 % |
06/06 | 3,076 KWD | ▲ 0 % |
07/06 | 3,073 KWD | ▼ -0.09 % |
08/06 | 3,089 KWD | ▲ 0.5 % |
09/06 | 3,114 KWD | ▲ 0.82 % |
10/06 | 3,114 KWD | ▼ -0 % |
11/06 | 3,118 KWD | ▲ 0.12 % |
12/06 | 3,091 KWD | ▼ -0.85 % |
13/06 | 3,098 KWD | ▲ 0.21 % |
14/06 | 3,111 KWD | ▲ 0.42 % |
15/06 | 3,126 KWD | ▲ 0.48 % |
16/06 | 3,870 KWD | ▲ 23.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Kuwait cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,242 KWD | ▲ 0.56 % |
27/05 — 02/06 | 3,357 KWD | ▲ 3.56 % |
03/06 — 09/06 | 2,860 KWD | ▼ -14.8 % |
10/06 — 16/06 | 2,016 KWD | ▼ -29.53 % |
17/06 — 23/06 | 2,133 KWD | ▲ 5.81 % |
24/06 — 30/06 | 2,216 KWD | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 2,282 KWD | ▲ 2.99 % |
08/07 — 14/07 | 2,260 KWD | ▼ -0.96 % |
15/07 — 21/07 | 2,235 KWD | ▼ -1.13 % |
22/07 — 28/07 | 2,210 KWD | ▼ -1.12 % |
29/07 — 04/08 | 2,225 KWD | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 2,722 KWD | ▲ 22.31 % |
vàng/dinar Kuwait dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,228 KWD | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 3,258 KWD | ▲ 0.93 % |
08/2024 | 3,303 KWD | ▲ 1.39 % |
09/2024 | 3,220 KWD | ▼ -2.53 % |
10/2024 | 3,401 KWD | ▲ 5.64 % |
11/2024 | 8,424 KWD | ▲ 147.66 % |
12/2024 | 17,602 KWD | ▲ 108.96 % |
01/2025 | 18,427 KWD | ▲ 4.69 % |
02/2025 | 20,097 KWD | ▲ 9.06 % |
03/2025 | 9,723 KWD | ▼ -51.62 % |
04/2025 | 10,082 KWD | ▲ 3.7 % |
05/2025 | 12,316 KWD | ▲ 22.16 % |
vàng/dinar Kuwait thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,111 KWD |
Tối đa | 692.96 KWD |
Bình quân gia quyền | 2,546 KWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,834 KWD |
Tối đa | 694.9 KWD |
Bình quân gia quyền | 2,972 KWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 532.63 KWD |
Tối đa | 694.9 KWD |
Bình quân gia quyền | 1,733 KWD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KWD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Kuwait (KWD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: