1,000 vàng đến dinar Kuwait
Giá cả 1,000 vàng đến dinar Kuwait dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 3,195,477 KWD.
Bao nhiêu 1,000 XAU trong KWD?
06 06, 2024
1,000 XAU = 3,195,477 KWD
▲ 0.87 %
1,000 KWD = 0.31 XAU
1 XAU = 3,195 KWD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong KWD
Thống kê chi phí 1,000 vàng trong dinar Kuwait
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,125,181 KWD |
Tối đa | 691,194 KWD |
Bình quân gia quyền | 2,547,614 KWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,834,318 KWD |
Tối đa | 694,898 KWD |
Bình quân gia quyền | 2,677,664 KWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 532,627 KWD |
Tối đa | 694,898 KWD |
Bình quân gia quyền | 1,842,244 KWD |
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến KWD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi 1.62% (3,144,682 KWD — 3,195,477 KWD)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến KWD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi -39.7% (5,299,145 KWD — 3,195,477 KWD)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến KWD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi 471.16% (559,473 KWD — 3,195,477 KWD)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến KWD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại dinar Kuwait thay đổi bởi 6085148.43% (52.51 KWD — 3,195,477 KWD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong KWD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong dinar Kuwait (KWD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong dinar Kuwait (KWD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vàng trong dinar Kuwait
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong dinar Kuwait trong 30 ngày tới*
08/06 | 3,192,170 KWD | ▼ -0.1 % |
09/06 | 3,214,071 KWD | ▲ 0.69 % |
10/06 | 3,254,208 KWD | ▲ 1.25 % |
11/06 | 3,253,986 KWD | ▼ -0.01 % |
12/06 | 3,256,522 KWD | ▲ 0.08 % |
13/06 | 3,223,351 KWD | ▼ -1.02 % |
14/06 | 3,231,290 KWD | ▲ 0.25 % |
15/06 | 3,241,612 KWD | ▲ 0.32 % |
16/06 | 3,252,912 KWD | ▲ 0.35 % |
17/06 | 3,269,280 KWD | ▲ 0.5 % |
18/06 | 3,299,294 KWD | ▲ 0.92 % |
19/06 | 3,302,556 KWD | ▲ 0.1 % |
20/06 | 3,333,540 KWD | ▲ 0.94 % |
21/06 | 3,321,998 KWD | ▼ -0.35 % |
22/06 | 3,281,306 KWD | ▼ -1.22 % |
23/06 | 3,233,934 KWD | ▼ -1.44 % |
24/06 | 3,207,125 KWD | ▼ -0.83 % |
25/06 | 3,200,653 KWD | ▼ -0.2 % |
26/06 | 3,201,350 KWD | ▲ 0.02 % |
27/06 | 3,218,960 KWD | ▲ 0.55 % |
28/06 | 3,224,995 KWD | ▲ 0.19 % |
29/06 | 3,231,107 KWD | ▲ 0.19 % |
30/06 | 3,215,378 KWD | ▼ -0.49 % |
01/07 | 3,203,944 KWD | ▼ -0.36 % |
02/07 | 3,190,001 KWD | ▼ -0.44 % |
03/07 | 3,191,753 KWD | ▲ 0.05 % |
04/07 | 3,189,691 KWD | ▼ -0.06 % |
05/07 | 3,188,663 KWD | ▼ -0.03 % |
06/07 | 3,210,543 KWD | ▲ 0.69 % |
07/07 | 4,367,048 KWD | ▲ 36.02 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong dinar Kuwait được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong dinar Kuwait trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong dinar Kuwait trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,207,411 KWD | ▲ 0.37 % |
17/06 — 23/06 | 3,322,353 KWD | ▲ 3.58 % |
24/06 — 30/06 | 3,472,261 KWD | ▲ 4.51 % |
01/07 — 07/07 | 3,624,422 KWD | ▲ 4.38 % |
08/07 — 14/07 | 3,579,931 KWD | ▼ -1.23 % |
15/07 — 21/07 | 3,546,749 KWD | ▼ -0.93 % |
22/07 — 28/07 | 3,513,436 KWD | ▼ -0.94 % |
29/07 — 04/08 | 3,540,215 KWD | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 3,681,337 KWD | ▲ 3.99 % |
12/08 — 18/08 | 3,549,570 KWD | ▼ -3.58 % |
19/08 — 25/08 | 3,527,062 KWD | ▼ -0.63 % |
26/08 — 01/09 | 4,490,079 KWD | ▲ 27.3 % |
Giá ước tính của 1,000 vàng trong dinar Kuwait cho năm sau*
07/2024 | 3,183,250 KWD | ▼ -0.38 % |
08/2024 | 3,224,962 KWD | ▲ 1.31 % |
09/2024 | 3,144,858 KWD | ▼ -2.48 % |
10/2024 | 3,415,880 KWD | ▲ 8.62 % |
11/2024 | 8,057,076 KWD | ▲ 135.87 % |
12/2024 | 20,350,199 KWD | ▲ 152.58 % |
01/2025 | 21,296,429 KWD | ▲ 4.65 % |
02/2025 | 22,587,418 KWD | ▲ 6.06 % |
03/2025 | 12,534,546 KWD | ▼ -44.51 % |
04/2025 | 13,220,218 KWD | ▲ 5.47 % |
05/2025 | 13,219,638 KWD | ▼ -0 % |
06/2025 | 17,047,776 KWD | ▲ 28.96 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/KWD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong KWD hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến dinar Kuwait Là - 3,195,477 KWD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong KWD Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 vàng đến dinar Kuwait sẽ có giá - 3,192,170 kwd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong KWD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến dinar Kuwait cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong KWD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến dinar Kuwait cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong KWD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến dinar Kuwait cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.