Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KMD
Lịch sử thay đổi trong XAU/KMD tỷ giá
XAU/KMD tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 5,224 KMD
▼ -0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 4.42% (5,003 KMD — 5,224 KMD)
Thay đổi trong XAU/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -18.06% (6,375 KMD — 5,224 KMD)
Thay đổi trong XAU/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -15.5% (6,182 KMD — 5,224 KMD)
Thay đổi trong XAU/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 353617.39% (1.476854 KMD — 5,224 KMD)
vàng/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,048 KMD | ▼ -3.36 % |
23/05 | 4,845 KMD | ▼ -4.03 % |
24/05 | 4,939 KMD | ▲ 1.94 % |
25/05 | 5,225 KMD | ▲ 5.79 % |
26/05 | 5,462 KMD | ▲ 4.54 % |
27/05 | 5,554 KMD | ▲ 1.68 % |
28/05 | 5,382 KMD | ▼ -3.09 % |
29/05 | 5,485 KMD | ▲ 1.9 % |
30/05 | 5,602 KMD | ▲ 2.13 % |
31/05 | 5,814 KMD | ▲ 3.8 % |
01/06 | 5,625 KMD | ▼ -3.26 % |
02/06 | 5,302 KMD | ▼ -5.74 % |
03/06 | 5,208 KMD | ▼ -1.77 % |
04/06 | 5,306 KMD | ▲ 1.87 % |
05/06 | 5,656 KMD | ▲ 6.6 % |
06/06 | 5,812 KMD | ▲ 2.75 % |
07/06 | 5,545 KMD | ▼ -4.58 % |
08/06 | 5,245 KMD | ▼ -5.41 % |
09/06 | 5,622 KMD | ▲ 7.18 % |
10/06 | 5,642 KMD | ▲ 0.36 % |
11/06 | 5,660 KMD | ▲ 0.31 % |
12/06 | 5,798 KMD | ▲ 2.45 % |
13/06 | 6,056 KMD | ▲ 4.44 % |
14/06 | 5,961 KMD | ▼ -1.56 % |
15/06 | 5,735 KMD | ▼ -3.79 % |
16/06 | 5,639 KMD | ▼ -1.69 % |
17/06 | 5,758 KMD | ▲ 2.13 % |
18/06 | 5,737 KMD | ▼ -0.38 % |
19/06 | 5,793 KMD | ▲ 0.98 % |
20/06 | 5,419 KMD | ▼ -6.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,194 KMD | ▼ -0.58 % |
03/06 — 09/06 | 5,355 KMD | ▲ 3.1 % |
10/06 — 16/06 | 4,790 KMD | ▼ -10.54 % |
17/06 — 23/06 | 3,775 KMD | ▼ -21.19 % |
24/06 — 30/06 | 4,035 KMD | ▲ 6.87 % |
01/07 — 07/07 | 5,487 KMD | ▲ 35.99 % |
08/07 — 14/07 | 4,973 KMD | ▼ -9.36 % |
15/07 — 21/07 | 5,500 KMD | ▲ 10.59 % |
22/07 — 28/07 | 5,669 KMD | ▲ 3.08 % |
29/07 — 04/08 | 5,747 KMD | ▲ 1.36 % |
05/08 — 11/08 | 5,684 KMD | ▼ -1.1 % |
12/08 — 18/08 | 5,364 KMD | ▼ -5.63 % |
vàng/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,093 KMD | ▼ -2.51 % |
07/2024 | 5,396 KMD | ▲ 5.96 % |
08/2024 | 5,628 KMD | ▲ 4.29 % |
09/2024 | 5,642 KMD | ▲ 0.26 % |
10/2024 | 5,659 KMD | ▲ 0.31 % |
11/2024 | 4,964 KMD | ▼ -12.28 % |
12/2024 | 4,275 KMD | ▼ -13.88 % |
01/2025 | 5,224 KMD | ▲ 22.19 % |
02/2025 | 3,269 KMD | ▼ -37.42 % |
03/2025 | 2,253 KMD | ▼ -31.1 % |
04/2025 | 3,329 KMD | ▲ 47.77 % |
05/2025 | 3,120 KMD | ▼ -6.25 % |
vàng/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,857 KMD |
Tối đa | 5,746 KMD |
Bình quân gia quyền | 5,362 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,620 KMD |
Tối đa | 6,103 KMD |
Bình quân gia quyền | 5,316 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,620 KMD |
Tối đa | 9,079 KMD |
Bình quân gia quyền | 6,878 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: