Tỷ giá hối đoái vàng chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KHR
Lịch sử thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá
XAU/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 9,100,447 KHR
▲ 0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.09% (9,092,164 KHR — 9,100,447 KHR)
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 19.08% (7,641,985 KHR — 9,100,447 KHR)
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 21.66% (7,480,063 KHR — 9,100,447 KHR)
Thay đổi trong XAU/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1329906.4% (684.24 KHR — 9,100,447 KHR)
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,107,791 KHR | ▲ 0.08 % |
23/05 | 8,914,899 KHR | ▼ -2.12 % |
24/05 | 8,782,410 KHR | ▼ -1.49 % |
25/05 | 8,748,282 KHR | ▼ -0.39 % |
26/05 | 8,756,547 KHR | ▲ 0.09 % |
27/05 | 8,798,714 KHR | ▲ 0.48 % |
28/05 | 8,844,233 KHR | ▲ 0.52 % |
29/05 | 8,844,232 KHR | ▼ -0 % |
30/05 | 8,810,255 KHR | ▼ -0.38 % |
31/05 | 8,723,978 KHR | ▼ -0.98 % |
01/06 | 8,739,609 KHR | ▲ 0.18 % |
02/06 | 8,672,510 KHR | ▼ -0.77 % |
03/06 | 8,643,671 KHR | ▼ -0.33 % |
04/06 | 8,624,258 KHR | ▼ -0.22 % |
05/06 | 8,629,713 KHR | ▲ 0.06 % |
06/06 | 8,728,038 KHR | ▲ 1.14 % |
07/06 | 8,731,001 KHR | ▲ 0.03 % |
08/06 | 8,736,602 KHR | ▲ 0.06 % |
09/06 | 8,793,044 KHR | ▲ 0.65 % |
10/06 | 8,853,865 KHR | ▲ 0.69 % |
11/06 | 8,862,013 KHR | ▲ 0.09 % |
12/06 | 8,880,716 KHR | ▲ 0.21 % |
13/06 | 8,827,467 KHR | ▼ -0.6 % |
14/06 | 8,834,255 KHR | ▲ 0.08 % |
15/06 | 8,858,205 KHR | ▲ 0.27 % |
16/06 | 8,870,690 KHR | ▲ 0.14 % |
17/06 | 8,975,405 KHR | ▲ 1.18 % |
18/06 | 9,005,995 KHR | ▲ 0.34 % |
19/06 | 8,996,096 KHR | ▼ -0.11 % |
20/06 | 9,169,621 KHR | ▲ 1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,199,942 KHR | ▲ 1.09 % |
03/06 — 09/06 | 9,458,923 KHR | ▲ 2.82 % |
10/06 — 16/06 | 9,384,767 KHR | ▼ -0.78 % |
17/06 — 23/06 | 9,453,528 KHR | ▲ 0.73 % |
24/06 — 30/06 | 9,810,542 KHR | ▲ 3.78 % |
01/07 — 07/07 | 10,095,430 KHR | ▲ 2.9 % |
08/07 — 14/07 | 10,385,130 KHR | ▲ 2.87 % |
15/07 — 21/07 | 10,311,382 KHR | ▼ -0.71 % |
22/07 — 28/07 | 10,179,096 KHR | ▼ -1.28 % |
29/07 — 04/08 | 10,059,146 KHR | ▼ -1.18 % |
05/08 — 11/08 | 10,161,383 KHR | ▲ 1.02 % |
12/08 — 18/08 | 10,500,580 KHR | ▲ 3.34 % |
vàng/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,094,279 KHR | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 9,179,147 KHR | ▲ 0.93 % |
08/2024 | 9,369,014 KHR | ▲ 2.07 % |
09/2024 | 9,068,504 KHR | ▼ -3.21 % |
10/2024 | 9,664,474 KHR | ▲ 6.57 % |
11/2024 | 9,669,714 KHR | ▲ 0.05 % |
12/2024 | 9,529,888 KHR | ▼ -1.45 % |
01/2025 | 9,619,688 KHR | ▲ 0.94 % |
02/2025 | 9,672,946 KHR | ▲ 0.55 % |
03/2025 | 10,550,572 KHR | ▲ 9.07 % |
04/2025 | 10,964,041 KHR | ▲ 3.92 % |
05/2025 | 11,284,890 KHR | ▲ 2.93 % |
vàng/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,677,119 KHR |
Tối đa | 9,155,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 8,864,434 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,624,390 KHR |
Tối đa | 9,155,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 8,453,118 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,108,074 KHR |
Tối đa | 9,155,079 KHR |
Bình quân gia quyền | 7,716,803 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: