Tỷ giá hối đoái vàng chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KGS
Lịch sử thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá
XAU/KGS tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 197,203 KGS
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (197,376 KGS — 197,203 KGS)
Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 17.75% (167,472 KGS — 197,203 KGS)
Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 24.15% (158,839 KGS — 197,203 KGS)
Thay đổi trong XAU/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1505739.85% (13.1 KGS — 197,203 KGS)
vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 194,321 KGS | ▼ -1.46 % |
23/05 | 190,920 KGS | ▼ -1.75 % |
24/05 | 190,856 KGS | ▼ -0.03 % |
25/05 | 190,612 KGS | ▼ -0.13 % |
26/05 | 192,127 KGS | ▲ 0.79 % |
27/05 | 192,180 KGS | ▲ 0.03 % |
28/05 | 192,180 KGS | ▼ -0 % |
29/05 | 191,457 KGS | ▼ -0.38 % |
30/05 | 189,880 KGS | ▼ -0.82 % |
31/05 | 189,678 KGS | ▼ -0.11 % |
01/06 | 189,528 KGS | ▼ -0.08 % |
02/06 | 188,114 KGS | ▼ -0.75 % |
03/06 | 187,811 KGS | ▼ -0.16 % |
04/06 | 187,811 KGS | ▼ -0 % |
05/06 | 189,808 KGS | ▲ 1.06 % |
06/06 | 189,671 KGS | ▼ -0.07 % |
07/06 | 189,040 KGS | ▼ -0.33 % |
08/06 | 189,938 KGS | ▲ 0.48 % |
09/06 | 192,081 KGS | ▲ 1.13 % |
10/06 | 191,966 KGS | ▼ -0.06 % |
11/06 | 192,189 KGS | ▲ 0.12 % |
12/06 | 190,145 KGS | ▼ -1.06 % |
13/06 | 190,294 KGS | ▲ 0.08 % |
14/06 | 190,830 KGS | ▲ 0.28 % |
15/06 | 191,354 KGS | ▲ 0.27 % |
16/06 | 192,181 KGS | ▲ 0.43 % |
17/06 | 193,505 KGS | ▲ 0.69 % |
18/06 | 193,789 KGS | ▲ 0.15 % |
19/06 | 195,127 KGS | ▲ 0.69 % |
20/06 | 193,721 KGS | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 197,660 KGS | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 196,479 KGS | ▼ -0.6 % |
10/06 — 16/06 | 199,285 KGS | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 206,190 KGS | ▲ 3.46 % |
24/06 — 30/06 | 210,902 KGS | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 218,204 KGS | ▲ 3.46 % |
08/07 — 14/07 | 215,862 KGS | ▼ -1.07 % |
15/07 — 21/07 | 212,506 KGS | ▼ -1.55 % |
22/07 — 28/07 | 209,783 KGS | ▼ -1.28 % |
29/07 — 04/08 | 211,167 KGS | ▲ 0.66 % |
05/08 — 11/08 | 217,237 KGS | ▲ 2.87 % |
12/08 — 18/08 | 215,869 KGS | ▼ -0.63 % |
vàng/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 197,384 KGS | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 200,191 KGS | ▲ 1.42 % |
08/2024 | 204,418 KGS | ▲ 2.11 % |
09/2024 | 200,251 KGS | ▼ -2.04 % |
10/2024 | 214,427 KGS | ▲ 7.08 % |
11/2024 | 215,296 KGS | ▲ 0.41 % |
12/2024 | 213,082 KGS | ▼ -1.03 % |
01/2025 | 215,909 KGS | ▲ 1.33 % |
02/2025 | 218,498 KGS | ▲ 1.2 % |
03/2025 | 240,358 KGS | ▲ 10 % |
04/2025 | 245,422 KGS | ▲ 2.11 % |
05/2025 | 250,231 KGS | ▲ 1.96 % |
vàng/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 189,492 KGS |
Tối đa | 198,638 KGS |
Bình quân gia quyền | 192,913 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 166,848 KGS |
Tối đa | 201,174 KGS |
Bình quân gia quyền | 185,934 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 152,396 KGS |
Tối đa | 201,174 KGS |
Bình quân gia quyền | 167,102 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: