Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dalasi Gambia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GMD
Lịch sử thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá
XAU/GMD tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 150,891 GMD
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dalasi Gambia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dalasi Gambia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dalasi Gambia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (150,623 GMD — 150,891 GMD)
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -76.63% (645,739 GMD — 150,891 GMD)
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 39.53% (108,142 GMD — 150,891 GMD)
Thay đổi trong XAU/GMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 1757243.64% (8.59 GMD — 150,891 GMD)
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 148,787 GMD | ▼ -1.39 % |
23/05 | 146,364 GMD | ▼ -1.63 % |
24/05 | 146,377 GMD | ▲ 0.01 % |
25/05 | 146,199 GMD | ▼ -0.12 % |
26/05 | 147,397 GMD | ▲ 0.82 % |
27/05 | 147,458 GMD | ▲ 0.04 % |
28/05 | 147,458 GMD | ▼ -0 % |
29/05 | 146,830 GMD | ▼ -0.43 % |
30/05 | 145,572 GMD | ▼ -0.86 % |
31/05 | 145,399 GMD | ▼ -0.12 % |
01/06 | 145,284 GMD | ▼ -0.08 % |
02/06 | 144,201 GMD | ▼ -0.75 % |
03/06 | 143,949 GMD | ▼ -0.17 % |
04/06 | 143,949 GMD | ▼ -0 % |
05/06 | 145,519 GMD | ▲ 1.09 % |
06/06 | 145,519 GMD | ▲ 0 % |
07/06 | 145,327 GMD | ▼ -0.13 % |
08/06 | 146,168 GMD | ▲ 0.58 % |
09/06 | 147,842 GMD | ▲ 1.15 % |
10/06 | 147,773 GMD | ▼ -0.05 % |
11/06 | 147,945 GMD | ▲ 0.12 % |
12/06 | 146,358 GMD | ▼ -1.07 % |
13/06 | 146,490 GMD | ▲ 0.09 % |
14/06 | 146,911 GMD | ▲ 0.29 % |
15/06 | 147,391 GMD | ▲ 0.33 % |
16/06 | 148,251 GMD | ▲ 0.58 % |
17/06 | 149,491 GMD | ▲ 0.84 % |
18/06 | 149,710 GMD | ▲ 0.15 % |
19/06 | 150,666 GMD | ▲ 0.64 % |
20/06 | 149,337 GMD | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dalasi Gambia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 151,305 GMD | ▲ 0.27 % |
03/06 — 09/06 | 150,267 GMD | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 152,320 GMD | ▲ 1.37 % |
17/06 — 23/06 | 157,621 GMD | ▲ 3.48 % |
24/06 — 30/06 | 161,621 GMD | ▲ 2.54 % |
01/07 — 07/07 | 167,217 GMD | ▲ 3.46 % |
08/07 — 14/07 | 165,849 GMD | ▼ -0.82 % |
15/07 — 21/07 | 163,530 GMD | ▼ -1.4 % |
22/07 — 28/07 | 161,344 GMD | ▼ -1.34 % |
29/07 — 04/08 | 163,210 GMD | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 168,393 GMD | ▲ 3.18 % |
12/08 — 18/08 | 167,095 GMD | ▼ -0.77 % |
vàng/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 151,067 GMD | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 199,418 GMD | ▲ 32.01 % |
08/2024 | 232,953 GMD | ▲ 16.82 % |
09/2024 | 219,182 GMD | ▼ -5.91 % |
10/2024 | 301,692 GMD | ▲ 37.64 % |
11/2024 | 241,275 GMD | ▼ -20.03 % |
12/2024 | 53,950 GMD | ▼ -77.64 % |
01/2025 | 204,305 GMD | ▲ 278.7 % |
02/2025 | 206,063 GMD | ▲ 0.86 % |
03/2025 | 52,943 GMD | ▼ -74.31 % |
04/2025 | 54,432 GMD | ▲ 2.81 % |
05/2025 | 55,709 GMD | ▲ 2.35 % |
vàng/dalasi Gambia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 144,766 GMD |
Tối đa | 152,591 GMD |
Bình quân gia quyền | 147,748 GMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,764 GMD |
Tối đa | 153,104 GMD |
Bình quân gia quyền | 192,498 GMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 104,580 GMD |
Tối đa | 153,104 GMD |
Bình quân gia quyền | 316,932 GMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: