Tỷ giá hối đoái vàng chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GBX
Lịch sử thay đổi trong XAU/GBX tỷ giá
XAU/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 1,340,510 GBX
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (1,219,001 GBX — 1,340,510 GBX)
Thay đổi trong XAU/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 120.5% (607,942 GBX — 1,340,510 GBX)
Thay đổi trong XAU/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 120.5% (607,942 GBX — 1,340,510 GBX)
Thay đổi trong XAU/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 15951762.18% (8.403469 GBX — 1,340,510 GBX)
vàng/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 669,505 GBX | ▼ -50.06 % |
23/05 | 680,522 GBX | ▲ 1.65 % |
24/05 | 513,521 GBX | ▼ -24.54 % |
25/05 | 353,395 GBX | ▼ -31.18 % |
26/05 | 329,315 GBX | ▼ -6.81 % |
27/05 | 373,628 GBX | ▲ 13.46 % |
28/05 | 356,941 GBX | ▼ -4.47 % |
29/05 | 381,630 GBX | ▲ 6.92 % |
30/05 | 414,631 GBX | ▲ 8.65 % |
31/05 | 422,070 GBX | ▲ 1.79 % |
01/06 | 422,148 GBX | ▲ 0.02 % |
02/06 | 422,194 GBX | ▲ 0.01 % |
03/06 | 424,705 GBX | ▲ 0.59 % |
04/06 | 422,859 GBX | ▼ -0.43 % |
05/06 | 299,537 GBX | ▼ -29.16 % |
06/06 | 439,761 GBX | ▲ 46.81 % |
07/06 | 430,793 GBX | ▼ -2.04 % |
08/06 | 430,355 GBX | ▼ -0.1 % |
09/06 | 430,818 GBX | ▲ 0.11 % |
10/06 | 442,384 GBX | ▲ 2.68 % |
11/06 | 450,749 GBX | ▲ 1.89 % |
12/06 | 446,209 GBX | ▼ -1.01 % |
13/06 | 447,913 GBX | ▲ 0.38 % |
14/06 | 441,434 GBX | ▼ -1.45 % |
15/06 | 506,367 GBX | ▲ 14.71 % |
16/06 | 589,130 GBX | ▲ 16.34 % |
17/06 | 622,026 GBX | ▲ 5.58 % |
18/06 | 640,871 GBX | ▲ 3.03 % |
19/06 | 638,880 GBX | ▼ -0.31 % |
20/06 | 643,169 GBX | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,292,478 GBX | ▼ -3.58 % |
03/06 — 09/06 | 1,457,426 GBX | ▲ 12.76 % |
10/06 — 16/06 | 1,555,071 GBX | ▲ 6.7 % |
17/06 — 23/06 | 1,756,967 GBX | ▲ 12.98 % |
24/06 — 30/06 | 1,911,859 GBX | ▲ 8.82 % |
01/07 — 07/07 | 2,835,980 GBX | ▲ 48.34 % |
08/07 — 14/07 | 2,891,918 GBX | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 3,031,913 GBX | ▲ 4.84 % |
22/07 — 28/07 | 696,848 GBX | ▼ -77.02 % |
29/07 — 04/08 | 884,302 GBX | ▲ 26.9 % |
05/08 — 11/08 | 841,681 GBX | ▼ -4.82 % |
12/08 — 18/08 | 6,623,561 GBX | ▲ 686.94 % |
vàng/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,796,580,432 GBX | ▲ 506914.59 % |
07/2024 | 8,768,304,881 GBX | ▲ 29.01 % |
08/2024 | 6,040,664,488 GBX | ▼ -31.11 % |
09/2024 | 5,125,142,731 GBX | ▼ -15.16 % |
10/2024 | 18,238,420,558 GBX | ▲ 255.86 % |
11/2024 | 17,527,148,110 GBX | ▼ -3.9 % |
12/2024 | 18,867,852,259 GBX | ▲ 7.65 % |
01/2025 | 56,035,010,336 GBX | ▲ 196.99 % |
02/2025 | 52,272,897,099 GBX | ▼ -6.71 % |
03/2025 | 82,134,939,899 GBX | ▲ 57.13 % |
04/2025 | 122,552,035,505 GBX | ▲ 49.21 % |
vàng/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 662,685 GBX |
Tối đa | 1,341,356 GBX |
Bình quân gia quyền | 920,074 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 502,582 GBX |
Tối đa | 1,341,356 GBX |
Bình quân gia quyền | 892,155 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 502,582 GBX |
Tối đa | 1,341,356 GBX |
Bình quân gia quyền | 892,155 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: