Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/FUEL
Lịch sử thay đổi trong XAU/FUEL tỷ giá
XAU/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 5,478,635 FUEL
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.77% (6,209,461 FUEL — 5,478,635 FUEL)
Thay đổi trong XAU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.16% (6,534,449 FUEL — 5,478,635 FUEL)
Thay đổi trong XAU/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.16% (6,534,449 FUEL — 5,478,635 FUEL)
Thay đổi trong XAU/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 6041566.05% (90.6809 FUEL — 5,478,635 FUEL)
vàng/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,532,921 FUEL | ▲ 0.99 % |
23/05 | 5,497,235 FUEL | ▼ -0.64 % |
24/05 | 5,511,599 FUEL | ▲ 0.26 % |
25/05 | 5,430,565 FUEL | ▼ -1.47 % |
26/05 | 5,384,765 FUEL | ▼ -0.84 % |
27/05 | 5,358,159 FUEL | ▼ -0.49 % |
28/05 | 5,031,620 FUEL | ▼ -6.09 % |
29/05 | 4,888,227 FUEL | ▼ -2.85 % |
30/05 | 4,928,469 FUEL | ▲ 0.82 % |
31/05 | 4,909,066 FUEL | ▼ -0.39 % |
01/06 | 5,052,642 FUEL | ▲ 2.92 % |
02/06 | 5,124,387 FUEL | ▲ 1.42 % |
03/06 | 4,827,125 FUEL | ▼ -5.8 % |
04/06 | 4,912,833 FUEL | ▲ 1.78 % |
05/06 | 4,932,626 FUEL | ▲ 0.4 % |
06/06 | 5,109,147 FUEL | ▲ 3.58 % |
07/06 | 5,229,881 FUEL | ▲ 2.36 % |
08/06 | 5,170,183 FUEL | ▼ -1.14 % |
09/06 | 5,257,674 FUEL | ▲ 1.69 % |
10/06 | 5,155,801 FUEL | ▼ -1.94 % |
11/06 | 5,181,647 FUEL | ▲ 0.5 % |
12/06 | 5,291,231 FUEL | ▲ 2.11 % |
13/06 | 5,226,658 FUEL | ▼ -1.22 % |
14/06 | 5,089,437 FUEL | ▼ -2.63 % |
15/06 | 4,710,835 FUEL | ▼ -7.44 % |
16/06 | 4,924,227 FUEL | ▲ 4.53 % |
17/06 | 5,122,264 FUEL | ▲ 4.02 % |
18/06 | 5,167,026 FUEL | ▲ 0.87 % |
19/06 | 5,130,883 FUEL | ▼ -0.7 % |
20/06 | 4,988,717 FUEL | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,901,285 FUEL | ▲ 7.71 % |
03/06 — 09/06 | 5,076,019 FUEL | ▼ -13.98 % |
10/06 — 16/06 | 5,150,494 FUEL | ▲ 1.47 % |
17/06 — 23/06 | 4,777,814 FUEL | ▼ -7.24 % |
24/06 — 30/06 | 5,022,696 FUEL | ▲ 5.13 % |
01/07 — 07/07 | 4,773,613 FUEL | ▼ -4.96 % |
08/07 — 14/07 | 4,669,876 FUEL | ▼ -2.17 % |
15/07 — 21/07 | 4,790,953 FUEL | ▲ 2.59 % |
22/07 — 28/07 | 3,879,200 FUEL | ▼ -19.03 % |
29/07 — 04/08 | 3,824,454 FUEL | ▼ -1.41 % |
05/08 — 11/08 | 4,999,213 FUEL | ▲ 30.72 % |
12/08 — 18/08 | 6,283,804 FUEL | ▲ 25.7 % |
vàng/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,247,856,592 FUEL | ▲ 661522.01 % |
07/2024 | 24,603,950,487 FUEL | ▼ -32.12 % |
08/2024 | 23,241,676,482 FUEL | ▼ -5.54 % |
09/2024 | 86,797,999,229 FUEL | ▲ 273.46 % |
10/2024 | 88,701,085,968 FUEL | ▲ 2.19 % |
11/2024 | 181,764,813,452 FUEL | ▲ 104.92 % |
12/2024 | 251,461,234,371 FUEL | ▲ 38.34 % |
01/2025 | 339,258,573,336 FUEL | ▲ 34.91 % |
02/2025 | 361,643,752,733 FUEL | ▲ 6.6 % |
03/2025 | 305,725,997,754 FUEL | ▼ -15.46 % |
04/2025 | 283,509,860,887 FUEL | ▼ -7.27 % |
vàng/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,444,984 FUEL |
Tối đa | 6,219,875 FUEL |
Bình quân gia quyền | 5,801,402 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,444,984 FUEL |
Tối đa | 6,871,099 FUEL |
Bình quân gia quyền | 6,061,850 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,444,984 FUEL |
Tối đa | 6,871,099 FUEL |
Bình quân gia quyền | 6,061,850 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: