Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/FCT
Lịch sử thay đổi trong XAU/FCT tỷ giá
XAU/FCT tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 40,331 FCT
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 10.97% (36,342 FCT — 40,331 FCT)
Thay đổi trong XAU/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 32.51% (30,435 FCT — 40,331 FCT)
Thay đổi trong XAU/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 20.09% (33,584 FCT — 40,331 FCT)
Thay đổi trong XAU/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 39845308.88% (0.10121779 FCT — 40,331 FCT)
vàng/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40,216 FCT | ▼ -0.28 % |
23/05 | 39,367 FCT | ▼ -2.11 % |
24/05 | 39,477 FCT | ▲ 0.28 % |
25/05 | 40,895 FCT | ▲ 3.59 % |
26/05 | 42,087 FCT | ▲ 2.92 % |
27/05 | 42,255 FCT | ▲ 0.4 % |
28/05 | 41,823 FCT | ▼ -1.02 % |
29/05 | 40,639 FCT | ▼ -2.83 % |
30/05 | 42,670 FCT | ▲ 5 % |
31/05 | 45,288 FCT | ▲ 6.14 % |
01/06 | 45,166 FCT | ▼ -0.27 % |
02/06 | 42,689 FCT | ▼ -5.48 % |
03/06 | 41,973 FCT | ▼ -1.68 % |
04/06 | 41,773 FCT | ▼ -0.48 % |
05/06 | 42,170 FCT | ▲ 0.95 % |
06/06 | 42,195 FCT | ▲ 0.06 % |
07/06 | 42,024 FCT | ▼ -0.4 % |
08/06 | 43,982 FCT | ▲ 4.66 % |
09/06 | 45,040 FCT | ▲ 2.4 % |
10/06 | 45,268 FCT | ▲ 0.51 % |
11/06 | 45,534 FCT | ▲ 0.59 % |
12/06 | 45,920 FCT | ▲ 0.85 % |
13/06 | 45,811 FCT | ▼ -0.24 % |
14/06 | 45,328 FCT | ▼ -1.05 % |
15/06 | 44,722 FCT | ▼ -1.34 % |
16/06 | 45,034 FCT | ▲ 0.7 % |
17/06 | 44,893 FCT | ▼ -0.31 % |
18/06 | 45,794 FCT | ▲ 2.01 % |
19/06 | 46,251 FCT | ▲ 1 % |
20/06 | 44,977 FCT | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,119 FCT | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 46,094 FCT | ▲ 14.89 % |
10/06 — 16/06 | 45,320 FCT | ▼ -1.68 % |
17/06 — 23/06 | 47,112 FCT | ▲ 3.95 % |
24/06 — 30/06 | 50,993 FCT | ▲ 8.24 % |
01/07 — 07/07 | 61,544 FCT | ▲ 20.69 % |
08/07 — 14/07 | 60,061 FCT | ▼ -2.41 % |
15/07 — 21/07 | 60,709 FCT | ▲ 1.08 % |
22/07 — 28/07 | 64,263 FCT | ▲ 5.85 % |
29/07 — 04/08 | 72,197 FCT | ▲ 12.35 % |
05/08 — 11/08 | 72,221 FCT | ▲ 0.03 % |
12/08 — 18/08 | 70,481 FCT | ▼ -2.41 % |
vàng/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,427 FCT | ▼ -2.24 % |
07/2024 | 32,071 FCT | ▼ -18.66 % |
08/2024 | 43,940 FCT | ▲ 37.01 % |
09/2024 | 35,650 FCT | ▼ -18.87 % |
10/2024 | 34,193 FCT | ▼ -4.09 % |
11/2024 | 32,657 FCT | ▼ -4.49 % |
12/2024 | 34,096 FCT | ▲ 4.41 % |
01/2025 | 39,214 FCT | ▲ 15.01 % |
02/2025 | 26,670 FCT | ▼ -31.99 % |
03/2025 | 28,720 FCT | ▲ 7.69 % |
04/2025 | 41,272 FCT | ▲ 43.7 % |
05/2025 | 41,266 FCT | ▼ -0.01 % |
vàng/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,630 FCT |
Tối đa | 41,115 FCT |
Bình quân gia quyền | 38,823 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,325 FCT |
Tối đa | 41,115 FCT |
Bình quân gia quyền | 32,380 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,325 FCT |
Tối đa | 44,340 FCT |
Bình quân gia quyền | 32,629 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: