Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Euro
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/EUR
Lịch sử thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá
XAU/EUR tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 2,055 EUR
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Euro, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Euro.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/EUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/EUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Euro, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -2.22% (2,102 EUR — 2,055 EUR)
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 18.44% (1,735 EUR — 2,055 EUR)
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 21.76% (1,688 EUR — 2,055 EUR)
Thay đổi trong XAU/EUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 2637844.27% (0.08 EUR — 2,055 EUR)
vàng/Euro dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Euro dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,058 EUR | ▲ 0.11 % |
23/05 | 2,009 EUR | ▼ -2.37 % |
24/05 | 1,975 EUR | ▼ -1.69 % |
25/05 | 1,970 EUR | ▼ -0.23 % |
26/05 | 1,962 EUR | ▼ -0.41 % |
27/05 | 1,972 EUR | ▲ 0.49 % |
28/05 | 1,977 EUR | ▲ 0.22 % |
29/05 | 1,977 EUR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 1,970 EUR | ▼ -0.37 % |
31/05 | 1,957 EUR | ▼ -0.65 % |
01/06 | 1,956 EUR | ▼ -0.07 % |
02/06 | 1,945 EUR | ▼ -0.56 % |
03/06 | 1,932 EUR | ▼ -0.68 % |
04/06 | 1,926 EUR | ▼ -0.27 % |
05/06 | 1,927 EUR | ▲ 0.04 % |
06/06 | 1,945 EUR | ▲ 0.93 % |
07/06 | 1,946 EUR | ▲ 0.08 % |
08/06 | 1,947 EUR | ▲ 0.05 % |
09/06 | 1,958 EUR | ▲ 0.55 % |
10/06 | 1,972 EUR | ▲ 0.73 % |
11/06 | 1,970 EUR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 1,975 EUR | ▲ 0.25 % |
13/06 | 1,961 EUR | ▼ -0.69 % |
14/06 | 1,961 EUR | ▼ -0.04 % |
15/06 | 1,959 EUR | ▼ -0.08 % |
16/06 | 1,963 EUR | ▲ 0.2 % |
17/06 | 1,976 EUR | ▲ 0.67 % |
18/06 | 1,986 EUR | ▲ 0.51 % |
19/06 | 1,989 EUR | ▲ 0.16 % |
20/06 | 2,023 EUR | ▲ 1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Euro cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Euro dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,070 EUR | ▲ 0.71 % |
03/06 — 09/06 | 2,118 EUR | ▲ 2.3 % |
10/06 — 16/06 | 2,112 EUR | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 2,139 EUR | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 2,234 EUR | ▲ 4.44 % |
01/07 — 07/07 | 2,284 EUR | ▲ 2.2 % |
08/07 — 14/07 | 2,383 EUR | ▲ 4.36 % |
15/07 — 21/07 | 2,347 EUR | ▼ -1.53 % |
22/07 — 28/07 | 2,301 EUR | ▼ -1.93 % |
29/07 — 04/08 | 2,256 EUR | ▼ -1.99 % |
05/08 — 11/08 | 2,272 EUR | ▲ 0.71 % |
12/08 — 18/08 | 2,334 EUR | ▲ 2.72 % |
vàng/Euro dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,054 EUR | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 2,056 EUR | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 2,128 EUR | ▲ 3.48 % |
09/2024 | 2,122 EUR | ▼ -0.27 % |
10/2024 | 2,260 EUR | ▲ 6.49 % |
11/2024 | 2,188 EUR | ▼ -3.16 % |
12/2024 | 2,136 EUR | ▼ -2.39 % |
01/2025 | 2,197 EUR | ▲ 2.85 % |
02/2025 | 2,222 EUR | ▲ 1.15 % |
03/2025 | 2,458 EUR | ▲ 10.63 % |
04/2025 | 2,551 EUR | ▲ 3.77 % |
05/2025 | 2,598 EUR | ▲ 1.84 % |
vàng/Euro thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,984 EUR |
Tối đa | 2,107 EUR |
Bình quân gia quyền | 2,025 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,723 EUR |
Tối đa | 2,114 EUR |
Bình quân gia quyền | 1,929 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,546 EUR |
Tối đa | 2,114 EUR |
Bình quân gia quyền | 1,739 EUR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/EUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: