Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ethereum Classic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ETC
Lịch sử thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá
XAU/ETC tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 70.6934 ETC
▲ 3.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ethereum Classic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ethereum Classic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ETC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ETC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ethereum Classic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -12.09% (80.4157 ETC — 70.6934 ETC)
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (72.51 ETC — 70.6934 ETC)
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -28.95% (99.5026 ETC — 70.6934 ETC)
Thay đổi trong XAU/ETC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 27, 2016 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi 117713.39% (0.06000457 ETC — 70.6934 ETC)
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 69.2955 ETC | ▼ -1.98 % |
23/05 | 67.4352 ETC | ▼ -2.68 % |
24/05 | 69.3962 ETC | ▲ 2.91 % |
25/05 | 72.4138 ETC | ▲ 4.35 % |
26/05 | 71.0358 ETC | ▼ -1.9 % |
27/05 | 70.3103 ETC | ▼ -1.02 % |
28/05 | 66.3603 ETC | ▼ -5.62 % |
29/05 | 68.2264 ETC | ▲ 2.81 % |
30/05 | 70.6191 ETC | ▲ 3.51 % |
31/05 | 74.142 ETC | ▲ 4.99 % |
01/06 | 73.1355 ETC | ▼ -1.36 % |
02/06 | 69.4299 ETC | ▼ -5.07 % |
03/06 | 68.0739 ETC | ▼ -1.95 % |
04/06 | 67.7529 ETC | ▼ -0.47 % |
05/06 | 67.0528 ETC | ▼ -1.03 % |
06/06 | 67.9856 ETC | ▲ 1.39 % |
07/06 | 67.5546 ETC | ▼ -0.63 % |
08/06 | 68.1611 ETC | ▲ 0.9 % |
09/06 | 69.7857 ETC | ▲ 2.38 % |
10/06 | 71.024 ETC | ▲ 1.77 % |
11/06 | 70.7645 ETC | ▼ -0.37 % |
12/06 | 70.965 ETC | ▲ 0.28 % |
13/06 | 72.175 ETC | ▲ 1.71 % |
14/06 | 71.6453 ETC | ▼ -0.73 % |
15/06 | 69.9167 ETC | ▼ -2.41 % |
16/06 | 68.662 ETC | ▼ -1.79 % |
17/06 | 66.8824 ETC | ▼ -2.59 % |
18/06 | 68.3638 ETC | ▲ 2.22 % |
19/06 | 65.6965 ETC | ▼ -3.9 % |
20/06 | 59.9434 ETC | ▼ -8.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ethereum Classic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.7419 ETC | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 82.4061 ETC | ▲ 16.49 % |
10/06 — 16/06 | 81.4122 ETC | ▼ -1.21 % |
17/06 — 23/06 | 81.4599 ETC | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 80.9049 ETC | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 109.43 ETC | ▲ 35.26 % |
08/07 — 14/07 | 104.77 ETC | ▼ -4.25 % |
15/07 — 21/07 | 104.77 ETC | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 103.49 ETC | ▼ -1.22 % |
29/07 — 04/08 | 111.76 ETC | ▲ 7.99 % |
05/08 — 11/08 | 101.34 ETC | ▼ -9.32 % |
12/08 — 18/08 | 93.5873 ETC | ▼ -7.65 % |
vàng/Ethereum Classic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.695 ETC | ▼ -7.07 % |
07/2024 | 75.8725 ETC | ▲ 15.49 % |
08/2024 | 95.01 ETC | ▲ 25.22 % |
09/2024 | 87.3067 ETC | ▼ -8.11 % |
10/2024 | 87.0298 ETC | ▼ -0.32 % |
11/2024 | 80.7895 ETC | ▼ -7.17 % |
12/2024 | 67.7189 ETC | ▼ -16.18 % |
01/2025 | 63.1522 ETC | ▼ -6.74 % |
02/2025 | 48.4921 ETC | ▼ -23.21 % |
03/2025 | 47.3908 ETC | ▼ -2.27 % |
04/2025 | 64.746 ETC | ▲ 36.62 % |
05/2025 | 55.839 ETC | ▼ -13.76 % |
vàng/Ethereum Classic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.5829 ETC |
Tối đa | 85.1326 ETC |
Bình quân gia quyền | 79.841 ETC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.7527 ETC |
Tối đa | 85.2875 ETC |
Bình quân gia quyền | 70.6138 ETC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.7527 ETC |
Tối đa | 125.87 ETC |
Bình quân gia quyền | 91.4308 ETC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ETC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ethereum Classic (ETC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ethereum Classic (ETC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: