Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/EMC
Lịch sử thay đổi trong XAU/EMC tỷ giá
XAU/EMC tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 2,854 EMC
▼ -6.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (2,721 EMC — 2,854 EMC)
Thay đổi trong XAU/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (2,721 EMC — 2,854 EMC)
Thay đổi trong XAU/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -94.89% (55,869 EMC — 2,854 EMC)
Thay đổi trong XAU/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 105944.61% (2.691385 EMC — 2,854 EMC)
vàng/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,881 EMC | ▲ 0.96 % |
23/05 | 2,792 EMC | ▼ -3.11 % |
24/05 | 2,660 EMC | ▼ -4.73 % |
25/05 | 2,653 EMC | ▼ -0.23 % |
26/05 | 2,652 EMC | ▼ -0.05 % |
27/05 | 2,638 EMC | ▼ -0.53 % |
28/05 | 1,451 EMC | ▼ -45 % |
29/05 | 694.16 EMC | ▼ -52.16 % |
30/05 | 705.52 EMC | ▲ 1.64 % |
31/05 | 701.88 EMC | ▼ -0.52 % |
01/06 | 699.61 EMC | ▼ -0.32 % |
02/06 | 706.13 EMC | ▲ 0.93 % |
03/06 | 707.7 EMC | ▲ 0.22 % |
04/06 | 710.65 EMC | ▲ 0.42 % |
05/06 | 675.47 EMC | ▼ -4.95 % |
06/06 | 644.8 EMC | ▼ -4.54 % |
07/06 | 636.29 EMC | ▼ -1.32 % |
08/06 | 632.91 EMC | ▼ -0.53 % |
09/06 | 643.31 EMC | ▲ 1.64 % |
10/06 | 653.4 EMC | ▲ 1.57 % |
11/06 | 653.52 EMC | ▲ 0.02 % |
12/06 | 633.45 EMC | ▼ -3.07 % |
13/06 | 247.07 EMC | ▼ -61 % |
14/06 | 250.03 EMC | ▲ 1.2 % |
15/06 | 280.27 EMC | ▲ 12.1 % |
16/06 | 289.55 EMC | ▲ 3.31 % |
17/06 | 263.47 EMC | ▼ -9.01 % |
18/06 | 281.64 EMC | ▲ 6.9 % |
19/06 | 279.65 EMC | ▼ -0.71 % |
20/06 | 226.76 EMC | ▼ -18.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,881 EMC | ▲ 0.93 % |
03/06 — 09/06 | 2,881 EMC | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 3,182 EMC | ▲ 10.46 % |
17/06 — 23/06 | 3,270 EMC | ▲ 2.76 % |
24/06 — 30/06 | 595.22 EMC | ▼ -81.8 % |
01/07 — 07/07 | -9.05638985 EMC | ▼ -101.52 % |
08/07 — 14/07 | -10.24577833 EMC | ▲ 13.13 % |
15/07 — 21/07 | -4.0193625 EMC | ▼ -60.77 % |
22/07 — 28/07 | -3.81190211 EMC | ▼ -5.16 % |
29/07 — 04/08 | -0.51084266 EMC | ▼ -86.6 % |
05/08 — 11/08 | -0.47355651 EMC | ▼ -7.3 % |
12/08 — 18/08 | -0.12886282 EMC | ▼ -72.79 % |
vàng/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,848 EMC | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 3,068 EMC | ▲ 7.74 % |
08/2024 | 1,749 EMC | ▼ -42.98 % |
09/2024 | 2,607 EMC | ▲ 49.04 % |
10/2024 | 3,601 EMC | ▲ 38.09 % |
11/2024 | 7,693 EMC | ▲ 113.66 % |
12/2024 | 6,567 EMC | ▼ -14.63 % |
01/2025 | 6,559 EMC | ▼ -0.13 % |
02/2025 | 8,765 EMC | ▲ 33.63 % |
03/2025 | 4,069 EMC | ▼ -53.58 % |
04/2025 | 341.45 EMC | ▼ -91.61 % |
05/2025 | 337.77 EMC | ▼ -1.08 % |
vàng/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,788 EMC |
Tối đa | 3,173 EMC |
Bình quân gia quyền | 3,065 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,788 EMC |
Tối đa | 3,173 EMC |
Bình quân gia quyền | 3,065 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,788 EMC |
Tối đa | 64,327 EMC |
Bình quân gia quyền | 25,081 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: