Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ELEC
Lịch sử thay đổi trong XAU/ELEC tỷ giá
XAU/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 2,682,663 ELEC
▲ 10.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (2,425,177 ELEC — 2,682,663 ELEC)
Thay đổi trong XAU/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 29.56% (2,070,643 ELEC — 2,682,663 ELEC)
Thay đổi trong XAU/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 386.82% (551,063 ELEC — 2,682,663 ELEC)
Thay đổi trong XAU/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 719201.59% (372.95 ELEC — 2,682,663 ELEC)
vàng/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2,684,427 ELEC | ▲ 0.07 % |
24/05 | 2,723,061 ELEC | ▲ 1.44 % |
25/05 | 2,699,719 ELEC | ▼ -0.86 % |
26/05 | 2,651,704 ELEC | ▼ -1.78 % |
27/05 | 2,615,298 ELEC | ▼ -1.37 % |
28/05 | 2,622,920 ELEC | ▲ 0.29 % |
29/05 | 2,635,965 ELEC | ▲ 0.5 % |
30/05 | 2,654,056 ELEC | ▲ 0.69 % |
31/05 | 2,782,798 ELEC | ▲ 4.85 % |
01/06 | 2,817,623 ELEC | ▲ 1.25 % |
02/06 | 2,789,897 ELEC | ▼ -0.98 % |
03/06 | 2,811,735 ELEC | ▲ 0.78 % |
04/06 | 2,788,138 ELEC | ▼ -0.84 % |
05/06 | 2,660,363 ELEC | ▼ -4.58 % |
06/06 | 2,644,256 ELEC | ▼ -0.61 % |
07/06 | 2,679,938 ELEC | ▲ 1.35 % |
08/06 | 2,834,771 ELEC | ▲ 5.78 % |
09/06 | 2,782,212 ELEC | ▼ -1.85 % |
10/06 | 2,769,775 ELEC | ▼ -0.45 % |
11/06 | 2,726,222 ELEC | ▼ -1.57 % |
12/06 | 2,753,812 ELEC | ▲ 1.01 % |
13/06 | 2,803,279 ELEC | ▲ 1.8 % |
14/06 | 2,861,051 ELEC | ▲ 2.06 % |
15/06 | 2,889,351 ELEC | ▲ 0.99 % |
16/06 | 2,867,910 ELEC | ▼ -0.74 % |
17/06 | 2,928,335 ELEC | ▲ 2.11 % |
18/06 | 3,045,694 ELEC | ▲ 4.01 % |
19/06 | 3,156,244 ELEC | ▲ 3.63 % |
20/06 | 2,930,384 ELEC | ▼ -7.16 % |
21/06 | 3,024,020 ELEC | ▲ 3.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,931,564 ELEC | ▲ 9.28 % |
03/06 — 09/06 | 2,896,777 ELEC | ▼ -1.19 % |
10/06 — 16/06 | 2,815,625 ELEC | ▼ -2.8 % |
17/06 — 23/06 | 3,046,235 ELEC | ▲ 8.19 % |
24/06 — 30/06 | 2,862,832 ELEC | ▼ -6.02 % |
01/07 — 07/07 | 3,090,151 ELEC | ▲ 7.94 % |
08/07 — 14/07 | 3,135,459 ELEC | ▲ 1.47 % |
15/07 — 21/07 | 15,731,312 ELEC | ▲ 401.72 % |
22/07 — 28/07 | 15,535,150 ELEC | ▼ -1.25 % |
29/07 — 04/08 | 14,401,771 ELEC | ▼ -7.3 % |
05/08 — 11/08 | 13,966,611 ELEC | ▼ -3.02 % |
12/08 — 18/08 | 701,222 ELEC | ▼ -94.98 % |
vàng/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,367,043 ELEC | ▼ -11.77 % |
07/2024 | 2,328,718 ELEC | ▼ -1.62 % |
08/2024 | 2,257,009 ELEC | ▼ -3.08 % |
09/2024 | 1,413,780 ELEC | ▼ -37.36 % |
10/2024 | 1,338,503 ELEC | ▼ -5.32 % |
11/2024 | 2,054,746 ELEC | ▲ 53.51 % |
12/2024 | 2,782,356 ELEC | ▲ 35.41 % |
01/2025 | 419,054 ELEC | ▼ -84.94 % |
02/2025 | 1,562,459 ELEC | ▲ 272.85 % |
03/2025 | 1,829,668 ELEC | ▲ 17.1 % |
04/2025 | 1,643,789 ELEC | ▼ -10.16 % |
05/2025 | 1,869,342 ELEC | ▲ 13.72 % |
vàng/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,426,510 ELEC |
Tối đa | 2,692,599 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,507,886 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,426,510 ELEC |
Tối đa | 2,692,599 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,515,798 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 551,063 ELEC |
Tối đa | 2,692,599 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,473,087 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: