Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Algérie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DZD
Lịch sử thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá
XAU/DZD tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 299,868 DZD
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Algérie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -0.63% (301,778 DZD — 299,868 DZD)
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 18.78% (252,453 DZD — 299,868 DZD)
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 20.52% (248,819 DZD — 299,868 DZD)
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 1402089.99% (21.39 DZD — 299,868 DZD)
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 300,110 DZD | ▲ 0.08 % |
23/05 | 292,790 DZD | ▼ -2.44 % |
24/05 | 288,103 DZD | ▼ -1.6 % |
25/05 | 288,441 DZD | ▲ 0.12 % |
26/05 | 287,886 DZD | ▼ -0.19 % |
27/05 | 289,135 DZD | ▲ 0.43 % |
28/05 | 288,413 DZD | ▼ -0.25 % |
29/05 | 288,413 DZD | ▼ -0 % |
30/05 | 288,052 DZD | ▼ -0.13 % |
31/05 | 285,605 DZD | ▼ -0.85 % |
01/06 | 285,568 DZD | ▼ -0.01 % |
02/06 | 284,787 DZD | ▼ -0.27 % |
03/06 | 283,443 DZD | ▼ -0.47 % |
04/06 | 283,086 DZD | ▼ -0.13 % |
05/06 | 283,266 DZD | ▲ 0.06 % |
06/06 | 285,711 DZD | ▲ 0.86 % |
07/06 | 285,746 DZD | ▲ 0.01 % |
08/06 | 285,629 DZD | ▼ -0.04 % |
09/06 | 287,793 DZD | ▲ 0.76 % |
10/06 | 290,248 DZD | ▲ 0.85 % |
11/06 | 290,037 DZD | ▼ -0.07 % |
12/06 | 290,489 DZD | ▲ 0.16 % |
13/06 | 288,519 DZD | ▼ -0.68 % |
14/06 | 288,540 DZD | ▲ 0.01 % |
15/06 | 289,566 DZD | ▲ 0.36 % |
16/06 | 290,588 DZD | ▲ 0.35 % |
17/06 | 293,292 DZD | ▲ 0.93 % |
18/06 | 295,154 DZD | ▲ 0.63 % |
19/06 | 295,179 DZD | ▲ 0.01 % |
20/06 | 300,267 DZD | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 302,016 DZD | ▲ 0.72 % |
03/06 — 09/06 | 310,698 DZD | ▲ 2.87 % |
10/06 — 16/06 | 308,291 DZD | ▼ -0.77 % |
17/06 — 23/06 | 311,479 DZD | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 324,071 DZD | ▲ 4.04 % |
01/07 — 07/07 | 332,814 DZD | ▲ 2.7 % |
08/07 — 14/07 | 342,087 DZD | ▲ 2.79 % |
15/07 — 21/07 | 337,305 DZD | ▼ -1.4 % |
22/07 — 28/07 | 332,340 DZD | ▼ -1.47 % |
29/07 — 04/08 | 328,051 DZD | ▼ -1.29 % |
05/08 — 11/08 | 330,928 DZD | ▲ 0.88 % |
12/08 — 18/08 | 342,915 DZD | ▲ 3.62 % |
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 300,327 DZD | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 302,462 DZD | ▲ 0.71 % |
08/2024 | 309,454 DZD | ▲ 2.31 % |
09/2024 | 303,199 DZD | ▼ -2.02 % |
10/2024 | 320,060 DZD | ▲ 5.56 % |
11/2024 | 317,998 DZD | ▼ -0.64 % |
12/2024 | 314,039 DZD | ▼ -1.25 % |
01/2025 | 318,210 DZD | ▲ 1.33 % |
02/2025 | 321,370 DZD | ▲ 0.99 % |
03/2025 | 354,422 DZD | ▲ 10.28 % |
04/2025 | 364,008 DZD | ▲ 2.7 % |
05/2025 | 375,162 DZD | ▲ 3.06 % |
vàng/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 287,259 DZD |
Tối đa | 302,570 DZD |
Bình quân gia quyền | 292,997 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 251,011 DZD |
Tối đa | 304,020 DZD |
Bình quân gia quyền | 280,333 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 233,375 DZD |
Tối đa | 304,020 DZD |
Bình quân gia quyền | 254,695 DZD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: