Tỷ giá hối đoái vàng chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DTA
Lịch sử thay đổi trong XAU/DTA tỷ giá
XAU/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 87,821,451 DTA
▲ 6.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.04% (57,763,132 DTA — 87,821,451 DTA)
Thay đổi trong XAU/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 45.75% (60,253,076 DTA — 87,821,451 DTA)
Thay đổi trong XAU/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 488.36% (14,926,392 DTA — 87,821,451 DTA)
Thay đổi trong XAU/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 11132903.4% (788.84 DTA — 87,821,451 DTA)
vàng/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 88,548,360 DTA | ▲ 0.83 % |
23/05 | 92,947,828 DTA | ▲ 4.97 % |
24/05 | 88,519,207 DTA | ▼ -4.76 % |
25/05 | 81,076,617 DTA | ▼ -8.41 % |
26/05 | 81,510,324 DTA | ▲ 0.53 % |
27/05 | 83,478,441 DTA | ▲ 2.41 % |
28/05 | 88,507,236 DTA | ▲ 6.02 % |
29/05 | 90,636,276 DTA | ▲ 2.41 % |
30/05 | 89,722,559 DTA | ▼ -1.01 % |
31/05 | 86,235,830 DTA | ▼ -3.89 % |
01/06 | 87,808,197 DTA | ▲ 1.82 % |
02/06 | 86,686,146 DTA | ▼ -1.28 % |
03/06 | 84,393,786 DTA | ▼ -2.64 % |
04/06 | 88,211,314 DTA | ▲ 4.52 % |
05/06 | 84,002,325 DTA | ▼ -4.77 % |
06/06 | 85,785,566 DTA | ▲ 2.12 % |
07/06 | 84,278,310 DTA | ▼ -1.76 % |
08/06 | 84,491,269 DTA | ▲ 0.25 % |
09/06 | 85,707,093 DTA | ▲ 1.44 % |
10/06 | 86,586,883 DTA | ▲ 1.03 % |
11/06 | 91,699,601 DTA | ▲ 5.9 % |
12/06 | 96,794,557 DTA | ▲ 5.56 % |
13/06 | 99,367,185 DTA | ▲ 2.66 % |
14/06 | 99,810,251 DTA | ▲ 0.45 % |
15/06 | 106,501,220 DTA | ▲ 6.7 % |
16/06 | 119,349,843 DTA | ▲ 12.06 % |
17/06 | 123,940,371 DTA | ▲ 3.85 % |
18/06 | 125,424,771 DTA | ▲ 1.2 % |
19/06 | 121,562,005 DTA | ▼ -3.08 % |
20/06 | 118,420,062 DTA | ▼ -2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 331,818,403 DTA | ▲ 277.83 % |
03/06 — 09/06 | 325,266,240 DTA | ▼ -1.97 % |
10/06 — 16/06 | 254,264,034 DTA | ▼ -21.83 % |
17/06 — 23/06 | 286,029,064 DTA | ▲ 12.49 % |
24/06 — 30/06 | 284,904,018 DTA | ▼ -0.39 % |
01/07 — 07/07 | 301,709,421 DTA | ▲ 5.9 % |
08/07 — 14/07 | 409,558,308 DTA | ▲ 35.75 % |
15/07 — 21/07 | 382,378,515 DTA | ▼ -6.64 % |
22/07 — 28/07 | 363,420,465 DTA | ▼ -4.96 % |
29/07 — 04/08 | 367,052,987 DTA | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 353,194,226 DTA | ▼ -3.78 % |
12/08 — 18/08 | 455,728,614 DTA | ▲ 29.03 % |
vàng/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89,817,858 DTA | ▲ 2.27 % |
07/2024 | 89,111,075 DTA | ▼ -0.79 % |
08/2024 | 62,837,290 DTA | ▼ -29.48 % |
09/2024 | 122,479,824 DTA | ▲ 94.92 % |
10/2024 | 101,048,777 DTA | ▼ -17.5 % |
11/2024 | 487,989,062 DTA | ▲ 382.92 % |
12/2024 | 466,770,312 DTA | ▼ -4.35 % |
01/2025 | 569,102,771 DTA | ▲ 21.92 % |
02/2025 | 2,349,824,996 DTA | ▲ 312.9 % |
03/2025 | 2,398,473,731 DTA | ▲ 2.07 % |
04/2025 | 2,311,819,347 DTA | ▼ -3.61 % |
05/2025 | 2,905,636,849 DTA | ▲ 25.69 % |
vàng/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,702,303 DTA |
Tối đa | 85,583,588 DTA |
Bình quân gia quyền | 64,194,160 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,702,303 DTA |
Tối đa | 85,583,588 DTA |
Bình quân gia quyền | 61,652,592 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,891,421 DTA |
Tối đa | 85,583,588 DTA |
Bình quân gia quyền | 50,307,348 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/DTA số tiền trao đổi
- 10 XAU → 1,062,482,731 DTA
- 50 XAU → 5,312,413,654 DTA
- 2000 XAU → 212,496,546,171 DTA
- 100 XAU → 10,624,827,309 DTA
- 1 XAU → 106,248,273 DTA
- 500 XAU → 53,124,136,543 DTA
- 5 XAU → 531,241,365 DTA
- 2 XAU → 212,496,546 DTA
- 200 XAU → 21,249,654,617 DTA
- 1000 XAU → 106,248,273,086 DTA
- 5000 XAU → 531,241,365,428 DTA