Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DENT
Lịch sử thay đổi trong XAU/DENT tỷ giá
XAU/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 1,560,519 DENT
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.3% (1,565,216 DENT — 1,560,519 DENT)
Thay đổi trong XAU/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 10.7% (1,409,636 DENT — 1,560,519 DENT)
Thay đổi trong XAU/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.41% (2,149,668 DENT — 1,560,519 DENT)
Thay đổi trong XAU/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 106722.58% (1,461 DENT — 1,560,519 DENT)
vàng/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,521,777 DENT | ▼ -2.48 % |
23/05 | 1,485,415 DENT | ▼ -2.39 % |
24/05 | 1,507,531 DENT | ▲ 1.49 % |
25/05 | 1,575,484 DENT | ▲ 4.51 % |
26/05 | 1,619,626 DENT | ▲ 2.8 % |
27/05 | 1,658,258 DENT | ▲ 2.39 % |
28/05 | 1,648,041 DENT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 1,694,047 DENT | ▲ 2.79 % |
30/05 | 1,719,671 DENT | ▲ 1.51 % |
31/05 | 1,770,223 DENT | ▲ 2.94 % |
01/06 | 1,750,788 DENT | ▼ -1.1 % |
02/06 | 1,637,740 DENT | ▼ -6.46 % |
03/06 | 1,591,276 DENT | ▼ -2.84 % |
04/06 | 1,593,760 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 1,589,218 DENT | ▼ -0.29 % |
06/06 | 1,626,543 DENT | ▲ 2.35 % |
07/06 | 1,675,967 DENT | ▲ 3.04 % |
08/06 | 1,668,030 DENT | ▼ -0.47 % |
09/06 | 1,659,819 DENT | ▼ -0.49 % |
10/06 | 1,703,328 DENT | ▲ 2.62 % |
11/06 | 1,749,126 DENT | ▲ 2.69 % |
12/06 | 1,749,512 DENT | ▲ 0.02 % |
13/06 | 1,769,952 DENT | ▲ 1.17 % |
14/06 | 1,746,497 DENT | ▼ -1.33 % |
15/06 | 1,700,715 DENT | ▼ -2.62 % |
16/06 | 1,682,682 DENT | ▼ -1.06 % |
17/06 | 1,655,164 DENT | ▼ -1.64 % |
18/06 | 1,695,812 DENT | ▲ 2.46 % |
19/06 | 1,672,551 DENT | ▼ -1.37 % |
20/06 | 1,577,882 DENT | ▼ -5.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,588,148 DENT | ▲ 1.77 % |
03/06 — 09/06 | 1,835,553 DENT | ▲ 15.58 % |
10/06 — 16/06 | 1,683,003 DENT | ▼ -8.31 % |
17/06 — 23/06 | 1,810,720 DENT | ▲ 7.59 % |
24/06 — 30/06 | 1,812,129 DENT | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 2,783,055 DENT | ▲ 53.58 % |
08/07 — 14/07 | 2,565,544 DENT | ▼ -7.82 % |
15/07 — 21/07 | 2,909,922 DENT | ▲ 13.42 % |
22/07 — 28/07 | 2,722,211 DENT | ▼ -6.45 % |
29/07 — 04/08 | 3,066,735 DENT | ▲ 12.66 % |
05/08 — 11/08 | 2,883,364 DENT | ▼ -5.98 % |
12/08 — 18/08 | 2,740,718 DENT | ▼ -4.95 % |
vàng/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,522,537 DENT | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 1,658,324 DENT | ▲ 8.92 % |
08/2024 | 2,089,020 DENT | ▲ 25.97 % |
09/2024 | 2,031,181 DENT | ▼ -2.77 % |
10/2024 | 1,852,973 DENT | ▼ -8.77 % |
11/2024 | 1,575,237 DENT | ▼ -14.99 % |
12/2024 | 970,025 DENT | ▼ -38.42 % |
01/2025 | 1,279,239 DENT | ▲ 31.88 % |
02/2025 | 546,123 DENT | ▼ -57.31 % |
03/2025 | 575,090 DENT | ▲ 5.3 % |
04/2025 | 910,464 DENT | ▲ 58.32 % |
05/2025 | 836,098 DENT | ▼ -8.17 % |
vàng/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,527,544 DENT |
Tối đa | 1,761,668 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,660,142 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 888,509 DENT |
Tối đa | 1,761,668 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,339,810 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 888,509 DENT |
Tối đa | 3,094,059 DENT |
Bình quân gia quyền | 2,042,538 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: