Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DAT
Lịch sử thay đổi trong XAU/DAT tỷ giá
XAU/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 XAU = 1,264,394 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 114.98% (588,133 DAT — 1,264,394 DAT)
Thay đổi trong XAU/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 342.19% (285,939 DAT — 1,264,394 DAT)
Thay đổi trong XAU/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.95% (1,560,007 DAT — 1,264,394 DAT)
Thay đổi trong XAU/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 463334.75% (272.83 DAT — 1,264,394 DAT)
vàng/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,439,257 DAT | ▲ 13.83 % |
23/05 | 1,506,632 DAT | ▲ 4.68 % |
24/05 | 1,550,499 DAT | ▲ 2.91 % |
25/05 | 1,612,654 DAT | ▲ 4.01 % |
26/05 | 1,512,238 DAT | ▼ -6.23 % |
27/05 | 1,488,933 DAT | ▼ -1.54 % |
28/05 | 1,442,367 DAT | ▼ -3.13 % |
29/05 | 1,616,467 DAT | ▲ 12.07 % |
30/05 | 1,649,886 DAT | ▲ 2.07 % |
31/05 | 1,626,857 DAT | ▼ -1.4 % |
01/06 | 1,558,824 DAT | ▼ -4.18 % |
02/06 | 1,480,647 DAT | ▼ -5.02 % |
03/06 | 1,697,263 DAT | ▲ 14.63 % |
04/06 | 1,920,186 DAT | ▲ 13.13 % |
05/06 | 2,044,987 DAT | ▲ 6.5 % |
06/06 | 2,039,002 DAT | ▼ -0.29 % |
07/06 | 2,027,693 DAT | ▼ -0.55 % |
08/06 | 2,053,859 DAT | ▲ 1.29 % |
09/06 | 2,047,674 DAT | ▼ -0.3 % |
10/06 | 2,030,358 DAT | ▼ -0.85 % |
11/06 | 2,082,012 DAT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 2,221,910 DAT | ▲ 6.72 % |
13/06 | 2,302,166 DAT | ▲ 3.61 % |
14/06 | 2,284,747 DAT | ▼ -0.76 % |
15/06 | 2,412,322 DAT | ▲ 5.58 % |
16/06 | 2,426,691 DAT | ▲ 0.6 % |
17/06 | 2,387,540 DAT | ▼ -1.61 % |
18/06 | 2,487,015 DAT | ▲ 4.17 % |
19/06 | 2,555,099 DAT | ▲ 2.74 % |
20/06 | 2,630,559 DAT | ▲ 2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,778,364 DAT | ▲ 40.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,520,760 DAT | ▼ -14.49 % |
10/06 — 16/06 | 2,699,060 DAT | ▲ 77.48 % |
17/06 — 23/06 | 4,061,319 DAT | ▲ 50.47 % |
24/06 — 30/06 | 4,295,507 DAT | ▲ 5.77 % |
01/07 — 07/07 | 4,346,915 DAT | ▲ 1.2 % |
08/07 — 14/07 | 4,645,915 DAT | ▲ 6.88 % |
15/07 — 21/07 | 6,054,047 DAT | ▲ 30.31 % |
22/07 — 28/07 | 6,484,815 DAT | ▲ 7.12 % |
29/07 — 04/08 | 7,987,665 DAT | ▲ 23.17 % |
05/08 — 11/08 | 8,189,070 DAT | ▲ 2.52 % |
12/08 — 18/08 | 765,925 DAT | ▼ -90.65 % |
vàng/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,246,528 DAT | ▼ -1.41 % |
07/2024 | 1,225,201 DAT | ▼ -1.71 % |
08/2024 | 1,184,730 DAT | ▼ -3.3 % |
09/2024 | 1,188,281 DAT | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 1,036,025 DAT | ▼ -12.81 % |
11/2024 | 1,310,242 DAT | ▲ 26.47 % |
12/2024 | 1,773,540 DAT | ▲ 35.36 % |
01/2025 | 350,991 DAT | ▼ -80.21 % |
02/2025 | 511,675 DAT | ▲ 45.78 % |
03/2025 | 1,257,907 DAT | ▲ 145.84 % |
04/2025 | 1,713,534 DAT | ▲ 36.22 % |
05/2025 | 2,065,417 DAT | ▲ 20.54 % |
vàng/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 949,118 DAT |
Tối đa | 1,230,104 DAT |
Bình quân gia quyền | 1,025,237 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 254,710 DAT |
Tối đa | 1,230,104 DAT |
Bình quân gia quyền | 702,854 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 177,506 DAT |
Tối đa | 2,497,181 DAT |
Bình quân gia quyền | 1,431,156 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: