Tỷ giá hối đoái vàng chống lại koruna Séc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CZK

Lịch sử thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá

XAU/CZK tỷ giá

05 20, 2024
1 XAU = 50,813 CZK
▲ 0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/koruna Séc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong koruna Séc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CZK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CZK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/koruna Séc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -4.37% (53,138 CZK — 50,813 CZK)

Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 15.3% (44,071 CZK — 50,813 CZK)

Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 26.74% (40,092 CZK — 50,813 CZK)

Thay đổi trong XAU/CZK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 2477052.23% (2.05 CZK — 50,813 CZK)

vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 50,854 CZK ▲ 0.08 %
23/05 49,638 CZK ▼ -2.39 %
24/05 48,766 CZK ▼ -1.76 %
25/05 48,635 CZK ▼ -0.27 %
26/05 48,287 CZK ▼ -0.72 %
27/05 48,463 CZK ▲ 0.37 %
28/05 48,585 CZK ▲ 0.25 %
29/05 48,594 CZK ▲ 0.02 %
30/05 48,440 CZK ▼ -0.32 %
31/05 48,125 CZK ▼ -0.65 %
01/06 48,057 CZK ▼ -0.14 %
02/06 47,437 CZK ▼ -1.29 %
03/06 47,119 CZK ▼ -0.67 %
04/06 47,078 CZK ▼ -0.09 %
05/06 47,046 CZK ▼ -0.07 %
06/06 47,441 CZK ▲ 0.84 %
07/06 47,450 CZK ▲ 0.02 %
08/06 47,495 CZK ▲ 0.1 %
09/06 47,644 CZK ▲ 0.31 %
10/06 47,921 CZK ▲ 0.58 %
11/06 47,907 CZK ▼ -0.03 %
12/06 48,000 CZK ▲ 0.19 %
13/06 47,535 CZK ▼ -0.97 %
14/06 47,428 CZK ▼ -0.23 %
15/06 47,363 CZK ▼ -0.14 %
16/06 47,363 CZK ▲ 0 %
17/06 47,709 CZK ▲ 0.73 %
18/06 47,992 CZK ▲ 0.59 %
19/06 48,027 CZK ▲ 0.07 %
20/06 48,806 CZK ▲ 1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/koruna Séc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 51,167 CZK ▲ 0.7 %
03/06 — 09/06 52,278 CZK ▲ 2.17 %
10/06 — 16/06 51,785 CZK ▼ -0.94 %
17/06 — 23/06 52,674 CZK ▲ 1.72 %
24/06 — 30/06 54,952 CZK ▲ 4.32 %
01/07 — 07/07 56,270 CZK ▲ 2.4 %
08/07 — 14/07 58,694 CZK ▲ 4.31 %
15/07 — 21/07 57,646 CZK ▼ -1.79 %
22/07 — 28/07 56,255 CZK ▼ -2.41 %
29/07 — 04/08 54,748 CZK ▼ -2.68 %
05/08 — 11/08 54,777 CZK ▲ 0.05 %
12/08 — 18/08 55,907 CZK ▲ 2.06 %

vàng/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 50,818 CZK ▲ 0.01 %
07/2024 51,188 CZK ▲ 0.73 %
08/2024 53,542 CZK ▲ 4.6 %
09/2024 54,024 CZK ▲ 0.9 %
10/2024 58,008 CZK ▲ 7.37 %
11/2024 55,180 CZK ▼ -4.88 %
12/2024 54,767 CZK ▼ -0.75 %
01/2025 56,585 CZK ▲ 3.32 %
02/2025 58,806 CZK ▲ 3.93 %
03/2025 64,884 CZK ▲ 10.34 %
04/2025 66,912 CZK ▲ 3.13 %
05/2025 67,311 CZK ▲ 0.6 %

vàng/koruna Séc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 49,726 CZK
Tối đa 53,257 CZK
Bình quân gia quyền 50,634 CZK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 43,709 CZK
Tối đa 53,472 CZK
Bình quân gia quyền 48,639 CZK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36,829 CZK
Tối đa 53,472 CZK
Bình quân gia quyền 42,763 CZK

Chia sẻ một liên kết đến XAU/CZK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu