Tỷ giá hối đoái vàng chống lại peso Cuba
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CUP
Lịch sử thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá
XAU/CUP tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 59,020 CUP
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/peso Cuba, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong peso Cuba.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/peso Cuba, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 0.45% (58,758 CUP — 59,020 CUP)
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 18.93% (49,625 CUP — 59,020 CUP)
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 22.72% (48,094 CUP — 59,020 CUP)
Thay đổi trong XAU/CUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với peso Cuba tiền tệ thay đổi bởi 1323038.27% (4.46 CUP — 59,020 CUP)
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 58,183 CUP | ▼ -1.42 % |
23/05 | 57,232 CUP | ▼ -1.64 % |
24/05 | 57,232 CUP | ▲ 0 % |
25/05 | 57,163 CUP | ▼ -0.12 % |
26/05 | 57,637 CUP | ▲ 0.83 % |
27/05 | 57,661 CUP | ▲ 0.04 % |
28/05 | 57,661 CUP | ▼ -0 % |
29/05 | 57,494 CUP | ▼ -0.29 % |
30/05 | 57,054 CUP | ▼ -0.76 % |
31/05 | 56,986 CUP | ▼ -0.12 % |
01/06 | 56,941 CUP | ▼ -0.08 % |
02/06 | 56,517 CUP | ▼ -0.75 % |
03/06 | 56,426 CUP | ▼ -0.16 % |
04/06 | 56,426 CUP | ▼ -0 % |
05/06 | 57,029 CUP | ▲ 1.07 % |
06/06 | 57,029 CUP | ▲ 0 % |
07/06 | 56,953 CUP | ▼ -0.13 % |
08/06 | 57,274 CUP | ▲ 0.56 % |
09/06 | 57,930 CUP | ▲ 1.15 % |
10/06 | 57,902 CUP | ▼ -0.05 % |
11/06 | 57,970 CUP | ▲ 0.12 % |
12/06 | 57,362 CUP | ▼ -1.05 % |
13/06 | 57,415 CUP | ▲ 0.09 % |
14/06 | 57,579 CUP | ▲ 0.29 % |
15/06 | 57,756 CUP | ▲ 0.31 % |
16/06 | 58,040 CUP | ▲ 0.49 % |
17/06 | 58,463 CUP | ▲ 0.73 % |
18/06 | 58,549 CUP | ▲ 0.15 % |
19/06 | 58,956 CUP | ▲ 0.7 % |
20/06 | 58,537 CUP | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/peso Cuba cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59,157 CUP | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 58,751 CUP | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 59,590 CUP | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 61,694 CUP | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 63,219 CUP | ▲ 2.47 % |
01/07 — 07/07 | 65,510 CUP | ▲ 3.62 % |
08/07 — 14/07 | 64,900 CUP | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 64,088 CUP | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 63,314 CUP | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 64,046 CUP | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 65,996 CUP | ▲ 3.04 % |
12/08 — 18/08 | 65,585 CUP | ▼ -0.62 % |
vàng/peso Cuba dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,081 CUP | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 59,573 CUP | ▲ 0.83 % |
08/2024 | 60,384 CUP | ▲ 1.36 % |
09/2024 | 58,851 CUP | ▼ -2.54 % |
10/2024 | 62,640 CUP | ▲ 6.44 % |
11/2024 | 63,025 CUP | ▲ 0.61 % |
12/2024 | 62,441 CUP | ▼ -0.93 % |
01/2025 | 63,122 CUP | ▲ 1.09 % |
02/2025 | 63,795 CUP | ▲ 1.07 % |
03/2025 | 70,155 CUP | ▲ 9.97 % |
04/2025 | 72,248 CUP | ▲ 2.98 % |
05/2025 | 73,953 CUP | ▲ 2.36 % |
vàng/peso Cuba thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,624 CUP |
Tối đa | 59,685 CUP |
Bình quân gia quyền | 57,731 CUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,440 CUP |
Tối đa | 59,819 CUP |
Bình quân gia quyền | 55,315 CUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,690 CUP |
Tối đa | 59,819 CUP |
Bình quân gia quyền | 49,905 CUP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Cuba (CUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Cuba (CUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: