Tỷ giá hối đoái vàng chống lại peso Colombia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/COP

Lịch sử thay đổi trong XAU/COP tỷ giá

XAU/COP tỷ giá

05 21, 2024
1 XAU = 8,533,057 COP
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong peso Colombia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (8,679,312 COP — 8,533,057 COP)

Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 16.09% (7,350,564 COP — 8,533,057 COP)

Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 3.83% (8,218,581 COP — 8,533,057 COP)

Thay đổi trong XAU/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 1323349.82% (644.76 COP — 8,533,057 COP)

vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 8,405,658 COP ▼ -1.49 %
24/05 8,294,229 COP ▼ -1.33 %
25/05 8,322,120 COP ▲ 0.34 %
26/05 8,384,325 COP ▲ 0.75 %
27/05 8,387,978 COP ▲ 0.04 %
28/05 8,399,299 COP ▲ 0.13 %
29/05 8,469,949 COP ▲ 0.84 %
30/05 8,403,611 COP ▼ -0.78 %
31/05 8,214,535 COP ▼ -2.25 %
01/06 8,246,613 COP ▲ 0.39 %
02/06 8,233,702 COP ▼ -0.16 %
03/06 8,184,265 COP ▼ -0.6 %
04/06 8,142,923 COP ▼ -0.51 %
05/06 8,146,665 COP ▲ 0.05 %
06/06 8,229,362 COP ▲ 1.02 %
07/06 8,229,978 COP ▲ 0.01 %
08/06 8,219,007 COP ▼ -0.13 %
09/06 8,286,092 COP ▲ 0.82 %
10/06 8,348,085 COP ▲ 0.75 %
11/06 8,344,771 COP ▼ -0.04 %
12/06 8,357,307 COP ▲ 0.15 %
13/06 8,270,902 COP ▼ -1.03 %
14/06 8,225,351 COP ▼ -0.55 %
15/06 8,191,642 COP ▼ -0.41 %
16/06 8,195,389 COP ▲ 0.05 %
17/06 8,262,169 COP ▲ 0.81 %
18/06 8,282,836 COP ▲ 0.25 %
19/06 8,263,235 COP ▼ -0.24 %
20/06 8,391,086 COP ▲ 1.55 %
21/06 8,368,711 COP ▼ -0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8,538,000 COP ▲ 0.06 %
03/06 — 09/06 8,469,330 COP ▼ -0.8 %
10/06 — 16/06 8,592,271 COP ▲ 1.45 %
17/06 — 23/06 8,907,191 COP ▲ 3.67 %
24/06 — 30/06 8,962,105 COP ▲ 0.62 %
01/07 — 07/07 9,365,716 COP ▲ 4.5 %
08/07 — 14/07 9,433,882 COP ▲ 0.73 %
15/07 — 21/07 9,365,114 COP ▼ -0.73 %
22/07 — 28/07 9,172,485 COP ▼ -2.06 %
29/07 — 04/08 9,230,721 COP ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 9,326,803 COP ▲ 1.04 %
12/08 — 18/08 9,291,765 COP ▼ -0.38 %

vàng/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8,538,824 COP ▲ 0.07 %
07/2024 8,045,758 COP ▼ -5.77 %
08/2024 8,421,923 COP ▲ 4.68 %
09/2024 8,117,369 COP ▼ -3.62 %
10/2024 8,646,870 COP ▲ 6.52 %
11/2024 8,371,871 COP ▼ -3.18 %
12/2024 8,032,324 COP ▼ -4.06 %
01/2025 8,171,720 COP ▲ 1.74 %
02/2025 8,290,108 COP ▲ 1.45 %
03/2025 8,911,256 COP ▲ 7.49 %
04/2025 9,317,816 COP ▲ 4.56 %
05/2025 9,457,631 COP ▲ 1.5 %

vàng/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,299,293 COP
Tối đa 8,673,170 COP
Bình quân gia quyền 8,465,559 COP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,349,588 COP
Tối đa 8,808,701 COP
Bình quân gia quyền 8,103,392 COP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,913,634 COP
Tối đa 8,808,701 COP
Bình quân gia quyền 7,553,702 COP

Chia sẻ một liên kết đến XAU/COP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu