Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CND
Lịch sử thay đổi trong XAU/CND tỷ giá
XAU/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 903,417 CND
▼ -6.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.36% (769,806 CND — 903,417 CND)
Thay đổi trong XAU/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -12.75% (1,035,432 CND — 903,417 CND)
Thay đổi trong XAU/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -65.32% (2,605,215 CND — 903,417 CND)
Thay đổi trong XAU/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 1994298.33% (45.2977 CND — 903,417 CND)
vàng/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 932,533 CND | ▲ 3.22 % |
23/05 | 940,755 CND | ▲ 0.88 % |
24/05 | 948,528 CND | ▲ 0.83 % |
25/05 | 981,981 CND | ▲ 3.53 % |
26/05 | 881,941 CND | ▼ -10.19 % |
27/05 | 849,160 CND | ▼ -3.72 % |
28/05 | 837,551 CND | ▼ -1.37 % |
29/05 | 866,404 CND | ▲ 3.44 % |
30/05 | 882,737 CND | ▲ 1.89 % |
31/05 | 892,166 CND | ▲ 1.07 % |
01/06 | 891,836 CND | ▼ -0.04 % |
02/06 | 887,279 CND | ▼ -0.51 % |
03/06 | 908,974 CND | ▲ 2.45 % |
04/06 | 934,546 CND | ▲ 2.81 % |
05/06 | 1,021,294 CND | ▲ 9.28 % |
06/06 | 1,013,106 CND | ▼ -0.8 % |
07/06 | 875,418 CND | ▼ -13.59 % |
08/06 | 997,954 CND | ▲ 14 % |
09/06 | 980,625 CND | ▼ -1.74 % |
10/06 | 1,025,868 CND | ▲ 4.61 % |
11/06 | 1,000,114 CND | ▼ -2.51 % |
12/06 | 966,075 CND | ▼ -3.4 % |
13/06 | 991,744 CND | ▲ 2.66 % |
14/06 | 1,047,753 CND | ▲ 5.65 % |
15/06 | 1,021,439 CND | ▼ -2.51 % |
16/06 | 1,018,627 CND | ▼ -0.28 % |
17/06 | 1,056,810 CND | ▲ 3.75 % |
18/06 | 1,095,698 CND | ▲ 3.68 % |
19/06 | 1,073,290 CND | ▼ -2.05 % |
20/06 | 1,016,035 CND | ▼ -5.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,050,220 CND | ▲ 16.25 % |
03/06 — 09/06 | 1,619,719 CND | ▲ 54.23 % |
10/06 — 16/06 | 1,817,547 CND | ▲ 12.21 % |
17/06 — 23/06 | 898,118 CND | ▼ -50.59 % |
24/06 — 30/06 | 831,328 CND | ▼ -7.44 % |
01/07 — 07/07 | 625,198 CND | ▼ -24.8 % |
08/07 — 14/07 | 818,075 CND | ▲ 30.85 % |
15/07 — 21/07 | 804,723 CND | ▼ -1.63 % |
22/07 — 28/07 | 885,782 CND | ▲ 10.07 % |
29/07 — 04/08 | 1,108,667 CND | ▲ 25.16 % |
05/08 — 11/08 | 1,162,268 CND | ▲ 4.83 % |
12/08 — 18/08 | 1,106,921 CND | ▼ -4.76 % |
vàng/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,001,686 CND | ▲ 10.88 % |
07/2024 | 1,004,310 CND | ▲ 0.26 % |
08/2024 | 1,015,651 CND | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 1,499,618 CND | ▲ 47.65 % |
10/2024 | 1,335,603 CND | ▼ -10.94 % |
11/2024 | 863,140 CND | ▼ -35.37 % |
12/2024 | 455,198 CND | ▼ -47.26 % |
01/2025 | 536,821 CND | ▲ 17.93 % |
02/2025 | 347,761 CND | ▼ -35.22 % |
03/2025 | 229,187 CND | ▼ -34.1 % |
04/2025 | 232,008 CND | ▲ 1.23 % |
05/2025 | 268,609 CND | ▲ 15.78 % |
vàng/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 739,089 CND |
Tối đa | 1,023,639 CND |
Bình quân gia quyền | 879,560 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 567,040 CND |
Tối đa | 2,193,759 CND |
Bình quân gia quyền | 1,109,081 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 567,040 CND |
Tối đa | 3,895,867 CND |
Bình quân gia quyền | 1,661,498 CND |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: