Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BCN
Lịch sử thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá
XAU/BCN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 67,595,646 BCN
▼ -2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.5% (65,946,057 BCN — 67,595,646 BCN)
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 57.17% (43,009,143 BCN — 67,595,646 BCN)
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (55,213,014 BCN — 67,595,646 BCN)
Thay đổi trong XAU/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 170873905.14% (39.5588 BCN — 67,595,646 BCN)
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 66,070,867 BCN | ▼ -2.26 % |
23/05 | 65,919,323 BCN | ▼ -0.23 % |
24/05 | 67,593,857 BCN | ▲ 2.54 % |
25/05 | 66,915,138 BCN | ▼ -1 % |
26/05 | 62,614,575 BCN | ▼ -6.43 % |
27/05 | 58,911,148 BCN | ▼ -5.91 % |
28/05 | 58,216,814 BCN | ▼ -1.18 % |
29/05 | 60,485,329 BCN | ▲ 3.9 % |
30/05 | 64,074,399 BCN | ▲ 5.93 % |
31/05 | 64,110,068 BCN | ▲ 0.06 % |
01/06 | 65,219,615 BCN | ▲ 1.73 % |
02/06 | 68,603,993 BCN | ▲ 5.19 % |
03/06 | 65,236,026 BCN | ▼ -4.91 % |
04/06 | 64,695,762 BCN | ▼ -0.83 % |
05/06 | 63,488,414 BCN | ▼ -1.87 % |
06/06 | 62,947,432 BCN | ▼ -0.85 % |
07/06 | 60,684,993 BCN | ▼ -3.59 % |
08/06 | 60,608,719 BCN | ▼ -0.13 % |
09/06 | 62,580,197 BCN | ▲ 3.25 % |
10/06 | 61,539,864 BCN | ▼ -1.66 % |
11/06 | 64,363,785 BCN | ▲ 4.59 % |
12/06 | 63,744,961 BCN | ▼ -0.96 % |
13/06 | 63,622,099 BCN | ▼ -0.19 % |
14/06 | 63,641,657 BCN | ▲ 0.03 % |
15/06 | 64,405,269 BCN | ▲ 1.2 % |
16/06 | 64,913,258 BCN | ▲ 0.79 % |
17/06 | 64,988,499 BCN | ▲ 0.12 % |
18/06 | 74,135,733 BCN | ▲ 14.08 % |
19/06 | 75,943,622 BCN | ▲ 2.44 % |
20/06 | 72,048,797 BCN | ▼ -5.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 71,908,748 BCN | ▲ 6.38 % |
03/06 — 09/06 | 70,792,171 BCN | ▼ -1.55 % |
10/06 — 16/06 | 89,414,741 BCN | ▲ 26.31 % |
17/06 — 23/06 | 94,927,705 BCN | ▲ 6.17 % |
24/06 — 30/06 | 113,586,853 BCN | ▲ 19.66 % |
01/07 — 07/07 | 100,597,937 BCN | ▼ -11.44 % |
08/07 — 14/07 | 114,263,999 BCN | ▲ 13.58 % |
15/07 — 21/07 | 107,112,977 BCN | ▼ -6.26 % |
22/07 — 28/07 | 104,829,423 BCN | ▼ -2.13 % |
29/07 — 04/08 | 99,199,430 BCN | ▼ -5.37 % |
05/08 — 11/08 | 100,335,860 BCN | ▲ 1.15 % |
12/08 — 18/08 | 112,542,172 BCN | ▲ 12.17 % |
vàng/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62,987,112 BCN | ▼ -6.82 % |
07/2024 | 56,875,637 BCN | ▼ -9.7 % |
08/2024 | 72,598,730 BCN | ▲ 27.64 % |
09/2024 | 63,827,783 BCN | ▼ -12.08 % |
10/2024 | 72,204,132 BCN | ▲ 13.12 % |
11/2024 | 51,469,954 BCN | ▼ -28.72 % |
12/2024 | 40,450,971 BCN | ▼ -21.41 % |
01/2025 | 46,966,650 BCN | ▲ 16.11 % |
02/2025 | 44,821,082 BCN | ▼ -4.57 % |
03/2025 | 69,986,283 BCN | ▲ 56.15 % |
04/2025 | 69,599,210 BCN | ▼ -0.55 % |
05/2025 | 72,632,348 BCN | ▲ 4.36 % |
vàng/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62,564,197 BCN |
Tối đa | 69,342,256 BCN |
Bình quân gia quyền | 65,333,579 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42,471,717 BCN |
Tối đa | 70,484,236 BCN |
Bình quân gia quyền | 58,616,512 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36,301,301 BCN |
Tối đa | 70,484,236 BCN |
Bình quân gia quyền | 53,673,677 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/BCN số tiền trao đổi
- 5000 XAU → 338,444,253,425 BCN
- 200 XAU → 13,537,770,137 BCN
- 1000 XAU → 67,688,850,685 BCN
- 500 XAU → 33,844,425,343 BCN
- 2000 XAU → 135,377,701,370 BCN
- 50 XAU → 3,384,442,534 BCN
- 1 XAU → 67,688,851 BCN
- 5 XAU → 338,444,253 BCN
- 10 XAU → 676,888,507 BCN
- 2 XAU → 135,377,701 BCN
- 100 XAU → 6,768,885,069 BCN