Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Peso Argentina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ARS

Lịch sử thay đổi trong XAU/ARS tỷ giá

XAU/ARS tỷ giá

05 17, 2024
1 XAU = 1,961,757 ARS
▲ 1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Peso Argentina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (1,935,960 ARS — 1,961,757 ARS)

Thay đổi trong XAU/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 25.75% (1,560,003 ARS — 1,961,757 ARS)

Thay đổi trong XAU/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 363.94% (422,845 ARS — 1,961,757 ARS)

Thay đổi trong XAU/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 462855798.41% (0.42 ARS — 1,961,757 ARS)

vàng/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,966,230 ARS ▲ 0.23 %
19/05 1,974,371 ARS ▲ 0.41 %
20/05 1,971,944 ARS ▼ -0.12 %
21/05 1,972,559 ARS ▲ 0.03 %
22/05 1,932,339 ARS ▼ -2.04 %
23/05 1,899,427 ARS ▼ -1.7 %
24/05 1,900,835 ARS ▲ 0.07 %
25/05 1,899,464 ARS ▼ -0.07 %
26/05 1,910,548 ARS ▲ 0.58 %
27/05 1,917,167 ARS ▲ 0.35 %
28/05 1,917,840 ARS ▲ 0.04 %
29/05 1,909,575 ARS ▼ -0.43 %
30/05 1,888,563 ARS ▼ -1.1 %
31/05 1,889,161 ARS ▲ 0.03 %
01/06 1,886,246 ARS ▼ -0.15 %
02/06 1,878,211 ARS ▼ -0.43 %
03/06 1,868,551 ARS ▼ -0.51 %
04/06 1,869,602 ARS ▲ 0.06 %
05/06 1,895,756 ARS ▲ 1.4 %
06/06 1,897,605 ARS ▲ 0.1 %
07/06 1,897,244 ARS ▼ -0.02 %
08/06 1,909,066 ARS ▲ 0.62 %
09/06 1,923,177 ARS ▲ 0.74 %
10/06 1,921,548 ARS ▼ -0.08 %
11/06 1,926,980 ARS ▲ 0.28 %
12/06 1,914,810 ARS ▼ -0.63 %
13/06 1,919,941 ARS ▲ 0.27 %
14/06 1,932,191 ARS ▲ 0.64 %
15/06 1,941,548 ARS ▲ 0.48 %
16/06 1,942,091 ARS ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,979,223 ARS ▲ 0.89 %
27/05 — 02/06 2,048,262 ARS ▲ 3.49 %
03/06 — 09/06 2,043,857 ARS ▼ -0.22 %
10/06 — 16/06 2,072,359 ARS ▲ 1.39 %
17/06 — 23/06 2,192,615 ARS ▲ 5.8 %
24/06 — 30/06 2,279,117 ARS ▲ 3.95 %
01/07 — 07/07 2,350,507 ARS ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 2,336,035 ARS ▼ -0.62 %
15/07 — 21/07 2,317,338 ARS ▼ -0.8 %
22/07 — 28/07 2,301,009 ARS ▼ -0.7 %
29/07 — 04/08 2,325,840 ARS ▲ 1.08 %
05/08 — 11/08 2,349,515 ARS ▲ 1.02 %

vàng/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,964,873 ARS ▲ 0.16 %
07/2024 2,139,866 ARS ▲ 8.91 %
08/2024 2,790,178 ARS ▲ 30.39 %
09/2024 2,721,884 ARS ▼ -2.45 %
10/2024 2,868,715 ARS ▲ 5.39 %
11/2024 2,964,208 ARS ▲ 3.33 %
12/2024 6,051,887 ARS ▲ 104.17 %
01/2025 6,306,838 ARS ▲ 4.21 %
02/2025 6,504,270 ARS ▲ 3.13 %
03/2025 7,551,406 ARS ▲ 16.1 %
04/2025 7,903,923 ARS ▲ 4.67 %
05/2025 8,079,832 ARS ▲ 2.23 %

vàng/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,875,502 ARS
Tối đa 1,960,748 ARS
Bình quân gia quyền 1,913,521 ARS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,560,228 ARS
Tối đa 1,960,748 ARS
Bình quân gia quyền 1,783,220 ARS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 423,090 ARS
Tối đa 1,960,748 ARS
Bình quân gia quyền 1,039,870 ARS

Chia sẻ một liên kết đến XAU/ARS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu