100 vàng đến Peso Argentina
Giá cả 100 vàng đến Peso Argentina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 191,672,106 ARS.
Bao nhiêu 100 XAU trong ARS?
06 07, 2024
100 XAU = 191,672,106 ARS
▼ -2.3 %
100 ARS = 0 XAU
1 XAU = 1,916,721 ARS
Lịch sử thay đổi giá 100 XAU trong ARS
Thống kê chi phí 100 vàng trong Peso Argentina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 190,177,239 ARS |
Tối đa | 199,718,520 ARS |
Bình quân gia quyền | 193,682,356 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 167,738,684 ARS |
Tối đa | 199,718,520 ARS |
Bình quân gia quyền | 186,149,756 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,138,344 ARS |
Tối đa | 199,718,520 ARS |
Bình quân gia quyền | 112,674,891 ARS |
Thay đổi chi phí 100 XAU đến ARS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 100 vàng chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 0.86% (190,035,045 ARS — 191,672,106 ARS)
Thay đổi chi phí 100 XAU đến ARS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 100 vàng chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 14.04% (168,071,518 ARS — 191,672,106 ARS)
Thay đổi chi phí 100 XAU đến ARS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 100 vàng chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 330.59% (44,513,386 ARS — 191,672,106 ARS)
Thay đổi chi phí 100 XAU đến ARS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 07, 2024) giá của 100 vàng chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 452229975.99% (42.38 ARS — 191,672,106 ARS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 XAU trong ARS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 vàng (XAU) trong Peso Argentina (ARS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 vàng (XAU) trong Peso Argentina (ARS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 vàng trong Peso Argentina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 vàng trong Peso Argentina trong 30 ngày tới*
08/06 | 192,962,313 ARS | ▲ 0.67 % |
09/06 | 195,230,560 ARS | ▲ 1.18 % |
10/06 | 195,000,948 ARS | ▼ -0.12 % |
11/06 | 195,435,730 ARS | ▲ 0.22 % |
12/06 | 194,282,079 ARS | ▼ -0.59 % |
13/06 | 194,831,676 ARS | ▲ 0.28 % |
14/06 | 196,074,190 ARS | ▲ 0.64 % |
15/06 | 196,944,087 ARS | ▲ 0.44 % |
16/06 | 197,771,441 ARS | ▲ 0.42 % |
17/06 | 198,337,023 ARS | ▲ 0.29 % |
18/06 | 198,434,274 ARS | ▲ 0.05 % |
19/06 | 202,551,475 ARS | ▲ 2.07 % |
20/06 | 201,881,326 ARS | ▼ -0.33 % |
21/06 | 200,459,988 ARS | ▼ -0.7 % |
22/06 | 196,569,036 ARS | ▼ -1.94 % |
23/06 | 194,585,362 ARS | ▼ -1.01 % |
24/06 | 193,963,883 ARS | ▼ -0.32 % |
25/06 | 193,907,956 ARS | ▼ -0.03 % |
26/06 | 195,155,856 ARS | ▲ 0.64 % |
27/06 | 195,800,734 ARS | ▲ 0.33 % |
28/06 | 195,985,537 ARS | ▲ 0.09 % |
29/06 | 195,328,192 ARS | ▼ -0.34 % |
30/06 | 194,799,615 ARS | ▼ -0.27 % |
01/07 | 193,675,748 ARS | ▼ -0.58 % |
02/07 | 193,791,631 ARS | ▲ 0.06 % |
03/07 | 194,216,766 ARS | ▲ 0.22 % |
04/07 | 194,297,896 ARS | ▲ 0.04 % |
05/07 | 195,570,061 ARS | ▲ 0.65 % |
06/07 | 197,770,499 ARS | ▲ 1.13 % |
07/07 | 198,042,876 ARS | ▲ 0.14 % |
* — Giá ước tính của 100 vàng trong Peso Argentina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 vàng trong Peso Argentina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 vàng trong Peso Argentina trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 193,132,309 ARS | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 200,048,694 ARS | ▲ 3.58 % |
24/06 — 30/06 | 209,185,148 ARS | ▲ 4.57 % |
01/07 — 07/07 | 218,783,215 ARS | ▲ 4.59 % |
08/07 — 14/07 | 217,057,433 ARS | ▼ -0.79 % |
15/07 — 21/07 | 215,635,000 ARS | ▼ -0.66 % |
22/07 — 28/07 | 214,359,415 ARS | ▼ -0.59 % |
29/07 — 04/08 | 216,902,357 ARS | ▲ 1.19 % |
05/08 — 11/08 | 226,920,009 ARS | ▲ 4.62 % |
12/08 — 18/08 | 219,461,369 ARS | ▼ -3.29 % |
19/08 — 25/08 | 218,698,081 ARS | ▼ -0.35 % |
26/08 — 01/09 | 222,727,560 ARS | ▲ 1.84 % |
Giá ước tính của 100 vàng trong Peso Argentina cho năm sau*
07/2024 | 191,702,493 ARS | ▲ 0.02 % |
08/2024 | 246,469,645 ARS | ▲ 28.57 % |
09/2024 | 240,536,608 ARS | ▼ -2.41 % |
10/2024 | 260,353,147 ARS | ▲ 8.24 % |
11/2024 | 268,327,766 ARS | ▲ 3.06 % |
12/2024 | 659,727,381 ARS | ▲ 145.87 % |
01/2025 | 687,309,257 ARS | ▲ 4.18 % |
02/2025 | 701,703,012 ARS | ▲ 2.09 % |
03/2025 | 799,103,163 ARS | ▲ 13.88 % |
04/2025 | 854,322,127 ARS | ▲ 6.91 % |
05/2025 | 865,612,459 ARS | ▲ 1.32 % |
06/2025 | 885,183,727 ARS | ▲ 2.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/ARS
FAQ
Giá bao nhiêu 100 XAU trong ARS hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 vàng đến Peso Argentina Là - 191,672,106 ARS
Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong ARS Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 100 vàng đến Peso Argentina sẽ có giá - 192,962,313 ars
Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong ARS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 vàng đến Peso Argentina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong ARS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 vàng đến Peso Argentina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong ARS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 vàng đến Peso Argentina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.