Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Dram Armenia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/AMD
Lịch sử thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá
XAU/AMD tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 863,884 AMD
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Dram Armenia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (873,274 AMD — 863,884 AMD)
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 13.85% (758,819 AMD — 863,884 AMD)
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 23.03% (702,195 AMD — 863,884 AMD)
Thay đổi trong XAU/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 1044779.8% (82.68 AMD — 863,884 AMD)
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 850,720 AMD | ▼ -1.52 % |
23/05 | 832,803 AMD | ▼ -2.11 % |
24/05 | 829,628 AMD | ▼ -0.38 % |
25/05 | 826,856 AMD | ▼ -0.33 % |
26/05 | 833,584 AMD | ▲ 0.81 % |
27/05 | 833,635 AMD | ▲ 0.01 % |
28/05 | 835,849 AMD | ▲ 0.27 % |
29/05 | 830,869 AMD | ▼ -0.6 % |
30/05 | 823,845 AMD | ▼ -0.85 % |
31/05 | 825,476 AMD | ▲ 0.2 % |
01/06 | 821,487 AMD | ▼ -0.48 % |
02/06 | 815,635 AMD | ▼ -0.71 % |
03/06 | 813,875 AMD | ▼ -0.22 % |
04/06 | 814,178 AMD | ▲ 0.04 % |
05/06 | 824,319 AMD | ▲ 1.25 % |
06/06 | 823,936 AMD | ▼ -0.05 % |
07/06 | 825,110 AMD | ▲ 0.14 % |
08/06 | 829,278 AMD | ▲ 0.51 % |
09/06 | 836,721 AMD | ▲ 0.9 % |
10/06 | 837,479 AMD | ▲ 0.09 % |
11/06 | 838,790 AMD | ▲ 0.16 % |
12/06 | 829,960 AMD | ▼ -1.05 % |
13/06 | 830,294 AMD | ▲ 0.04 % |
14/06 | 831,911 AMD | ▲ 0.19 % |
15/06 | 833,482 AMD | ▲ 0.19 % |
16/06 | 839,574 AMD | ▲ 0.73 % |
17/06 | 843,105 AMD | ▲ 0.42 % |
18/06 | 842,073 AMD | ▼ -0.12 % |
19/06 | 850,069 AMD | ▲ 0.95 % |
20/06 | 845,339 AMD | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 866,106 AMD | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 859,972 AMD | ▼ -0.71 % |
10/06 — 16/06 | 856,448 AMD | ▼ -0.41 % |
17/06 — 23/06 | 879,507 AMD | ▲ 2.69 % |
24/06 — 30/06 | 891,499 AMD | ▲ 1.36 % |
01/07 — 07/07 | 943,474 AMD | ▲ 5.83 % |
08/07 — 14/07 | 928,304 AMD | ▼ -1.61 % |
15/07 — 21/07 | 904,882 AMD | ▼ -2.52 % |
22/07 — 28/07 | 891,712 AMD | ▼ -1.46 % |
29/07 — 04/08 | 903,047 AMD | ▲ 1.27 % |
05/08 — 11/08 | 929,128 AMD | ▲ 2.89 % |
12/08 — 18/08 | 924,609 AMD | ▼ -0.49 % |
vàng/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 862,166 AMD | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 871,463 AMD | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 879,974 AMD | ▲ 0.98 % |
09/2024 | 882,602 AMD | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 950,121 AMD | ▲ 7.65 % |
11/2024 | 957,653 AMD | ▲ 0.79 % |
12/2024 | 954,041 AMD | ▼ -0.38 % |
01/2025 | 967,109 AMD | ▲ 1.37 % |
02/2025 | 974,576 AMD | ▲ 0.77 % |
03/2025 | 1,038,892 AMD | ▲ 6.6 % |
04/2025 | 1,059,213 AMD | ▲ 1.96 % |
05/2025 | 1,081,545 AMD | ▲ 2.11 % |
vàng/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 826,657 AMD |
Tối đa | 871,078 AMD |
Bình quân gia quyền | 845,550 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 757,401 AMD |
Tối đa | 888,180 AMD |
Bình quân gia quyền | 823,662 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 669,483 AMD |
Tối đa | 888,180 AMD |
Bình quân gia quyền | 744,806 AMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/AMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: