Tỷ giá hối đoái Asch chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Asch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAS/WABI
Lịch sử thay đổi trong XAS/WABI tỷ giá
XAS/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XAS = 0.815 WABI
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Asch/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Asch chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Asch/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Asch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (0.8897873 WABI — 0.815 WABI)
Thay đổi trong XAS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Asch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 746.71% (0.09625462 WABI — 0.815 WABI)
Thay đổi trong XAS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Asch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 746.71% (0.09625462 WABI — 0.815 WABI)
Thay đổi trong XAS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Asch tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 42.44% (0.57215529 WABI — 0.815 WABI)
Asch/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Asch/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.81759007 WABI | ▲ 0.32 % |
23/05 | 0.60013456 WABI | ▼ -26.6 % |
24/05 | 0.41876912 WABI | ▼ -30.22 % |
25/05 | 0.82787116 WABI | ▲ 97.69 % |
26/05 | 2.069866 WABI | ▲ 150.02 % |
27/05 | 2.148097 WABI | ▲ 3.78 % |
28/05 | 0.64795931 WABI | ▼ -69.84 % |
29/05 | 1.176194 WABI | ▲ 81.52 % |
30/05 | 1.123684 WABI | ▼ -4.46 % |
31/05 | 0.64113242 WABI | ▼ -42.94 % |
01/06 | 0.57152789 WABI | ▼ -10.86 % |
02/06 | 0.38823202 WABI | ▼ -32.07 % |
03/06 | 0.48517686 WABI | ▲ 24.97 % |
04/06 | 0.7558098 WABI | ▲ 55.78 % |
05/06 | 0.51839668 WABI | ▼ -31.41 % |
06/06 | 0.34299544 WABI | ▼ -33.84 % |
07/06 | 0.36051136 WABI | ▲ 5.11 % |
08/06 | 0.70283243 WABI | ▲ 94.95 % |
09/06 | 0.71407018 WABI | ▲ 1.6 % |
10/06 | 0.58973824 WABI | ▼ -17.41 % |
11/06 | 0.58556236 WABI | ▼ -0.71 % |
12/06 | 0.81009797 WABI | ▲ 38.35 % |
13/06 | 0.7122582 WABI | ▼ -12.08 % |
14/06 | 0.71326873 WABI | ▲ 0.14 % |
15/06 | 0.91697327 WABI | ▲ 28.56 % |
16/06 | 0.79254307 WABI | ▼ -13.57 % |
17/06 | 0.54181838 WABI | ▼ -31.64 % |
18/06 | 0.44300297 WABI | ▼ -18.24 % |
19/06 | 0.43996476 WABI | ▼ -0.69 % |
20/06 | 0.42721889 WABI | ▼ -2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Asch/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Asch/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.040228 WABI | ▲ 27.64 % |
03/06 — 09/06 | 1.015691 WABI | ▼ -2.36 % |
10/06 — 16/06 | 1.502746 WABI | ▲ 47.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.5062324 WABI | ▼ -66.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.82114126 WABI | ▲ 62.21 % |
01/07 — 07/07 | 1.703932 WABI | ▲ 107.51 % |
08/07 — 14/07 | 4.573691 WABI | ▲ 168.42 % |
15/07 — 21/07 | 1.448026 WABI | ▼ -68.34 % |
22/07 — 28/07 | 2.481946 WABI | ▲ 71.4 % |
29/07 — 04/08 | 2.324814 WABI | ▼ -6.33 % |
05/08 — 11/08 | 1.94059 WABI | ▼ -16.53 % |
12/08 — 18/08 | 1.999422 WABI | ▲ 3.03 % |
Asch/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.077347 WABI | ▲ 32.19 % |
07/2024 | 0.94726144 WABI | ▼ -12.07 % |
08/2024 | 0.75288049 WABI | ▼ -20.52 % |
09/2024 | 0.78248261 WABI | ▲ 3.93 % |
10/2024 | 18,479 WABI | ▲ 2361477.02 % |
11/2024 | -5,263.14764636 WABI | ▼ -128.48 % |
12/2024 | -3,598.89137238 WABI | ▼ -31.62 % |
01/2025 | -863.20387384 WABI | ▼ -76.01 % |
02/2025 | -30.38740551 WABI | ▼ -96.48 % |
03/2025 | -43.33883169 WABI | ▲ 42.62 % |
04/2025 | -226.78550643 WABI | ▲ 423.28 % |
05/2025 | -193.5961717 WABI | ▼ -14.63 % |
Asch/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.489 WABI |
Tối đa | 1.513171 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.94402416 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18496668 WABI |
Tối đa | 1.513171 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.72006699 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18496668 WABI |
Tối đa | 1.513171 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.72006699 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XAS/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: