Tỷ giá hối đoái Asch chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Asch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAS/VEF
Lịch sử thay đổi trong XAS/VEF tỷ giá
XAS/VEF tỷ giá
05 06, 2024
1 XAS = 5,365 VEF
▲ 10.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Asch/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Asch chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Asch/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Asch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 18.81% (4,516 VEF — 5,365 VEF)
Thay đổi trong XAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Asch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.68% (4,847 VEF — 5,365 VEF)
Thay đổi trong XAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Asch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 47.12% (3,647 VEF — 5,365 VEF)
Thay đổi trong XAS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Asch tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1156579.74% (0.46 VEF — 5,365 VEF)
Asch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Asch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,200 VEF | ▼ -3.07 % |
23/05 | 5,375 VEF | ▲ 3.37 % |
24/05 | 5,335 VEF | ▼ -0.76 % |
25/05 | 5,201 VEF | ▼ -2.51 % |
26/05 | 6,763 VEF | ▲ 30.04 % |
27/05 | 5,408 VEF | ▼ -20.03 % |
28/05 | 5,518 VEF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 5,744 VEF | ▲ 4.1 % |
30/05 | 6,599 VEF | ▲ 14.88 % |
31/05 | 6,531 VEF | ▼ -1.04 % |
01/06 | 7,819 VEF | ▲ 19.73 % |
02/06 | 8,151 VEF | ▲ 4.24 % |
03/06 | 8,066 VEF | ▼ -1.04 % |
04/06 | 6,288 VEF | ▼ -22.05 % |
05/06 | 7,486 VEF | ▲ 19.06 % |
06/06 | 6,749 VEF | ▼ -9.85 % |
07/06 | 6,688 VEF | ▼ -0.91 % |
08/06 | 6,614 VEF | ▼ -1.09 % |
09/06 | 6,390 VEF | ▼ -3.4 % |
10/06 | 5,840 VEF | ▼ -8.61 % |
11/06 | 6,038 VEF | ▲ 3.4 % |
12/06 | 6,152 VEF | ▲ 1.88 % |
13/06 | 6,143 VEF | ▼ -0.14 % |
14/06 | 6,965 VEF | ▲ 13.38 % |
15/06 | 6,112 VEF | ▼ -12.25 % |
16/06 | 8,504 VEF | ▲ 39.14 % |
17/06 | 6,086 VEF | ▼ -28.43 % |
18/06 | 6,617 VEF | ▲ 8.71 % |
19/06 | 6,509 VEF | ▼ -1.63 % |
20/06 | 7,357 VEF | ▲ 13.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Asch/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Asch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,349 VEF | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 5,388 VEF | ▲ 0.74 % |
10/06 — 16/06 | 5,333 VEF | ▼ -1.03 % |
17/06 — 23/06 | 1,150 VEF | ▼ -78.43 % |
24/06 — 30/06 | 1,648 VEF | ▲ 43.29 % |
01/07 — 07/07 | 1,544 VEF | ▼ -6.3 % |
08/07 — 14/07 | 1,762 VEF | ▲ 14.1 % |
15/07 — 21/07 | 1,645 VEF | ▼ -6.63 % |
22/07 — 28/07 | 1,328 VEF | ▼ -19.26 % |
29/07 — 04/08 | 1,491 VEF | ▲ 12.22 % |
05/08 — 11/08 | 1,082 VEF | ▼ -27.39 % |
12/08 — 18/08 | 4,299 VEF | ▲ 297.21 % |
Asch/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,194,578,607,805,841,408 VEF | ▲ 2.272974144166E+17 % |
07/2024 | 770,266,949,035,698,176 VEF | ▼ -93.68 % |
08/2024 | -103,047,032,443,081,088 VEF | ▼ -113.38 % |
09/2024 | 240,604,426,185,680 VEF | ▼ -100.23 % |
10/2024 | 253,056,325,391,713 VEF | ▲ 5.18 % |
11/2024 | 510,338,472,600,241 VEF | ▲ 101.67 % |
12/2024 | 228,510,823,502,230 VEF | ▼ -55.22 % |
01/2025 | 824,125,778,313,149 VEF | ▲ 260.65 % |
02/2025 | 335,665,257,205,987 VEF | ▼ -59.27 % |
03/2025 | 262,482,098,823,134 VEF | ▼ -21.8 % |
04/2025 | 276,769,351,389,591 VEF | ▲ 5.44 % |
05/2025 | 337,622,605,753,816 VEF | ▲ 21.99 % |
Asch/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,691 VEF |
Tối đa | 8,800 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,743 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,691 VEF |
Tối đa | 8,800 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,708 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,295 VEF |
Tối đa | 9,006 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,654 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XAS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Asch (XAS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: