Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XTZ
Lịch sử thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá
XAG/XTZ tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 29.9159 XTZ
▼ -6.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 19.98% (24.9338 XTZ — 29.9159 XTZ)
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 53.59% (19.4782 XTZ — 29.9159 XTZ)
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 22.74% (24.3742 XTZ — 29.9159 XTZ)
Thay đổi trong XAG/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 38937.64% (0.07663336 XTZ — 29.9159 XTZ)
bạc/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29.406 XTZ | ▼ -1.7 % |
23/05 | 28.0692 XTZ | ▼ -4.55 % |
24/05 | 27.4655 XTZ | ▼ -2.15 % |
25/05 | 27.9571 XTZ | ▲ 1.79 % |
26/05 | 29.0646 XTZ | ▲ 3.96 % |
27/05 | 29.1975 XTZ | ▲ 0.46 % |
28/05 | 29.3679 XTZ | ▲ 0.58 % |
29/05 | 29.0395 XTZ | ▼ -1.12 % |
30/05 | 29.6099 XTZ | ▲ 1.96 % |
31/05 | 30.538 XTZ | ▲ 3.13 % |
01/06 | 31.2922 XTZ | ▲ 2.47 % |
02/06 | 30.1086 XTZ | ▼ -3.78 % |
03/06 | 29.4589 XTZ | ▼ -2.16 % |
04/06 | 29.0733 XTZ | ▼ -1.31 % |
05/06 | 29.4184 XTZ | ▲ 1.19 % |
06/06 | 30.3142 XTZ | ▲ 3.05 % |
07/06 | 31.2925 XTZ | ▲ 3.23 % |
08/06 | 31.6615 XTZ | ▲ 1.18 % |
09/06 | 32.5461 XTZ | ▲ 2.79 % |
10/06 | 32.7518 XTZ | ▲ 0.63 % |
11/06 | 33.1504 XTZ | ▲ 1.22 % |
12/06 | 33.9163 XTZ | ▲ 2.31 % |
13/06 | 34.2507 XTZ | ▲ 0.99 % |
14/06 | 34.6891 XTZ | ▲ 1.28 % |
15/06 | 34.8323 XTZ | ▲ 0.41 % |
16/06 | 34.308 XTZ | ▼ -1.51 % |
17/06 | 34.9518 XTZ | ▲ 1.88 % |
18/06 | 35.8669 XTZ | ▲ 2.62 % |
19/06 | 36.3439 XTZ | ▲ 1.33 % |
20/06 | 38.0029 XTZ | ▲ 4.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.7316 XTZ | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 29.6924 XTZ | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 35.5524 XTZ | ▲ 19.74 % |
17/06 — 23/06 | 34.564 XTZ | ▼ -2.78 % |
24/06 — 30/06 | 34.3046 XTZ | ▼ -0.75 % |
01/07 — 07/07 | 40.0939 XTZ | ▲ 16.88 % |
08/07 — 14/07 | 50.5372 XTZ | ▲ 26.05 % |
15/07 — 21/07 | 46.8271 XTZ | ▼ -7.34 % |
22/07 — 28/07 | 49.5063 XTZ | ▲ 5.72 % |
29/07 — 04/08 | 51.1412 XTZ | ▲ 3.3 % |
05/08 — 11/08 | 57.0845 XTZ | ▲ 11.62 % |
12/08 — 18/08 | 62.8662 XTZ | ▲ 10.13 % |
bạc/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3099 XTZ | ▼ -2.03 % |
07/2024 | 30.8697 XTZ | ▲ 5.32 % |
08/2024 | 39.3784 XTZ | ▲ 27.56 % |
09/2024 | 36.4825 XTZ | ▼ -7.35 % |
10/2024 | 33.9418 XTZ | ▼ -6.96 % |
11/2024 | 33.6691 XTZ | ▼ -0.8 % |
12/2024 | 24.2792 XTZ | ▼ -27.89 % |
01/2025 | 25.975 XTZ | ▲ 6.98 % |
02/2025 | 18.0669 XTZ | ▼ -30.44 % |
03/2025 | 18.27 XTZ | ▲ 1.12 % |
04/2025 | 29.4036 XTZ | ▲ 60.94 % |
05/2025 | 33.2295 XTZ | ▲ 13.01 % |
bạc/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.1415 XTZ |
Tối đa | 30.494 XTZ |
Bình quân gia quyền | 27.3046 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.9405 XTZ |
Tối đa | 30.494 XTZ |
Bình quân gia quyền | 21.7129 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.9405 XTZ |
Tối đa | 34.5654 XTZ |
Bình quân gia quyền | 25.2783 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: