Tỷ giá hối đoái bạc chống lại bạch kim
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XPT
Lịch sử thay đổi trong XAG/XPT tỷ giá
XAG/XPT tỷ giá
11 23, 2020
1 XAG = 765.03 XPT
▼ -2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/bạch kim, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong bạch kim.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/bạch kim, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -55.85% (1,733 XPT — 765.03 XPT)
Thay đổi trong XAG/XPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -67.08% (2,324 XPT — 765.03 XPT)
Thay đổi trong XAG/XPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 25, 2019 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 40193.54% (1.9 XPT — 765.03 XPT)
Thay đổi trong XAG/XPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 11 23, 2020) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 66301.41% (1.15 XPT — 765.03 XPT)
bạc/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/bạch kim dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 530.35 XPT | ▼ -30.68 % |
23/05 | 656.04 XPT | ▲ 23.7 % |
24/05 | 618.89 XPT | ▼ -5.66 % |
25/05 | 608.79 XPT | ▼ -1.63 % |
26/05 | 488.12 XPT | ▼ -19.82 % |
27/05 | 450.59 XPT | ▼ -7.69 % |
28/05 | 542.47 XPT | ▲ 20.39 % |
29/05 | 539.52 XPT | ▼ -0.54 % |
30/05 | 499.96 XPT | ▼ -7.33 % |
31/05 | 490.67 XPT | ▼ -1.86 % |
01/06 | 502.31 XPT | ▲ 2.37 % |
02/06 | 808.39 XPT | ▲ 60.94 % |
03/06 | 948.54 XPT | ▲ 17.34 % |
04/06 | 918.52 XPT | ▼ -3.16 % |
05/06 | 990.24 XPT | ▲ 7.81 % |
06/06 | 876.91 XPT | ▼ -11.44 % |
07/06 | 872.46 XPT | ▼ -0.51 % |
08/06 | 819.56 XPT | ▼ -6.06 % |
09/06 | 678.13 XPT | ▼ -17.26 % |
10/06 | 583.83 XPT | ▼ -13.91 % |
11/06 | 543.8 XPT | ▼ -6.86 % |
12/06 | 538.52 XPT | ▼ -0.97 % |
13/06 | 502.79 XPT | ▼ -6.63 % |
14/06 | 490.36 XPT | ▼ -2.47 % |
15/06 | 486.6 XPT | ▼ -0.77 % |
16/06 | 488.19 XPT | ▲ 0.33 % |
17/06 | 486.6 XPT | ▼ -0.33 % |
18/06 | 502.44 XPT | ▲ 3.25 % |
19/06 | 520.14 XPT | ▲ 3.52 % |
20/06 | 565.85 XPT | ▲ 8.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/bạch kim cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/bạch kim dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 831.4 XPT | ▲ 8.68 % |
03/06 — 09/06 | 846.45 XPT | ▲ 1.81 % |
10/06 — 16/06 | 783.35 XPT | ▼ -7.46 % |
17/06 — 23/06 | 590.4 XPT | ▼ -24.63 % |
24/06 — 30/06 | 645.12 XPT | ▲ 9.27 % |
01/07 — 07/07 | 667.95 XPT | ▲ 3.54 % |
08/07 — 14/07 | 659.63 XPT | ▼ -1.25 % |
15/07 — 21/07 | 456.66 XPT | ▼ -30.77 % |
22/07 — 28/07 | 322.47 XPT | ▼ -29.39 % |
29/07 — 04/08 | 593.58 XPT | ▲ 84.08 % |
05/08 — 11/08 | 335.47 XPT | ▼ -43.48 % |
12/08 — 18/08 | 372.18 XPT | ▲ 10.94 % |
bạc/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 759.3 XPT | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 765.53 XPT | ▲ 0.82 % |
08/2024 | 802.66 XPT | ▲ 4.85 % |
09/2024 | 808 XPT | ▲ 0.67 % |
10/2024 | 281,951 XPT | ▲ 34794.78 % |
11/2024 | 480,256 XPT | ▲ 70.33 % |
12/2024 | 739,155 XPT | ▲ 53.91 % |
01/2025 | 516,942 XPT | ▼ -30.06 % |
02/2025 | 885,403 XPT | ▲ 71.28 % |
03/2025 | 491,825 XPT | ▼ -44.45 % |
04/2025 | 394,251 XPT | ▼ -19.84 % |
05/2025 | 373,290 XPT | ▼ -5.32 % |
bạc/bạch kim thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.9 XPT |
Tối đa | 1,925 XPT |
Bình quân gia quyền | 910.98 XPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.11 XPT |
Tối đa | 2,589 XPT |
Bình quân gia quyền | 1,322 XPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.73 XPT |
Tối đa | 2,589 XPT |
Bình quân gia quyền | 928.07 XPT |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: