Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/TAU
Lịch sử thay đổi trong XAG/TAU tỷ giá
XAG/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 XAG = 4,358 TAU
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 7.11% (4,069 TAU — 4,358 TAU)
Thay đổi trong XAG/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 215.09% (1,383 TAU — 4,358 TAU)
Thay đổi trong XAG/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 459.16% (779.46 TAU — 4,358 TAU)
Thay đổi trong XAG/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 33880.36% (12.8265 TAU — 4,358 TAU)
bạc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,454 TAU | ▲ 2.19 % |
23/05 | 4,148 TAU | ▼ -6.87 % |
24/05 | 3,820 TAU | ▼ -7.89 % |
25/05 | 3,955 TAU | ▲ 3.51 % |
26/05 | 4,299 TAU | ▲ 8.71 % |
27/05 | 4,294 TAU | ▼ -0.12 % |
28/05 | 4,199 TAU | ▼ -2.21 % |
29/05 | 4,547 TAU | ▲ 8.28 % |
30/05 | 4,710 TAU | ▲ 3.59 % |
31/05 | 4,936 TAU | ▲ 4.79 % |
01/06 | 5,106 TAU | ▲ 3.44 % |
02/06 | 4,651 TAU | ▼ -8.91 % |
03/06 | 4,675 TAU | ▲ 0.53 % |
04/06 | 4,629 TAU | ▼ -1 % |
05/06 | 3,814 TAU | ▼ -17.59 % |
06/06 | 3,362 TAU | ▼ -11.87 % |
07/06 | 3,426 TAU | ▲ 1.9 % |
08/06 | 3,449 TAU | ▲ 0.67 % |
09/06 | 3,906 TAU | ▲ 13.27 % |
10/06 | 4,104 TAU | ▲ 5.07 % |
11/06 | 3,996 TAU | ▼ -2.63 % |
12/06 | 4,117 TAU | ▲ 3.03 % |
13/06 | 4,259 TAU | ▲ 3.45 % |
14/06 | 4,349 TAU | ▲ 2.11 % |
15/06 | 4,358 TAU | ▲ 0.2 % |
16/06 | 4,372 TAU | ▲ 0.34 % |
17/06 | 4,368 TAU | ▼ -0.11 % |
18/06 | 4,157 TAU | ▼ -4.82 % |
19/06 | 4,139 TAU | ▼ -0.44 % |
20/06 | 4,162 TAU | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,459 TAU | ▲ 2.3 % |
03/06 — 09/06 | 5,029 TAU | ▲ 12.79 % |
10/06 — 16/06 | 4,658 TAU | ▼ -7.38 % |
17/06 — 23/06 | 5,816 TAU | ▲ 24.87 % |
24/06 — 30/06 | 5,987 TAU | ▲ 2.94 % |
01/07 — 07/07 | 8,842 TAU | ▲ 47.67 % |
08/07 — 14/07 | 8,944 TAU | ▲ 1.15 % |
15/07 — 21/07 | 7,950 TAU | ▼ -11.11 % |
22/07 — 28/07 | 9,122 TAU | ▲ 14.74 % |
29/07 — 04/08 | 6,432 TAU | ▼ -29.48 % |
05/08 — 11/08 | 8,080 TAU | ▲ 25.61 % |
12/08 — 18/08 | 8,038 TAU | ▼ -0.51 % |
bạc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,861 TAU | ▼ -11.42 % |
07/2024 | 3,586 TAU | ▼ -7.11 % |
08/2024 | 4,084 TAU | ▲ 13.88 % |
09/2024 | 4,113 TAU | ▲ 0.7 % |
10/2024 | 4,097 TAU | ▼ -0.37 % |
11/2024 | 7,275 TAU | ▲ 77.55 % |
12/2024 | 5,865 TAU | ▼ -19.39 % |
01/2025 | 4,773 TAU | ▼ -18.61 % |
02/2025 | 11,879 TAU | ▲ 148.86 % |
03/2025 | 21,784 TAU | ▲ 83.38 % |
04/2025 | 18,071 TAU | ▼ -17.04 % |
05/2025 | 21,302 TAU | ▲ 17.88 % |
bạc/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,507 TAU |
Tối đa | 4,789 TAU |
Bình quân gia quyền | 4,213 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,410 TAU |
Tối đa | 4,789 TAU |
Bình quân gia quyền | 3,333 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 599.87 TAU |
Tối đa | 4,789 TAU |
Bình quân gia quyền | 1,648 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: