Tỷ giá hối đoái bạc chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/RUB
Lịch sử thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá
XAG/RUB tỷ giá
05 21, 2024
1 XAG = 2,661 RUB
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 8.45% (2,454 RUB — 2,661 RUB)
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 36.45% (1,950 RUB — 2,661 RUB)
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 52.6% (1,744 RUB — 2,661 RUB)
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 11, 2010 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 47929.85% (5.54 RUB — 2,661 RUB)
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2,577 RUB | ▼ -3.18 % |
24/05 | 2,539 RUB | ▼ -1.47 % |
25/05 | 2,550 RUB | ▲ 0.42 % |
26/05 | 2,519 RUB | ▼ -1.2 % |
27/05 | 2,517 RUB | ▼ -0.06 % |
28/05 | 2,502 RUB | ▼ -0.62 % |
29/05 | 2,502 RUB | ▲ 0.02 % |
30/05 | 2,510 RUB | ▲ 0.33 % |
31/05 | 2,474 RUB | ▼ -1.47 % |
01/06 | 2,475 RUB | ▲ 0.08 % |
02/06 | 2,468 RUB | ▼ -0.29 % |
03/06 | 2,437 RUB | ▼ -1.26 % |
04/06 | 2,416 RUB | ▼ -0.88 % |
05/06 | 2,416 RUB | ▲ 0.03 % |
06/06 | 2,469 RUB | ▲ 2.16 % |
07/06 | 2,474 RUB | ▲ 0.21 % |
08/06 | 2,492 RUB | ▲ 0.72 % |
09/06 | 2,562 RUB | ▲ 2.82 % |
10/06 | 2,584 RUB | ▲ 0.87 % |
11/06 | 2,571 RUB | ▼ -0.5 % |
12/06 | 2,574 RUB | ▲ 0.08 % |
13/06 | 2,571 RUB | ▼ -0.11 % |
14/06 | 2,604 RUB | ▲ 1.28 % |
15/06 | 2,635 RUB | ▲ 1.2 % |
16/06 | 2,656 RUB | ▲ 0.81 % |
17/06 | 2,767 RUB | ▲ 4.18 % |
18/06 | 2,848 RUB | ▲ 2.9 % |
19/06 | 2,852 RUB | ▲ 0.14 % |
20/06 | 2,904 RUB | ▲ 1.82 % |
21/06 | 2,870 RUB | ▼ -1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,669 RUB | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 2,753 RUB | ▲ 3.14 % |
10/06 — 16/06 | 2,739 RUB | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 2,827 RUB | ▲ 3.22 % |
24/06 — 30/06 | 3,177 RUB | ▲ 12.37 % |
01/07 — 07/07 | 3,342 RUB | ▲ 5.19 % |
08/07 — 14/07 | 3,156 RUB | ▼ -5.56 % |
15/07 — 21/07 | 3,058 RUB | ▼ -3.11 % |
22/07 — 28/07 | 2,999 RUB | ▼ -1.93 % |
29/07 — 04/08 | 3,083 RUB | ▲ 2.83 % |
05/08 — 11/08 | 3,406 RUB | ▲ 10.46 % |
12/08 — 18/08 | 3,351 RUB | ▼ -1.61 % |
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,695 RUB | ▲ 1.26 % |
07/2024 | 3,047 RUB | ▲ 13.06 % |
08/2024 | 3,216 RUB | ▲ 5.55 % |
09/2024 | 3,010 RUB | ▼ -6.41 % |
10/2024 | 2,950 RUB | ▼ -1.99 % |
11/2024 | 3,133 RUB | ▲ 6.2 % |
12/2024 | 2,832 RUB | ▼ -9.6 % |
01/2025 | 2,822 RUB | ▼ -0.35 % |
02/2025 | 2,850 RUB | ▲ 0.99 % |
03/2025 | 3,166 RUB | ▲ 11.1 % |
04/2025 | 3,428 RUB | ▲ 8.26 % |
05/2025 | 3,982 RUB | ▲ 16.16 % |
bạc/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,260 RUB |
Tối đa | 2,675 RUB |
Bình quân gia quyền | 2,402 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,901 RUB |
Tối đa | 2,675 RUB |
Bình quân gia quyền | 2,248 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,698 RUB |
Tối đa | 2,675 RUB |
Bình quân gia quyền | 2,037 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: