Tỷ giá hối đoái bạc chống lại metical Mozambique
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MZN
Lịch sử thay đổi trong XAG/MZN tỷ giá
XAG/MZN tỷ giá
05 21, 2024
1 XAG = 1,846 MZN
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong metical Mozambique.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 11.25% (1,659 MZN — 1,846 MZN)
Thay đổi trong XAG/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 37.14% (1,346 MZN — 1,846 MZN)
Thay đổi trong XAG/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 34.28% (1,375 MZN — 1,846 MZN)
Thay đổi trong XAG/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 17737.85% (10.35 MZN — 1,846 MZN)
bạc/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,794 MZN | ▼ -2.83 % |
23/05 | 1,758 MZN | ▼ -2.03 % |
24/05 | 1,765 MZN | ▲ 0.4 % |
25/05 | 1,762 MZN | ▼ -0.13 % |
26/05 | 1,772 MZN | ▲ 0.56 % |
27/05 | 1,763 MZN | ▼ -0.53 % |
28/05 | 1,763 MZN | ▲ 0.03 % |
29/05 | 1,760 MZN | ▼ -0.19 % |
30/05 | 1,729 MZN | ▼ -1.72 % |
31/05 | 1,731 MZN | ▲ 0.08 % |
01/06 | 1,727 MZN | ▼ -0.25 % |
02/06 | 1,723 MZN | ▼ -0.21 % |
03/06 | 1,719 MZN | ▼ -0.23 % |
04/06 | 1,719 MZN | ▲ 0.03 % |
05/06 | 1,772 MZN | ▲ 3.03 % |
06/06 | 1,777 MZN | ▲ 0.33 % |
07/06 | 1,782 MZN | ▲ 0.28 % |
08/06 | 1,818 MZN | ▲ 2 % |
09/06 | 1,838 MZN | ▲ 1.13 % |
10/06 | 1,829 MZN | ▼ -0.49 % |
11/06 | 1,831 MZN | ▲ 0.07 % |
12/06 | 1,829 MZN | ▼ -0.11 % |
13/06 | 1,847 MZN | ▲ 0.98 % |
14/06 | 1,869 MZN | ▲ 1.23 % |
15/06 | 1,888 MZN | ▲ 1 % |
16/06 | 1,943 MZN | ▲ 2.93 % |
17/06 | 2,014 MZN | ▲ 3.66 % |
18/06 | 2,017 MZN | ▲ 0.15 % |
19/06 | 2,042 MZN | ▲ 1.24 % |
20/06 | 2,018 MZN | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,856 MZN | ▲ 0.54 % |
03/06 — 09/06 | 1,912 MZN | ▲ 3.02 % |
10/06 — 16/06 | 1,889 MZN | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 1,925 MZN | ▲ 1.95 % |
24/06 — 30/06 | 2,081 MZN | ▲ 8.07 % |
01/07 — 07/07 | 2,206 MZN | ▲ 6 % |
08/07 — 14/07 | 2,132 MZN | ▼ -3.35 % |
15/07 — 21/07 | 2,085 MZN | ▼ -2.2 % |
22/07 — 28/07 | 2,077 MZN | ▼ -0.4 % |
29/07 — 04/08 | 2,167 MZN | ▲ 4.36 % |
05/08 — 11/08 | 2,435 MZN | ▲ 12.36 % |
12/08 — 18/08 | 2,409 MZN | ▼ -1.06 % |
bạc/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,851 MZN | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 1,964 MZN | ▲ 6.08 % |
08/2024 | 1,991 MZN | ▲ 1.39 % |
09/2024 | 1,861 MZN | ▼ -6.52 % |
10/2024 | 1,907 MZN | ▲ 2.44 % |
11/2024 | 2,099 MZN | ▲ 10.06 % |
12/2024 | 1,938 MZN | ▼ -7.67 % |
01/2025 | 1,920 MZN | ▼ -0.91 % |
02/2025 | 1,911 MZN | ▼ -0.45 % |
03/2025 | 2,113 MZN | ▲ 10.54 % |
04/2025 | 2,251 MZN | ▲ 6.53 % |
05/2025 | 2,520 MZN | ▲ 11.96 % |
bạc/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,560 MZN |
Tối đa | 1,877 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,660 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,312 MZN |
Tối đa | 1,877 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,547 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,257 MZN |
Tối đa | 1,877 MZN |
Bình quân gia quyền | 1,408 MZN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: