Tỷ giá hối đoái bạc chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MWK
Lịch sử thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá
XAG/MWK tỷ giá
05 21, 2024
1 XAG = 50,451 MWK
▼ -0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 11.45% (45,269 MWK — 50,451 MWK)
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 41.73% (35,596 MWK — 50,451 MWK)
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 125.9% (22,333 MWK — 50,451 MWK)
Thay đổi trong XAG/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 44206.08% (113.87 MWK — 50,451 MWK)
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49,153 MWK | ▼ -2.57 % |
23/05 | 48,168 MWK | ▼ -2 % |
24/05 | 48,230 MWK | ▲ 0.13 % |
25/05 | 48,293 MWK | ▲ 0.13 % |
26/05 | 48,430 MWK | ▲ 0.28 % |
27/05 | 48,275 MWK | ▼ -0.32 % |
28/05 | 48,292 MWK | ▲ 0.04 % |
29/05 | 48,184 MWK | ▼ -0.22 % |
30/05 | 47,361 MWK | ▼ -1.71 % |
31/05 | 47,491 MWK | ▲ 0.27 % |
01/06 | 47,240 MWK | ▼ -0.53 % |
02/06 | 47,174 MWK | ▼ -0.14 % |
03/06 | 46,948 MWK | ▼ -0.48 % |
04/06 | 46,977 MWK | ▲ 0.06 % |
05/06 | 48,608 MWK | ▲ 3.47 % |
06/06 | 48,799 MWK | ▲ 0.39 % |
07/06 | 48,995 MWK | ▲ 0.4 % |
08/06 | 49,954 MWK | ▲ 1.96 % |
09/06 | 50,276 MWK | ▲ 0.64 % |
10/06 | 50,098 MWK | ▼ -0.35 % |
11/06 | 50,159 MWK | ▲ 0.12 % |
12/06 | 50,236 MWK | ▲ 0.15 % |
13/06 | 50,663 MWK | ▲ 0.85 % |
14/06 | 51,221 MWK | ▲ 1.1 % |
15/06 | 51,650 MWK | ▲ 0.84 % |
16/06 | 53,306 MWK | ▲ 3.21 % |
17/06 | 55,072 MWK | ▲ 3.31 % |
18/06 | 54,969 MWK | ▼ -0.19 % |
19/06 | 55,800 MWK | ▲ 1.51 % |
20/06 | 55,285 MWK | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50,762 MWK | ▲ 0.62 % |
03/06 — 09/06 | 52,385 MWK | ▲ 3.2 % |
10/06 — 16/06 | 53,685 MWK | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 54,766 MWK | ▲ 2.01 % |
24/06 — 30/06 | 59,195 MWK | ▲ 8.09 % |
01/07 — 07/07 | 62,698 MWK | ▲ 5.92 % |
08/07 — 14/07 | 60,565 MWK | ▼ -3.4 % |
15/07 — 21/07 | 59,281 MWK | ▼ -2.12 % |
22/07 — 28/07 | 58,990 MWK | ▼ -0.49 % |
29/07 — 04/08 | 61,630 MWK | ▲ 4.48 % |
05/08 — 11/08 | 69,003 MWK | ▲ 11.96 % |
12/08 — 18/08 | 68,447 MWK | ▼ -0.81 % |
bạc/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,457 MWK | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 53,707 MWK | ▲ 6.44 % |
08/2024 | 55,354 MWK | ▲ 3.07 % |
09/2024 | 52,439 MWK | ▼ -5.27 % |
10/2024 | 56,259 MWK | ▲ 7.29 % |
11/2024 | 98,944 MWK | ▲ 75.87 % |
12/2024 | 91,592 MWK | ▼ -7.43 % |
01/2025 | 90,301 MWK | ▼ -1.41 % |
02/2025 | 89,795 MWK | ▼ -0.56 % |
03/2025 | 102,481 MWK | ▲ 14.13 % |
04/2025 | 109,341 MWK | ▲ 6.69 % |
05/2025 | 122,146 MWK | ▲ 11.71 % |
bạc/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,649 MWK |
Tối đa | 51,098 MWK |
Bình quân gia quyền | 45,315 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,828 MWK |
Tối đa | 51,098 MWK |
Bình quân gia quyền | 41,904 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,687 MWK |
Tối đa | 51,098 MWK |
Bình quân gia quyền | 31,450 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: