Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MSR
Lịch sử thay đổi trong XAG/MSR tỷ giá
XAG/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 XAG = 3,657 MSR
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 33.55% (2,738 MSR — 3,657 MSR)
Thay đổi trong XAG/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.56% (2,913 MSR — 3,657 MSR)
Thay đổi trong XAG/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 25.56% (2,913 MSR — 3,657 MSR)
Thay đổi trong XAG/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24708.57% (14.7417 MSR — 3,657 MSR)
bạc/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,875 MSR | ▲ 5.96 % |
23/05 | 4,375 MSR | ▲ 12.91 % |
24/05 | 3,949 MSR | ▼ -9.73 % |
25/05 | 3,458 MSR | ▼ -12.44 % |
26/05 | 3,649 MSR | ▲ 5.53 % |
27/05 | 3,564 MSR | ▼ -2.34 % |
28/05 | 3,499 MSR | ▼ -1.83 % |
29/05 | 3,939 MSR | ▲ 12.59 % |
30/05 | 4,621 MSR | ▲ 17.31 % |
31/05 | 5,063 MSR | ▲ 9.57 % |
01/06 | 4,967 MSR | ▼ -1.9 % |
02/06 | 4,619 MSR | ▼ -7.01 % |
03/06 | 4,471 MSR | ▼ -3.2 % |
04/06 | 4,434 MSR | ▼ -0.82 % |
05/06 | 4,079 MSR | ▼ -8.02 % |
06/06 | 4,745 MSR | ▲ 16.34 % |
07/06 | 4,530 MSR | ▼ -4.53 % |
08/06 | 4,440 MSR | ▼ -1.99 % |
09/06 | 4,229 MSR | ▼ -4.75 % |
10/06 | 4,455 MSR | ▲ 5.33 % |
11/06 | 4,895 MSR | ▲ 9.88 % |
12/06 | 4,670 MSR | ▼ -4.6 % |
13/06 | 4,548 MSR | ▼ -2.61 % |
14/06 | 4,788 MSR | ▲ 5.28 % |
15/06 | 4,928 MSR | ▲ 2.93 % |
16/06 | 4,838 MSR | ▼ -1.83 % |
17/06 | 4,611 MSR | ▼ -4.69 % |
18/06 | 4,783 MSR | ▲ 3.72 % |
19/06 | 4,710 MSR | ▼ -1.52 % |
20/06 | 4,711 MSR | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,544 MSR | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 3,251 MSR | ▼ -8.27 % |
10/06 — 16/06 | 3,113 MSR | ▼ -4.23 % |
17/06 — 23/06 | 3,809 MSR | ▲ 22.33 % |
24/06 — 30/06 | 3,867 MSR | ▲ 1.52 % |
01/07 — 07/07 | 4,170 MSR | ▲ 7.85 % |
08/07 — 14/07 | 4,193 MSR | ▲ 0.55 % |
15/07 — 21/07 | 4,345 MSR | ▲ 3.62 % |
22/07 — 28/07 | 8,891 MSR | ▲ 104.6 % |
29/07 — 04/08 | 14,574 MSR | ▲ 63.93 % |
05/08 — 11/08 | 11,447 MSR | ▼ -21.46 % |
12/08 — 18/08 | 21,180 MSR | ▲ 85.03 % |
bạc/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 235,438 MSR | ▲ 6337.65 % |
07/2024 | 273,954 MSR | ▲ 16.36 % |
08/2024 | 223,109 MSR | ▼ -18.56 % |
09/2024 | 191,385 MSR | ▼ -14.22 % |
10/2024 | 231,528 MSR | ▲ 20.97 % |
11/2024 | 212,738 MSR | ▼ -8.12 % |
12/2024 | 123,270 MSR | ▼ -42.06 % |
01/2025 | 467,535 MSR | ▲ 279.28 % |
02/2025 | 493,172 MSR | ▲ 5.48 % |
03/2025 | 534,047 MSR | ▲ 8.29 % |
04/2025 | 577,564 MSR | ▲ 8.15 % |
bạc/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,600 MSR |
Tối đa | 3,634 MSR |
Bình quân gia quyền | 3,305 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,458 MSR |
Tối đa | 3,634 MSR |
Bình quân gia quyền | 3,150 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,458 MSR |
Tối đa | 3,634 MSR |
Bình quân gia quyền | 3,150 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: