Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/LSK
Lịch sử thay đổi trong XAG/LSK tỷ giá
XAG/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 XAG = 16.593 LSK
▲ 3.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 15.96% (14.3093 LSK — 16.593 LSK)
Thay đổi trong XAG/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 25.79% (13.1915 LSK — 16.593 LSK)
Thay đổi trong XAG/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -36.59% (26.1663 LSK — 16.593 LSK)
Thay đổi trong XAG/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 1165.85% (1.310824 LSK — 16.593 LSK)
bạc/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.6064 LSK | ▼ -5.95 % |
23/05 | 15.7171 LSK | ▲ 0.71 % |
24/05 | 16.7161 LSK | ▲ 6.36 % |
25/05 | 15.9608 LSK | ▼ -4.52 % |
26/05 | 15.7549 LSK | ▼ -1.29 % |
27/05 | 16.7863 LSK | ▲ 6.55 % |
28/05 | 16.4625 LSK | ▼ -1.93 % |
29/05 | 16.6938 LSK | ▲ 1.41 % |
30/05 | 16.8498 LSK | ▲ 0.93 % |
31/05 | 16.5628 LSK | ▼ -1.7 % |
01/06 | 15.6167 LSK | ▼ -5.71 % |
02/06 | 14.7885 LSK | ▼ -5.3 % |
03/06 | 14.1855 LSK | ▼ -4.08 % |
04/06 | 14.2903 LSK | ▲ 0.74 % |
05/06 | 14.7754 LSK | ▲ 3.39 % |
06/06 | 14.9487 LSK | ▲ 1.17 % |
07/06 | 14.9755 LSK | ▲ 0.18 % |
08/06 | 14.7604 LSK | ▼ -1.44 % |
09/06 | 15.1712 LSK | ▲ 2.78 % |
10/06 | 15.6812 LSK | ▲ 3.36 % |
11/06 | 15.6466 LSK | ▼ -0.22 % |
12/06 | 14.9228 LSK | ▼ -4.63 % |
13/06 | 15.079 LSK | ▲ 1.05 % |
14/06 | 15.6588 LSK | ▲ 3.85 % |
15/06 | 15.2745 LSK | ▼ -2.45 % |
16/06 | 15.4669 LSK | ▲ 1.26 % |
17/06 | 16.3515 LSK | ▲ 5.72 % |
18/06 | 17.8517 LSK | ▲ 9.17 % |
19/06 | 18.4922 LSK | ▲ 3.59 % |
20/06 | 17.6452 LSK | ▼ -4.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.0113 LSK | ▲ 2.52 % |
03/06 — 09/06 | 19.1605 LSK | ▲ 12.63 % |
10/06 — 16/06 | 17.1282 LSK | ▼ -10.61 % |
17/06 — 23/06 | 18.5483 LSK | ▲ 8.29 % |
24/06 — 30/06 | 19.7709 LSK | ▲ 6.59 % |
01/07 — 07/07 | 28.9023 LSK | ▲ 46.19 % |
08/07 — 14/07 | 22.8721 LSK | ▼ -20.86 % |
15/07 — 21/07 | 25.4998 LSK | ▲ 11.49 % |
22/07 — 28/07 | 21.4622 LSK | ▼ -15.83 % |
29/07 — 04/08 | 22.1181 LSK | ▲ 3.06 % |
05/08 — 11/08 | 27.0332 LSK | ▲ 22.22 % |
12/08 — 18/08 | 25.9511 LSK | ▼ -4 % |
bạc/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.2399 LSK | ▼ -2.13 % |
07/2024 | 16.168 LSK | ▼ -0.44 % |
08/2024 | 21.7803 LSK | ▲ 34.71 % |
09/2024 | 18.6103 LSK | ▼ -14.55 % |
10/2024 | 15.2152 LSK | ▼ -18.24 % |
11/2024 | 13.1149 LSK | ▼ -13.8 % |
12/2024 | 10.869 LSK | ▼ -17.12 % |
01/2025 | 10.6451 LSK | ▼ -2.06 % |
02/2025 | 8.619706 LSK | ▼ -19.03 % |
03/2025 | 7.654796 LSK | ▼ -11.19 % |
04/2025 | 9.552715 LSK | ▲ 24.79 % |
05/2025 | 9.87231 LSK | ▲ 3.35 % |
bạc/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9669 LSK |
Tối đa | 16.1982 LSK |
Bình quân gia quyền | 14.2003 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.858866 LSK |
Tối đa | 18.5938 LSK |
Bình quân gia quyền | 13.6099 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.858866 LSK |
Tối đa | 32.1527 LSK |
Bình quân gia quyền | 21.0912 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: