Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Japanese yen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/JPY
Lịch sử thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá
XAG/JPY tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 4,577 JPY
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Japanese yen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Japanese yen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/JPY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/JPY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Japanese yen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 10.11% (4,157 JPY — 4,577 JPY)
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 42.43% (3,214 JPY — 4,577 JPY)
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 51.57% (3,020 JPY — 4,577 JPY)
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 28180.76% (16.19 JPY — 4,577 JPY)
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,578 JPY | ▲ 0.01 % |
23/05 | 4,357 JPY | ▼ -4.82 % |
24/05 | 4,280 JPY | ▼ -1.77 % |
25/05 | 4,307 JPY | ▲ 0.62 % |
26/05 | 4,322 JPY | ▲ 0.36 % |
27/05 | 4,367 JPY | ▲ 1.02 % |
28/05 | 4,363 JPY | ▼ -0.07 % |
29/05 | 4,362 JPY | ▼ -0.03 % |
30/05 | 4,322 JPY | ▼ -0.93 % |
31/05 | 4,248 JPY | ▼ -1.71 % |
01/06 | 4,231 JPY | ▼ -0.4 % |
02/06 | 4,152 JPY | ▼ -1.86 % |
03/06 | 4,111 JPY | ▼ -0.99 % |
04/06 | 4,104 JPY | ▼ -0.15 % |
05/06 | 4,103 JPY | ▼ -0.04 % |
06/06 | 4,240 JPY | ▲ 3.34 % |
07/06 | 4,279 JPY | ▲ 0.92 % |
08/06 | 4,308 JPY | ▲ 0.67 % |
09/06 | 4,423 JPY | ▲ 2.67 % |
10/06 | 4,465 JPY | ▲ 0.95 % |
11/06 | 4,440 JPY | ▼ -0.56 % |
12/06 | 4,442 JPY | ▲ 0.06 % |
13/06 | 4,446 JPY | ▲ 0.09 % |
14/06 | 4,493 JPY | ▲ 1.05 % |
15/06 | 4,532 JPY | ▲ 0.87 % |
16/06 | 4,563 JPY | ▲ 0.68 % |
17/06 | 4,798 JPY | ▲ 5.16 % |
18/06 | 4,972 JPY | ▲ 3.61 % |
19/06 | 4,976 JPY | ▲ 0.08 % |
20/06 | 5,113 JPY | ▲ 2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Japanese yen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,661 JPY | ▲ 1.82 % |
03/06 — 09/06 | 4,698 JPY | ▲ 0.79 % |
10/06 — 16/06 | 4,966 JPY | ▲ 5.71 % |
17/06 — 23/06 | 4,984 JPY | ▲ 0.37 % |
24/06 — 30/06 | 5,096 JPY | ▲ 2.25 % |
01/07 — 07/07 | 5,614 JPY | ▲ 10.16 % |
08/07 — 14/07 | 5,939 JPY | ▲ 5.8 % |
15/07 — 21/07 | 5,671 JPY | ▼ -4.53 % |
22/07 — 28/07 | 5,626 JPY | ▼ -0.78 % |
29/07 — 04/08 | 5,473 JPY | ▼ -2.72 % |
05/08 — 11/08 | 5,730 JPY | ▲ 4.69 % |
12/08 — 18/08 | 6,483 JPY | ▲ 13.14 % |
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,586 JPY | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 4,820 JPY | ▲ 5.12 % |
08/2024 | 5,012 JPY | ▲ 3.97 % |
09/2024 | 4,803 JPY | ▼ -4.17 % |
10/2024 | 4,964 JPY | ▲ 3.34 % |
11/2024 | 5,305 JPY | ▲ 6.88 % |
12/2024 | 4,673 JPY | ▼ -11.91 % |
01/2025 | 4,780 JPY | ▲ 2.28 % |
02/2025 | 4,913 JPY | ▲ 2.78 % |
03/2025 | 5,475 JPY | ▲ 11.46 % |
04/2025 | 6,017 JPY | ▲ 9.89 % |
05/2025 | 6,803 JPY | ▲ 13.06 % |
bạc/Japanese yen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,760 JPY |
Tối đa | 4,604 JPY |
Bình quân gia quyền | 4,052 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,115 JPY |
Tối đa | 4,604 JPY |
Bình quân gia quyền | 3,705 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,906 JPY |
Tối đa | 4,604 JPY |
Bình quân gia quyền | 3,275 JPY |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/JPY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: