Tỷ giá hối đoái bạc chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/IRR

Lịch sử thay đổi trong XAG/IRR tỷ giá

XAG/IRR tỷ giá

05 21, 2024
1 XAG = 1,239,614 IRR
▲ 0.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAG/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 12.78% (1,099,185 IRR — 1,239,614 IRR)

Thay đổi trong XAG/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 39.13% (890,976 IRR — 1,239,614 IRR)

Thay đổi trong XAG/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 34.9% (918,921 IRR — 1,239,614 IRR)

Thay đổi trong XAG/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 18968.01% (6,501 IRR — 1,239,614 IRR)

bạc/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

bạc/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,204,389 IRR ▼ -2.84 %
23/05 1,180,709 IRR ▼ -1.97 %
24/05 1,185,268 IRR ▲ 0.39 %
25/05 1,183,847 IRR ▼ -0.12 %
26/05 1,190,576 IRR ▲ 0.57 %
27/05 1,184,186 IRR ▼ -0.54 %
28/05 1,184,602 IRR ▲ 0.04 %
29/05 1,182,128 IRR ▼ -0.21 %
30/05 1,161,811 IRR ▼ -1.72 %
31/05 1,162,530 IRR ▲ 0.06 %
01/06 1,159,788 IRR ▼ -0.24 %
02/06 1,157,290 IRR ▼ -0.22 %
03/06 1,154,489 IRR ▼ -0.24 %
04/06 1,154,790 IRR ▲ 0.03 %
05/06 1,189,850 IRR ▲ 3.04 %
06/06 1,194,034 IRR ▲ 0.35 %
07/06 1,197,378 IRR ▲ 0.28 %
08/06 1,221,361 IRR ▲ 2 %
09/06 1,235,134 IRR ▲ 1.13 %
10/06 1,229,050 IRR ▼ -0.49 %
11/06 1,229,987 IRR ▲ 0.08 %
12/06 1,228,350 IRR ▼ -0.13 %
13/06 1,240,431 IRR ▲ 0.98 %
14/06 1,255,671 IRR ▲ 1.23 %
15/06 1,268,265 IRR ▲ 1 %
16/06 1,305,213 IRR ▲ 2.91 %
17/06 1,352,714 IRR ▲ 3.64 %
18/06 1,354,732 IRR ▲ 0.15 %
19/06 1,371,753 IRR ▲ 1.26 %
20/06 1,355,350 IRR ▼ -1.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạc/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,246,329 IRR ▲ 0.54 %
03/06 — 09/06 1,284,026 IRR ▲ 3.02 %
10/06 — 16/06 1,268,224 IRR ▼ -1.23 %
17/06 — 23/06 1,293,039 IRR ▲ 1.96 %
24/06 — 30/06 1,398,481 IRR ▲ 8.15 %
01/07 — 07/07 1,482,171 IRR ▲ 5.98 %
08/07 — 14/07 1,431,796 IRR ▼ -3.4 %
15/07 — 21/07 1,400,963 IRR ▼ -2.15 %
22/07 — 28/07 1,395,102 IRR ▼ -0.42 %
29/07 — 04/08 1,456,314 IRR ▲ 4.39 %
05/08 — 11/08 1,636,326 IRR ▲ 12.36 %
12/08 — 18/08 1,619,224 IRR ▼ -1.05 %

bạc/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,242,812 IRR ▲ 0.26 %
07/2024 1,320,044 IRR ▲ 6.21 %
08/2024 1,337,176 IRR ▲ 1.3 %
09/2024 1,248,886 IRR ▼ -6.6 %
10/2024 1,279,173 IRR ▲ 2.43 %
11/2024 1,409,461 IRR ▲ 10.19 %
12/2024 1,296,105 IRR ▼ -8.04 %
01/2025 1,278,224 IRR ▼ -1.38 %
02/2025 1,272,007 IRR ▼ -0.49 %
03/2025 1,406,432 IRR ▲ 10.57 %
04/2025 1,498,963 IRR ▲ 6.58 %
05/2025 1,678,592 IRR ▲ 11.98 %

bạc/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,033,733 IRR
Tối đa 1,246,482 IRR
Bình quân gia quyền 1,099,768 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 868,413 IRR
Tối đa 1,246,482 IRR
Bình quân gia quyền 1,024,859 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 839,794 IRR
Tối đa 1,246,482 IRR
Bình quân gia quyền 937,031 IRR

Chia sẻ một liên kết đến XAG/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu