Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/GNT
Lịch sử thay đổi trong XAG/GNT tỷ giá
XAG/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 XAG = 160.32 GNT
▼ -2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -5.83% (170.25 GNT — 160.32 GNT)
Thay đổi trong XAG/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -22.97% (208.14 GNT — 160.32 GNT)
Thay đổi trong XAG/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 2340.21% (6.570069 GNT — 160.32 GNT)
Thay đổi trong XAG/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 03, 2017 — 01 08, 2021) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 2041.01% (7.488211 GNT — 160.32 GNT)
bạc/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 154.99 GNT | ▼ -3.33 % |
24/05 | 164.1 GNT | ▲ 5.88 % |
25/05 | 162.33 GNT | ▼ -1.07 % |
26/05 | 160.78 GNT | ▼ -0.95 % |
27/05 | 160.11 GNT | ▼ -0.42 % |
28/05 | 163.22 GNT | ▲ 1.94 % |
29/05 | 168.89 GNT | ▲ 3.47 % |
30/05 | 169.17 GNT | ▲ 0.17 % |
31/05 | 167.05 GNT | ▼ -1.25 % |
01/06 | 159.55 GNT | ▼ -4.49 % |
02/06 | 164.55 GNT | ▲ 3.14 % |
03/06 | 173.49 GNT | ▲ 5.43 % |
04/06 | 175.88 GNT | ▲ 1.37 % |
05/06 | 182.8 GNT | ▲ 3.94 % |
06/06 | 191.24 GNT | ▲ 4.61 % |
07/06 | 186.9 GNT | ▼ -2.27 % |
08/06 | 191.34 GNT | ▲ 2.37 % |
09/06 | 182.91 GNT | ▼ -4.41 % |
10/06 | 171.51 GNT | ▼ -6.23 % |
11/06 | 171.81 GNT | ▲ 0.18 % |
12/06 | 176.11 GNT | ▲ 2.5 % |
13/06 | 181.72 GNT | ▲ 3.18 % |
14/06 | 184.24 GNT | ▲ 1.39 % |
15/06 | 188.86 GNT | ▲ 2.51 % |
16/06 | 191.47 GNT | ▲ 1.38 % |
17/06 | 183.71 GNT | ▼ -4.05 % |
18/06 | 187.47 GNT | ▲ 2.05 % |
19/06 | 169.39 GNT | ▼ -9.65 % |
20/06 | 153.55 GNT | ▼ -9.35 % |
21/06 | 153.9 GNT | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 142.59 GNT | ▼ -11.06 % |
03/06 — 09/06 | 143.7 GNT | ▲ 0.78 % |
10/06 — 16/06 | 163.14 GNT | ▲ 13.52 % |
17/06 — 23/06 | 306.11 GNT | ▲ 87.64 % |
24/06 — 30/06 | 264.79 GNT | ▼ -13.5 % |
01/07 — 07/07 | 242.99 GNT | ▼ -8.23 % |
08/07 — 14/07 | 204.08 GNT | ▼ -16.01 % |
15/07 — 21/07 | 197.58 GNT | ▼ -3.19 % |
22/07 — 28/07 | 217.11 GNT | ▲ 9.88 % |
29/07 — 04/08 | 230.15 GNT | ▲ 6.01 % |
05/08 — 11/08 | 227.99 GNT | ▼ -0.94 % |
12/08 — 18/08 | 245.61 GNT | ▲ 7.73 % |
bạc/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 161.67 GNT | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 233.48 GNT | ▲ 44.41 % |
08/2024 | 17,338 GNT | ▲ 7326.18 % |
09/2024 | 18,362 GNT | ▲ 5.9 % |
10/2024 | 18,124 GNT | ▼ -1.3 % |
11/2024 | 20,118 GNT | ▲ 11 % |
12/2024 | 7,792 GNT | ▼ -61.27 % |
01/2025 | 7,268 GNT | ▼ -6.73 % |
02/2025 | 6,530 GNT | ▼ -10.15 % |
03/2025 | 8,396 GNT | ▲ 28.58 % |
04/2025 | 9,802 GNT | ▲ 16.75 % |
05/2025 | 8,350 GNT | ▼ -14.81 % |
bạc/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164.92 GNT |
Tối đa | 202.62 GNT |
Bình quân gia quyền | 185.25 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.7767898 GNT |
Tối đa | 273.84 GNT |
Bình quân gia quyền | 174.63 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5142212 GNT |
Tối đa | 387.97 GNT |
Bình quân gia quyền | 192.25 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: