Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/DRGN
Lịch sử thay đổi trong XAG/DRGN tỷ giá
XAG/DRGN tỷ giá
05 21, 2024
1 XAG = 484.21 DRGN
▲ 4.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -24.33% (639.88 DRGN — 484.21 DRGN)
Thay đổi trong XAG/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 48.37% (326.35 DRGN — 484.21 DRGN)
Thay đổi trong XAG/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -87.25% (3,797 DRGN — 484.21 DRGN)
Thay đổi trong XAG/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 7067.53% (6.755609 DRGN — 484.21 DRGN)
bạc/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 468.54 DRGN | ▼ -3.24 % |
23/05 | 373.99 DRGN | ▼ -20.18 % |
24/05 | 340.2 DRGN | ▼ -9.04 % |
25/05 | 281.42 DRGN | ▼ -17.28 % |
26/05 | 231.36 DRGN | ▼ -17.79 % |
27/05 | 228.98 DRGN | ▼ -1.03 % |
28/05 | 231.2 DRGN | ▲ 0.97 % |
29/05 | 241.31 DRGN | ▲ 4.37 % |
30/05 | 240.79 DRGN | ▼ -0.21 % |
31/05 | 267.22 DRGN | ▲ 10.97 % |
01/06 | 271.82 DRGN | ▲ 1.72 % |
02/06 | 269.75 DRGN | ▼ -0.76 % |
03/06 | 275.63 DRGN | ▲ 2.18 % |
04/06 | 285.76 DRGN | ▲ 3.68 % |
05/06 | 292.86 DRGN | ▲ 2.49 % |
06/06 | 289.15 DRGN | ▼ -1.27 % |
07/06 | 301.66 DRGN | ▲ 4.33 % |
08/06 | 316.17 DRGN | ▲ 4.81 % |
09/06 | 320.93 DRGN | ▲ 1.51 % |
10/06 | 333.18 DRGN | ▲ 3.82 % |
11/06 | 334.96 DRGN | ▲ 0.54 % |
12/06 | 310.56 DRGN | ▼ -7.29 % |
13/06 | 279.53 DRGN | ▼ -9.99 % |
14/06 | 292.79 DRGN | ▲ 4.75 % |
15/06 | 309.16 DRGN | ▲ 5.59 % |
16/06 | 305.82 DRGN | ▼ -1.08 % |
17/06 | 281.66 DRGN | ▼ -7.9 % |
18/06 | 303.63 DRGN | ▲ 7.8 % |
19/06 | 312.68 DRGN | ▲ 2.98 % |
20/06 | 290.19 DRGN | ▼ -7.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 496.03 DRGN | ▲ 2.44 % |
03/06 — 09/06 | 487.32 DRGN | ▼ -1.76 % |
10/06 — 16/06 | 412.31 DRGN | ▼ -15.39 % |
17/06 — 23/06 | 375.21 DRGN | ▼ -9 % |
24/06 — 30/06 | 395.26 DRGN | ▲ 5.34 % |
01/07 — 07/07 | 706.51 DRGN | ▲ 78.75 % |
08/07 — 14/07 | 683.27 DRGN | ▼ -3.29 % |
15/07 — 21/07 | 343.26 DRGN | ▼ -49.76 % |
22/07 — 28/07 | 438.41 DRGN | ▲ 27.72 % |
29/07 — 04/08 | 490.03 DRGN | ▲ 11.78 % |
05/08 — 11/08 | 503.23 DRGN | ▲ 2.69 % |
12/08 — 18/08 | 471.6 DRGN | ▼ -6.29 % |
bạc/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 476.45 DRGN | ▼ -1.6 % |
07/2024 | 394.94 DRGN | ▼ -17.11 % |
08/2024 | 514.89 DRGN | ▲ 30.37 % |
09/2024 | 377.44 DRGN | ▼ -26.7 % |
10/2024 | 384.01 DRGN | ▲ 1.74 % |
11/2024 | 379.85 DRGN | ▼ -1.08 % |
12/2024 | 157.89 DRGN | ▼ -58.43 % |
01/2025 | 120.89 DRGN | ▼ -23.44 % |
02/2025 | 15.0238 DRGN | ▼ -87.57 % |
03/2025 | 19.0163 DRGN | ▲ 26.57 % |
04/2025 | 21.7328 DRGN | ▲ 14.29 % |
05/2025 | 24.4578 DRGN | ▲ 12.54 % |
bạc/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 347.11 DRGN |
Tối đa | 561.89 DRGN |
Bình quân gia quyền | 432.48 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 270.3 DRGN |
Tối đa | 606.2 DRGN |
Bình quân gia quyền | 419.45 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 270.3 DRGN |
Tối đa | 4,000 DRGN |
Bình quân gia quyền | 1,953 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: