Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/BNT
Lịch sử thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá
XAG/BNT tỷ giá
05 21, 2024
1 XAG = 37.0873 BNT
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (36.0635 BNT — 37.0873 BNT)
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 32.5% (27.9905 BNT — 37.0873 BNT)
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -29.36% (52.5006 BNT — 37.0873 BNT)
Thay đổi trong XAG/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 4260.69% (0.85049063 BNT — 37.0873 BNT)
bạc/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35.6859 BNT | ▼ -3.78 % |
23/05 | 34.3682 BNT | ▼ -3.69 % |
24/05 | 34.8354 BNT | ▲ 1.36 % |
25/05 | 35.8108 BNT | ▲ 2.8 % |
26/05 | 36.5972 BNT | ▲ 2.2 % |
27/05 | 36.5927 BNT | ▼ -0.01 % |
28/05 | 36.0318 BNT | ▼ -1.53 % |
29/05 | 37.1365 BNT | ▲ 3.07 % |
30/05 | 37.5198 BNT | ▲ 1.03 % |
31/05 | 38.8524 BNT | ▲ 3.55 % |
01/06 | 38.1579 BNT | ▼ -1.79 % |
02/06 | 36.7826 BNT | ▼ -3.6 % |
03/06 | 36.0119 BNT | ▼ -2.1 % |
04/06 | 36.0253 BNT | ▲ 0.04 % |
05/06 | 36.5136 BNT | ▲ 1.36 % |
06/06 | 37.1402 BNT | ▲ 1.72 % |
07/06 | 38.0049 BNT | ▲ 2.33 % |
08/06 | 38.297 BNT | ▲ 0.77 % |
09/06 | 38.7122 BNT | ▲ 1.08 % |
10/06 | 39.1745 BNT | ▲ 1.19 % |
11/06 | 40.1948 BNT | ▲ 2.6 % |
12/06 | 40.276 BNT | ▲ 0.2 % |
13/06 | 40.8823 BNT | ▲ 1.51 % |
14/06 | 40.8729 BNT | ▼ -0.02 % |
15/06 | 40.1362 BNT | ▼ -1.8 % |
16/06 | 40.2004 BNT | ▲ 0.16 % |
17/06 | 40.6681 BNT | ▲ 1.16 % |
18/06 | 40.9089 BNT | ▲ 0.59 % |
19/06 | 40.6221 BNT | ▼ -0.7 % |
20/06 | 37.8021 BNT | ▼ -6.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.5481 BNT | ▼ -1.45 % |
03/06 — 09/06 | 43.3923 BNT | ▲ 18.73 % |
10/06 — 16/06 | 42.5452 BNT | ▼ -1.95 % |
17/06 — 23/06 | 42.0116 BNT | ▼ -1.25 % |
24/06 — 30/06 | 44.8593 BNT | ▲ 6.78 % |
01/07 — 07/07 | 59.7004 BNT | ▲ 33.08 % |
08/07 — 14/07 | 56.5452 BNT | ▼ -5.29 % |
15/07 — 21/07 | 59.3173 BNT | ▲ 4.9 % |
22/07 — 28/07 | 57.7306 BNT | ▼ -2.67 % |
29/07 — 04/08 | 65.1578 BNT | ▲ 12.87 % |
05/08 — 11/08 | 65.1554 BNT | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 61.202 BNT | ▼ -6.07 % |
bạc/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.4588 BNT | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 40.4442 BNT | ▲ 10.93 % |
08/2024 | 35.479 BNT | ▼ -12.28 % |
09/2024 | 33.2595 BNT | ▼ -6.26 % |
10/2024 | 27.5001 BNT | ▼ -17.32 % |
11/2024 | 18.9166 BNT | ▼ -31.21 % |
12/2024 | 17.6738 BNT | ▼ -6.57 % |
01/2025 | 18.7 BNT | ▲ 5.81 % |
02/2025 | 13.4181 BNT | ▼ -28.25 % |
03/2025 | 14.8631 BNT | ▲ 10.77 % |
04/2025 | 21.4051 BNT | ▲ 44.02 % |
05/2025 | 20.8509 BNT | ▼ -2.59 % |
bạc/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.2805 BNT |
Tối đa | 39.5953 BNT |
Bình quân gia quyền | 37.1086 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.2323 BNT |
Tối đa | 39.5953 BNT |
Bình quân gia quyền | 31.129 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.3951 BNT |
Tối đa | 62.6786 BNT |
Bình quân gia quyền | 39.4102 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: