Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/BELA
Lịch sử thay đổi trong XAG/BELA tỷ giá
XAG/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 XAG = 80,458 BELA
▼ -3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 4.93% (76,677 BELA — 80,458 BELA)
Thay đổi trong XAG/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 2.31% (78,643 BELA — 80,458 BELA)
Thay đổi trong XAG/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 2.31% (78,643 BELA — 80,458 BELA)
Thay đổi trong XAG/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 46484.95% (172.71 BELA — 80,458 BELA)
bạc/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 80,678 BELA | ▲ 0.27 % |
23/05 | 80,966 BELA | ▲ 0.36 % |
24/05 | 79,595 BELA | ▼ -1.69 % |
25/05 | 78,737 BELA | ▼ -1.08 % |
26/05 | 79,252 BELA | ▲ 0.65 % |
27/05 | 80,414 BELA | ▲ 1.47 % |
28/05 | 79,986 BELA | ▼ -0.53 % |
29/05 | 80,513 BELA | ▲ 0.66 % |
30/05 | 83,424 BELA | ▲ 3.62 % |
31/05 | 84,975 BELA | ▲ 1.86 % |
01/06 | 85,118 BELA | ▲ 0.17 % |
02/06 | 85,123 BELA | ▲ 0.01 % |
03/06 | 85,427 BELA | ▲ 0.36 % |
04/06 | 84,655 BELA | ▼ -0.9 % |
05/06 | 82,011 BELA | ▼ -3.12 % |
06/06 | 80,202 BELA | ▼ -2.21 % |
07/06 | 78,938 BELA | ▼ -1.58 % |
08/06 | 78,956 BELA | ▲ 0.02 % |
09/06 | 79,264 BELA | ▲ 0.39 % |
10/06 | 81,788 BELA | ▲ 3.19 % |
11/06 | 82,303 BELA | ▲ 0.63 % |
12/06 | 81,525 BELA | ▼ -0.94 % |
13/06 | 82,368 BELA | ▲ 1.03 % |
14/06 | 81,459 BELA | ▼ -1.1 % |
15/06 | 80,546 BELA | ▼ -1.12 % |
16/06 | 81,824 BELA | ▲ 1.59 % |
17/06 | 85,787 BELA | ▲ 4.84 % |
18/06 | 87,878 BELA | ▲ 2.44 % |
19/06 | 87,195 BELA | ▼ -0.78 % |
20/06 | 87,213 BELA | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79,924 BELA | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 80,461 BELA | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 78,022 BELA | ▼ -3.03 % |
17/06 — 23/06 | 82,386 BELA | ▲ 5.59 % |
24/06 — 30/06 | 80,219 BELA | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 83,354 BELA | ▲ 3.91 % |
08/07 — 14/07 | 83,874 BELA | ▲ 0.62 % |
15/07 — 21/07 | 84,885 BELA | ▲ 1.21 % |
22/07 — 28/07 | 235,346 BELA | ▲ 177.25 % |
29/07 — 04/08 | 214,137 BELA | ▼ -9.01 % |
05/08 — 11/08 | 172,513 BELA | ▼ -19.44 % |
12/08 — 18/08 | 1,474,669 BELA | ▲ 754.82 % |
bạc/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,932,298 BELA | ▲ 4787.36 % |
07/2024 | 5,931,781 BELA | ▲ 50.85 % |
08/2024 | 6,818,015 BELA | ▲ 14.94 % |
09/2024 | 6,888,826 BELA | ▲ 1.04 % |
10/2024 | 5,184,855 BELA | ▼ -24.74 % |
11/2024 | 4,383,599 BELA | ▼ -15.45 % |
12/2024 | 1,741,791 BELA | ▼ -60.27 % |
01/2025 | 24,935,101 BELA | ▲ 1331.58 % |
02/2025 | 24,462,520 BELA | ▼ -1.9 % |
03/2025 | 25,194,876 BELA | ▲ 2.99 % |
04/2025 | 26,327,580 BELA | ▲ 4.5 % |
bạc/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75,476 BELA |
Tối đa | 84,367 BELA |
Bình quân gia quyền | 79,449 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,476 BELA |
Tối đa | 84,367 BELA |
Bình quân gia quyền | 79,348 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,476 BELA |
Tối đa | 84,367 BELA |
Bình quân gia quyền | 79,348 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: