Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/AGRS
Lịch sử thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá
XAG/AGRS tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 8.216771 AGRS
▼ -16.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 21.78% (6.747222 AGRS — 8.216771 AGRS)
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 182.68% (2.906732 AGRS — 8.216771 AGRS)
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -83.92% (51.1024 AGRS — 8.216771 AGRS)
Thay đổi trong XAG/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 773.91% (0.94023262 AGRS — 8.216771 AGRS)
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.749826 AGRS | ▼ -5.68 % |
23/05 | 7.687458 AGRS | ▼ -0.8 % |
24/05 | 7.67417 AGRS | ▼ -0.17 % |
25/05 | 7.644631 AGRS | ▼ -0.38 % |
26/05 | 7.594101 AGRS | ▼ -0.66 % |
27/05 | 7.603694 AGRS | ▲ 0.13 % |
28/05 | 7.22436 AGRS | ▼ -4.99 % |
29/05 | 7.182314 AGRS | ▼ -0.58 % |
30/05 | 7.631518 AGRS | ▲ 6.25 % |
31/05 | 8.20125 AGRS | ▲ 7.47 % |
01/06 | 8.386621 AGRS | ▲ 2.26 % |
02/06 | 8.232986 AGRS | ▼ -1.83 % |
03/06 | 7.977992 AGRS | ▼ -3.1 % |
04/06 | 7.581955 AGRS | ▼ -4.96 % |
05/06 | 7.285701 AGRS | ▼ -3.91 % |
06/06 | 7.643375 AGRS | ▲ 4.91 % |
07/06 | 7.998622 AGRS | ▲ 4.65 % |
08/06 | 8.40278 AGRS | ▲ 5.05 % |
09/06 | 9.107325 AGRS | ▲ 8.38 % |
10/06 | 9.659124 AGRS | ▲ 6.06 % |
11/06 | 10.2386 AGRS | ▲ 6 % |
12/06 | 10.8543 AGRS | ▲ 6.01 % |
13/06 | 11.4001 AGRS | ▲ 5.03 % |
14/06 | 11.78 AGRS | ▲ 3.33 % |
15/06 | 11.567 AGRS | ▼ -1.81 % |
16/06 | 11.0266 AGRS | ▼ -4.67 % |
17/06 | 11.3488 AGRS | ▲ 2.92 % |
18/06 | 11.1418 AGRS | ▼ -1.82 % |
19/06 | 11.4776 AGRS | ▲ 3.01 % |
20/06 | 11.6252 AGRS | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.775497 AGRS | ▲ 6.8 % |
03/06 — 09/06 | 9.437966 AGRS | ▲ 7.55 % |
10/06 — 16/06 | 12.2093 AGRS | ▲ 29.36 % |
17/06 — 23/06 | 17.9412 AGRS | ▲ 46.95 % |
24/06 — 30/06 | 20.5168 AGRS | ▲ 14.36 % |
01/07 — 07/07 | 19.0488 AGRS | ▼ -7.15 % |
08/07 — 14/07 | 23.0586 AGRS | ▲ 21.05 % |
15/07 — 21/07 | 22.4176 AGRS | ▼ -2.78 % |
22/07 — 28/07 | 22.9932 AGRS | ▲ 2.57 % |
29/07 — 04/08 | 22.5169 AGRS | ▼ -2.07 % |
05/08 — 11/08 | 33.1524 AGRS | ▲ 47.23 % |
12/08 — 18/08 | 34.0463 AGRS | ▲ 2.7 % |
bạc/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.363146 AGRS | ▲ 1.78 % |
07/2024 | 8.925231 AGRS | ▲ 6.72 % |
08/2024 | 9.820408 AGRS | ▲ 10.03 % |
09/2024 | 14.4833 AGRS | ▲ 47.48 % |
10/2024 | 10.5488 AGRS | ▼ -27.17 % |
11/2024 | -1.92248106 AGRS | ▼ -118.22 % |
12/2024 | -1.28399232 AGRS | ▼ -33.21 % |
01/2025 | -1.39843282 AGRS | ▲ 8.91 % |
02/2025 | -0.28525685 AGRS | ▼ -79.6 % |
03/2025 | -0.7589575 AGRS | ▲ 166.06 % |
04/2025 | -0.9845354 AGRS | ▲ 29.72 % |
05/2025 | -1.231002 AGRS | ▲ 25.03 % |
bạc/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.37161 AGRS |
Tối đa | 9.640053 AGRS |
Bình quân gia quyền | 7.707655 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.059568 AGRS |
Tối đa | 9.640053 AGRS |
Bình quân gia quyền | 5.278807 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.059568 AGRS |
Tối đa | 164.87 AGRS |
Bình quân gia quyền | 49.8024 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: