Tỷ giá hối đoái bạc chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/AGI
Lịch sử thay đổi trong XAG/AGI tỷ giá
XAG/AGI tỷ giá
05 20, 2024
1 XAG = 86.2508 AGI
▼ -7.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -9.96% (95.7863 AGI — 86.2508 AGI)
Thay đổi trong XAG/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -33.78% (130.24 AGI — 86.2508 AGI)
Thay đổi trong XAG/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -46.86% (162.32 AGI — 86.2508 AGI)
Thay đổi trong XAG/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 547% (13.3308 AGI — 86.2508 AGI)
bạc/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 83.8432 AGI | ▼ -2.79 % |
23/05 | 74.3269 AGI | ▼ -11.35 % |
24/05 | 69.4927 AGI | ▼ -6.5 % |
25/05 | 76.1106 AGI | ▲ 9.52 % |
26/05 | 83.9123 AGI | ▲ 10.25 % |
27/05 | 87.0016 AGI | ▲ 3.68 % |
28/05 | 86.3675 AGI | ▼ -0.73 % |
29/05 | 82.3569 AGI | ▼ -4.64 % |
30/05 | 85.8575 AGI | ▲ 4.25 % |
31/05 | 85.5076 AGI | ▼ -0.41 % |
01/06 | 86.282 AGI | ▲ 0.91 % |
02/06 | 83.3643 AGI | ▼ -3.38 % |
03/06 | 80.7857 AGI | ▼ -3.09 % |
04/06 | 77.1959 AGI | ▼ -4.44 % |
05/06 | 74.2628 AGI | ▼ -3.8 % |
06/06 | 70.2291 AGI | ▼ -5.43 % |
07/06 | 71.3825 AGI | ▲ 1.64 % |
08/06 | 73.8276 AGI | ▲ 3.43 % |
09/06 | 77.358 AGI | ▲ 4.78 % |
10/06 | 76.1576 AGI | ▼ -1.55 % |
11/06 | 77.2558 AGI | ▲ 1.44 % |
12/06 | 78.6309 AGI | ▲ 1.78 % |
13/06 | 79.3183 AGI | ▲ 0.87 % |
14/06 | 83.7527 AGI | ▲ 5.59 % |
15/06 | 81.0851 AGI | ▼ -3.19 % |
16/06 | 76.6385 AGI | ▼ -5.48 % |
17/06 | 78.6317 AGI | ▲ 2.6 % |
18/06 | 77.96 AGI | ▼ -0.85 % |
19/06 | 79.1761 AGI | ▲ 1.56 % |
20/06 | 85.6565 AGI | ▲ 8.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 92.4576 AGI | ▲ 7.2 % |
03/06 — 09/06 | 42.3724 AGI | ▼ -54.17 % |
10/06 — 16/06 | 51.4237 AGI | ▲ 21.36 % |
17/06 — 23/06 | 56.1071 AGI | ▲ 9.11 % |
24/06 — 30/06 | 62.7953 AGI | ▲ 11.92 % |
01/07 — 07/07 | 82.0288 AGI | ▲ 30.63 % |
08/07 — 14/07 | 110.58 AGI | ▲ 34.81 % |
15/07 — 21/07 | 86.5536 AGI | ▼ -21.73 % |
22/07 — 28/07 | 101.85 AGI | ▲ 17.67 % |
29/07 — 04/08 | 76.9814 AGI | ▼ -24.41 % |
05/08 — 11/08 | 86.0496 AGI | ▲ 11.78 % |
12/08 — 18/08 | 92.3955 AGI | ▲ 7.37 % |
bạc/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.8294 AGI | ▲ 4.15 % |
07/2024 | 108.74 AGI | ▲ 21.05 % |
08/2024 | 142.3 AGI | ▲ 30.86 % |
09/2024 | 193.79 AGI | ▲ 36.18 % |
10/2024 | 377.39 AGI | ▲ 94.74 % |
11/2024 | 162.21 AGI | ▼ -57.02 % |
12/2024 | 75.5992 AGI | ▼ -53.39 % |
01/2025 | 82.0628 AGI | ▲ 8.55 % |
02/2025 | -8.51918976 AGI | ▼ -110.38 % |
03/2025 | -6.81207539 AGI | ▼ -20.04 % |
04/2025 | -11.9591135 AGI | ▲ 75.56 % |
05/2025 | -11.71949783 AGI | ▼ -2 % |
bạc/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82.4502 AGI |
Tối đa | 96.7844 AGI |
Bình quân gia quyền | 90.3428 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.9302 AGI |
Tối đa | 126.06 AGI |
Bình quân gia quyền | 77.4097 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.9302 AGI |
Tối đa | 1,719 AGI |
Bình quân gia quyền | 450.92 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: